Trách nhiệm của cổ đông sáng lập trong công ty cổ phần là gì?

Trách nhiệm của cổ đông sáng lập trong công ty cổ phần là gì?Cổ đông sáng lập trong công ty cổ phần có trách nhiệm quan trọng từ việc góp vốn, đảm bảo cam kết vốn đến quyền tham gia quản lý và điều hành công ty.

Mở đầu

Cổ đông sáng lập là những người đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển công ty cổ phần ngay từ giai đoạn đầu tiên. Vậy trách nhiệm của cổ đông sáng lập trong công ty cổ phần là gì? Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về vai trò và trách nhiệm của họ, từ việc góp vốn đến quản lý và điều hành công ty.

Trách nhiệm của cổ đông sáng lập trong công ty cổ phần là gì?

  1. Góp vốn điều lệ Cổ đông sáng lập có trách nhiệm chính trong việc góp vốn điều lệ của công ty cổ phần. Điều này có nghĩa rằng họ phải đóng góp tài sản vào vốn điều lệ của công ty theo đúng cam kết khi thành lập. Theo Điều 112 Luật Doanh nghiệp 2020, các cổ đông sáng lập phải góp đủ số vốn đã cam kết trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

    Nếu không thực hiện đúng cam kết góp vốn, cổ đông sáng lập có thể bị giảm tỷ lệ sở hữu cổ phần trong công ty, đồng thời bị ràng buộc bởi các quy định pháp luật về việc không thực hiện đúng nghĩa vụ góp vốn.

  2. Bảo đảm thực hiện cam kết về vốn Bên cạnh việc góp vốn, cổ đông sáng lập còn có trách nhiệm đảm bảo rằng các tài sản mà họ dùng để góp vốn không vi phạm pháp luật, có đầy đủ quyền sở hữu và không có tranh chấp. Trong trường hợp tài sản góp vốn là quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ hay bí quyết kỹ thuật, cổ đông sáng lập phải đảm bảo rằng các quyền này hợp pháp và không bị tranh chấp.

    Nếu có tranh chấp phát sinh liên quan đến tài sản góp vốn, cổ đông sáng lập phải chịu trách nhiệm trước pháp luật và công ty về những thiệt hại xảy ra.

  3. Tham gia quản lý và điều hành công ty Cổ đông sáng lập không chỉ có vai trò góp vốn mà còn có quyền và trách nhiệm tham gia quản lý, điều hành hoạt động của công ty. Trong giai đoạn đầu, họ thường có quyền tham gia vào các quyết định chiến lược quan trọng của công ty, từ việc lựa chọn người đại diện pháp luật, xác định hướng đi phát triển, đến việc lựa chọn đối tác chiến lược.

    Theo quy định tại Điều 115 Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông sáng lập có quyền đề cử và bầu ra thành viên của hội đồng quản trị, ban kiểm soát và các chức danh quản lý quan trọng khác của công ty. Điều này giúp họ nắm giữ quyền lực lớn trong việc điều hành và định hướng phát triển của công ty.

  4. Bảo vệ quyền lợi của các cổ đông khác Cổ đông sáng lập còn có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi của các cổ đông khác, đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong việc quản lý công ty. Họ cần tuân thủ các quy định về công bố thông tin và báo cáo tài chính để đảm bảo các cổ đông khác nắm được tình hình hoạt động của công ty.

    Đặc biệt, trong các giao dịch nội bộ hoặc các quyết định quan trọng liên quan đến thay đổi vốn điều lệ, cổ đông sáng lập phải đảm bảo quyền lợi của các cổ đông còn lại được tôn trọng và không có sự thiên vị hay bất công.

  5. Chịu trách nhiệm trong trường hợp công ty bị giải thể hoặc phá sản Khi công ty gặp khó khăn về tài chính dẫn đến việc phải giải thể hoặc phá sản, cổ đông sáng lập có trách nhiệm trong việc đảm bảo rằng công ty tuân thủ đúng quy trình pháp luật. Họ phải tham gia vào các cuộc họp của Đại hội đồng cổ đông, bầu ra các thành viên đại diện cho công ty trong quá trình thanh lý tài sản và thực hiện các nghĩa vụ với người lao động, đối tác và các chủ nợ.

    Cổ đông sáng lập chỉ chịu trách nhiệm đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty, theo mô hình công ty cổ phần.

  6. Tuân thủ điều lệ và quy định pháp luật Ngoài ra, cổ đông sáng lập có trách nhiệm tuân thủ các điều khoản trong điều lệ của công ty và quy định pháp luật liên quan đến doanh nghiệp. Điều lệ công ty là văn bản nội bộ quy định về quyền lợi, trách nhiệm và nghĩa vụ của cổ đông, hội đồng quản trị, và các cơ quan quản lý khác. Cổ đông sáng lập phải tuân theo điều lệ này và không được vi phạm các quy định pháp lý về quản lý doanh nghiệp.

    Đặc biệt, cổ đông sáng lập cũng phải tuân thủ các quy định liên quan đến quyền và nghĩa vụ của mình trong việc chuyển nhượng cổ phần. Trong thời gian 3 năm kể từ khi thành lập công ty, cổ đông sáng lập chỉ được chuyển nhượng cổ phần cho cổ đông sáng lập khác hoặc cần được sự đồng ý của Đại hội đồng cổ đông nếu chuyển nhượng cho người không phải là cổ đông sáng lập, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.

Các quyền lợi của cổ đông sáng lập

Cổ đông sáng lập không chỉ có trách nhiệm mà còn được hưởng nhiều quyền lợi quan trọng:

  • Quyền tham gia Đại hội đồng cổ đông: Cổ đông sáng lập có quyền biểu quyết các quyết định lớn của công ty như thay đổi vốn điều lệ, bầu chọn thành viên hội đồng quản trị, sửa đổi điều lệ công ty, và các quyết định quan trọng khác.
  • Nhận cổ tức: Cổ đông sáng lập có quyền nhận cổ tức dựa trên số lượng cổ phần mà họ nắm giữ, nếu công ty có lợi nhuận sau thuế.
  • Chuyển nhượng cổ phần: Sau thời gian hạn chế chuyển nhượng, cổ đông sáng lập có quyền chuyển nhượng cổ phần của mình cho người khác và thu về lợi nhuận từ việc này.

Kết luận

Cổ đông sáng lập trong công ty cổ phần có nhiều trách nhiệm quan trọng, từ việc góp vốn điều lệ, đảm bảo cam kết vốn đến việc tham gia quản lý và điều hành hoạt động của công ty. Việc tuân thủ quy định pháp luật và điều lệ công ty sẽ giúp cổ đông sáng lập bảo vệ quyền lợi của mình, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền vững của công ty.

Căn cứ pháp lý

  • Luật Doanh nghiệp 2020

Liên kết nội bộ: Doanh nghiệp
Liên kết ngoại: Bạn đọc

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *