Quy định về việc trả lương chậm cho người lao động là gì? Tìm hiểu chi tiết quy định pháp luật, cách thực hiện, ví dụ minh họa và những lưu ý quan trọng để bảo vệ quyền lợi của bạn.
1. Quy định về việc trả lương chậm cho người lao động
1.1. Trả lương chậm là gì?
Trả lương chậm là tình trạng người sử dụng lao động không thanh toán tiền lương cho người lao động đúng hạn như đã cam kết trong hợp đồng lao động hoặc theo quy định của pháp luật. Đây là một vấn đề nghiêm trọng vì tiền lương là nguồn thu nhập chính của người lao động để đảm bảo cuộc sống và các nhu cầu thiết yếu.
1.2. Quy định pháp luật về trả lương chậm
Theo Điều 94 và Điều 95 của Bộ luật Lao động 2019, người sử dụng lao động có trách nhiệm thanh toán tiền lương đầy đủ và đúng hạn cho người lao động. Trong trường hợp vì lý do bất khả kháng hoặc lý do kinh tế khó khăn mà công ty không thể trả lương đúng hạn, người sử dụng lao động có thể chậm trả lương nhưng không được quá 30 ngày. Nếu chậm trả lương quá 15 ngày, người sử dụng lao động phải trả thêm cho người lao động một khoản tiền bồi thường tương ứng với lãi suất tiền gửi không kỳ hạn do Ngân hàng Nhà nước công bố tại thời điểm trả lương.
2. Cách thực hiện khi gặp tình trạng trả lương chậm
2.1. Xác định nguyên nhân và thông báo
Khi người lao động nhận thấy tình trạng trả lương chậm, họ cần xác định rõ nguyên nhân của việc này. Đôi khi, việc chậm trả lương có thể do lỗi hệ thống, sự cố kỹ thuật hoặc do các vấn đề tài chính của doanh nghiệp. Người lao động nên thông báo ngay với phòng nhân sự hoặc bộ phận kế toán của công ty để yêu cầu giải thích và xử lý kịp thời.
2.2. Thỏa thuận với người sử dụng lao động
Nếu lý do chậm trả lương là do khó khăn tài chính của công ty, người lao động nên thảo luận và thỏa thuận với người sử dụng lao động về thời gian trả lương cụ thể. Trong quá trình này, người lao động cần yêu cầu công ty cam kết trả lương đúng thời hạn và bồi thường lãi suất nếu việc trả lương chậm kéo dài.
2.3. Khiếu nại hoặc tố cáo
Nếu người sử dụng lao động không thực hiện việc trả lương đúng hạn mà không có lý do chính đáng, người lao động có quyền khiếu nại lên công đoàn hoặc các cơ quan chức năng có thẩm quyền. Trong trường hợp cần thiết, người lao động có thể nộp đơn tố cáo lên Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc khởi kiện tại tòa án để yêu cầu giải quyết.
3. Ví dụ minh họa
Anh Nam, một nhân viên tại công ty X, đã không nhận được lương đúng hạn trong hai tháng liên tiếp do công ty gặp khó khăn tài chính. Sau khi thảo luận với quản lý và không đạt được thỏa thuận về thời gian trả lương, anh Nam đã quyết định nộp đơn khiếu nại lên công đoàn của công ty. Nhờ sự can thiệp của công đoàn, công ty đã đồng ý trả lương cho anh Nam và các nhân viên khác trong vòng 10 ngày, đồng thời bồi thường lãi suất theo quy định pháp luật.
4. Những lưu ý cần thiết
4.1. Ghi nhận các bằng chứng
Người lao động cần ghi nhận tất cả các bằng chứng liên quan đến việc chậm trả lương, bao gồm email, tin nhắn hoặc biên bản làm việc với người sử dụng lao động. Những bằng chứng này sẽ rất quan trọng nếu người lao động cần khiếu nại hoặc khởi kiện.
4.2. Giữ liên lạc với công đoàn
Người lao động nên giữ liên lạc chặt chẽ với công đoàn của công ty để được hỗ trợ kịp thời trong trường hợp bị chậm trả lương. Công đoàn thường có kinh nghiệm và quyền hạn để can thiệp và bảo vệ quyền lợi của người lao động.
4.3. Hiểu rõ quyền lợi pháp lý
Người lao động cần hiểu rõ quyền lợi pháp lý của mình liên quan đến việc trả lương để có thể hành động một cách chính xác và kịp thời khi gặp phải tình huống chậm trả lương.
5. Căn cứ pháp luật
Việc trả lương chậm và các quy định liên quan được quy định tại Điều 94 và Điều 95 của Bộ luật Lao động 2019. Các điều luật này nêu rõ trách nhiệm của người sử dụng lao động trong việc thanh toán tiền lương đúng hạn và các biện pháp xử lý khi chậm trả lương.
6. Kết luận
Trả lương chậm là một vi phạm nghiêm trọng quyền lợi của người lao động. Người lao động cần nắm rõ quyền lợi của mình và hành động kịp thời khi gặp phải tình huống này để bảo vệ quyền lợi chính đáng.
Luật PVL Group luôn đồng hành cùng người lao động trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp. Để tìm hiểu thêm về các quyền lợi khác, bạn có thể đọc thêm bài viết về quy định về lương tối thiểu vùng hoặc tham khảo thêm thông tin tại Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.