Khi nào thì hành vi vi phạm quy định về giao thông đường bộ không bị coi là tội phạm?

Khi nào thì hành vi vi phạm quy định về giao thông đường bộ không bị coi là tội phạm? Tìm hiểu các trường hợp không bị xử lý hình sự theo quy định pháp luật.

Khi nào thì hành vi vi phạm quy định về giao thông đường bộ không bị coi là tội phạm?

Vi phạm quy định về giao thông đường bộ có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, đe dọa an toàn tính mạng và tài sản của người khác. Tuy nhiên, không phải tất cả các hành vi vi phạm đều bị coi là tội phạm và xử lý hình sự. Vậy khi nào thì hành vi vi phạm quy định về giao thông đường bộ không bị coi là tội phạm? Dưới đây là những trường hợp và căn cứ pháp lý chi tiết.

1. Các trường hợp hành vi vi phạm giao thông đường bộ không bị coi là tội phạm

Theo Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bổ sung 2017, không phải mọi hành vi vi phạm giao thông đường bộ đều bị xử lý hình sự. Các hành vi này chỉ bị coi là tội phạm khi thỏa mãn các điều kiện về tính chất, mức độ vi phạm và hậu quả gây ra. Dưới đây là các trường hợp hành vi vi phạm giao thông đường bộ không bị coi là tội phạm:

1.1. Vi phạm không gây hậu quả nghiêm trọng

Một trong những yếu tố quan trọng để truy cứu trách nhiệm hình sự là hậu quả do hành vi vi phạm gây ra. Nếu hành vi vi phạm chỉ dừng lại ở mức vi phạm hành chính và không gây hậu quả nghiêm trọng như chết người, gây thương tích nghiêm trọng hoặc thiệt hại lớn về tài sản, thì người vi phạm sẽ không bị coi là tội phạm.

Ví dụ, nếu người lái xe vi phạm tốc độ hoặc vượt đèn đỏ nhưng không gây ra tai nạn hay thiệt hại nào đáng kể, hành vi này chỉ bị xử phạt hành chính với mức phạt tiền và các biện pháp bổ sung khác như tước giấy phép lái xe.

1.2. Hành vi vi phạm trong trường hợp sự kiện bất khả kháng hoặc tình thế cấp thiết

Theo Điều 20 và 21 Bộ luật Hình sự, người vi phạm có thể không bị coi là tội phạm nếu hành vi xảy ra trong các trường hợp sau:

  • Sự kiện bất khả kháng: Các sự kiện như thiên tai, sự cố kỹ thuật bất ngờ khiến người điều khiển không thể kiểm soát được tình huống, dẫn đến vi phạm giao thông.
  • Tình thế cấp thiết: Hành vi vi phạm được thực hiện để tránh một nguy cơ lớn hơn, như cố gắng tránh va chạm với người khác hoặc điều khiển phương tiện để cứu người trong tình huống nguy hiểm.

1.3. Vi phạm do lỗi không thuộc về người điều khiển phương tiện

Nếu lỗi gây ra vi phạm không phải từ phía người điều khiển mà từ những yếu tố khách quan không thuộc sự kiểm soát của họ, thì hành vi này không bị coi là tội phạm. Ví dụ:

  • Lỗi kỹ thuật của phương tiện: Hệ thống phanh hoặc tay lái gặp sự cố kỹ thuật dù đã được bảo dưỡng định kỳ theo quy định.
  • Thiếu sót trong quản lý hạ tầng giao thông: Các yếu tố như biển báo sai, tín hiệu đèn giao thông bị hỏng hoặc đường bị hư hỏng mà không có cảnh báo kịp thời.

1.4. Hành vi vi phạm có tình tiết giảm nhẹ đặc biệt

Một số trường hợp vi phạm có tình tiết giảm nhẹ đặc biệt, như người vi phạm thành khẩn khai báo, tự nguyện khắc phục hậu quả, hoặc có nhân thân tốt, chưa từng vi phạm trước đó. Nếu mức độ vi phạm không quá nghiêm trọng và có nhiều tình tiết giảm nhẹ, cơ quan chức năng có thể không truy cứu trách nhiệm hình sự.

1.5. Người vi phạm là người có năng lực trách nhiệm hình sự hạn chế

Trường hợp người vi phạm là người có hạn chế về năng lực nhận thức, không đủ năng lực hành vi dân sự hoặc bị bệnh lý dẫn đến mất khả năng điều khiển hành vi theo quy định của pháp luật, thì hành vi vi phạm của họ có thể không bị coi là tội phạm.

2. Quy trình xử lý khi vi phạm không bị coi là tội phạm

Khi hành vi vi phạm giao thông đường bộ không bị coi là tội phạm, người vi phạm sẽ phải chịu các hình thức xử lý hành chính, bồi thường dân sự hoặc các biện pháp giáo dục khác. Quy trình xử lý bao gồm:

  • Lập biên bản vi phạm: Cơ quan chức năng ghi nhận hành vi vi phạm và các tình tiết liên quan để làm căn cứ xử lý.
  • Phạt hành chính: Người vi phạm có thể bị xử phạt tiền, tước giấy phép lái xe, hoặc áp dụng các biện pháp bổ sung như tham gia các khóa học an toàn giao thông.
  • Giám sát, giáo dục: Người vi phạm có thể phải tham gia các chương trình cải tạo, giáo dục để nâng cao nhận thức và tránh tái phạm.

Căn cứ pháp lý

  1. Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017): Điều 20 và 21 quy định về các trường hợp sự kiện bất khả kháng, tình thế cấp thiết và các yếu tố miễn trách nhiệm hình sự.
  2. Nghị định 100/2019/NĐ-CP: Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ và các biện pháp xử lý bổ sung.
  3. Bộ luật Dân sự 2015: Quy định về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.

Để tìm hiểu thêm các quy định về hình sự, bạn có thể xem thêm tại chuyên mục Hình sự của Luật PVL Group. Ngoài ra, thông tin liên quan cũng có tại trang Báo Pháp Luật.

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *