PVL Group là công ty luật chuyên soạn thảo Hợp đồng mua bán kim loại hiếm, giúp bạn bảo vệ tối đa quyền lợi. Chúng tôi cam kết các điều khoản chặt chẽ, đảm bảo ưu thế cho bên bạn khi có tranh chấp, chỉ từ 500.000 VNĐ.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG MUA BÁN KIM LOẠI HIẾM
Số: [Số hợp đồng]/HĐMB-KLH-PVL
Hôm nay, ngày… tháng ….năm 2025, tại [Địa điểm ký kết Hợp đồng], chúng tôi gồm có:
CĂN CỨ PHÁP LÝ
- Căn cứ Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24 tháng 11 năm 2015 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;1
- Căn cứ Luật Thương mại số 36/2005/QH11 2ngày 14 tháng 6 năm 2005 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
- Căn cứ các văn bản pháp luật hiện hành khác có liên quan.
Sau khi bàn bạc, thống nhất, hai bên đồng ý cùng nhau ký kết Hợp đồng mua bán kim loại hiếm (“Hợp đồng”) với các điều khoản và điều kiện cụ thể như sau:
THÔNG TIN CÁC BÊN THAM GIA HỢP ĐỒNG
BÊN A: BÊN BÁN
- Tên doanh nghiệp: ………………………………………………………………………
- Người đại diện: ……………………………………………………………………….
- Chức vụ: …………………………………………………………………………….
- Địa chỉ: ……………………………………………………………………………..
- Mã số thuế: ………………………………………………………………………….
- Điện thoại: …………………………………………………………………………..
- Email: ………………………………………………………………………………
- Số tài khoản: …………………………………………………………………………
- Ngân hàng: ………………………………………………………………………….
BÊN B: BÊN MUA
- Tên doanh nghiệp/Cá nhân: …………………………………………………………..
- Người đại diện (Nếu là doanh nghiệp): ………………………………………………
- Chức vụ (Nếu là doanh nghiệp): ………………………………………………………
- Địa chỉ: ……………………………………………………………………………..
- Mã số thuế (Nếu là doanh nghiệp): ……………………………………………………
- Điện thoại: …………………………………………………………………………..
- Email: ………………………………………………………………………………
- Số tài khoản: …………………………………………………………………………
- Ngân hàng: ………………………………………………………………………….
Hai bên đồng ý các nội dung sau đây:
ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN
Điều 1. Đối tượng của Hợp đồng
Đối tượng của Hợp đồng này là việc mua bán kim loại hiếm với các chủng loại, độ tinh khiết, quy cách, hình dạng, khối lượng, và chất lượng cụ thể theo Phụ lục Hợp đồng số [Số phụ lục] đính kèm và là một phần không thể tách rời của Hợp đồng này. Kim loại hiếm ở đây có thể bao gồm nhưng không giới hạn: Scandium (Sc), Yttrium (Y), Lanthanum (La), Cerium (Ce), Praseodymium (Pr), Neodymium (Nd), Promethium (Pm), Samarium (Sm), Europium (Eu), Gadolinium (Gd), Terbium (Tb), Dysprosium (Dy), Holmium (Ho), Erbium (Er), Thulium (Tm), Ytterbium (Yb), Lutetium (Lu), Germanium (Ge), Indium (In), Gallium (Ga), Vanadium (V), Niobium (Nb), Tantalum (Ta), Ruthenium (Ru), Rhodium (Rh), Palladium (Pd), Osmium (Os), Iridium (Ir), Platinum (Pt), Rhenium (Re), Hafnium (Hf), Selenium (Se), Tellurium (Te), và các loại kim loại quý, kim loại đất hiếm khác. Các kim loại này thường được sử dụng trong công nghiệp công nghệ cao như điện tử, hàng không vũ trụ, năng lượng tái tạo, y tế, và quốc phòng.
Điều 2. Giá cả và phương thức thanh toán
- Giá cả:
- Giá mua bán kim loại hiếm được quy định chi tiết tại Phụ lục Hợp đồng số [Số phụ lục], bao gồm đơn giá từng loại sản phẩm (theo gram/kg/ounce troy), tổng giá trị Hợp đồng chưa bao gồm thuế GTGT.
- Tổng giá trị Hợp đồng (đã bao gồm thuế GTGT) là: [Bằng số] VNĐ (Bằng chữ: [Bằng chữ] đồng Việt Nam).
- Giá trên là giá giao tại [Địa điểm giao hàng: ví dụ: kho Bên B, cảng/sân bay quốc tế, kho của Bên A] và đã bao gồm/chưa bao gồm chi phí vận chuyển chuyên biệt (đối với hàng nguy hiểm, giá trị cao), bảo hiểm, và các loại thuế, phí liên quan. Mọi chi phí phát sinh khác (nếu có) sẽ được hai bên thỏa thuận bằng văn bản và có Phụ lục bổ sung.
- Trường hợp có sự biến động lớn về giá thị trường kim loại hiếm trên sàn giao dịch quốc tế (ví dụ: tăng/giảm trên [Phần trăm]% so với thời điểm ký Hợp đồng hoặc theo giá tham chiếu của các tổ chức uy tín như Argus Metals, Fastmarkets), hai bên sẽ tiến hành đàm phán lại về giá bằng văn bản hoặc điều chỉnh giá theo công thức thỏa thuận trước tại Phụ lục Hợp đồng (nếu có), ví dụ: giá sẽ được điều chỉnh theo giá trung bình của 3 ngày giao dịch gần nhất trước thời điểm giao hàng cộng với một khoản phí cố định.
- Phương thức thanh toán:
- Thanh toán bằng hình thức [Hình thức thanh toán: ví dụ: chuyển khoản ngân hàng, thư tín dụng (L/C) không hủy ngang có xác nhận, Escrow Account – tài khoản ký quỹ]. Do giá trị cao và tính chất đặc biệt của kim loại hiếm, phương thức thanh toán cần được đảm bảo an toàn tối đa cho cả hai bên.
- Thông tin tài khoản của Bên Bán: [Số tài khoản, tên chủ tài khoản, tên ngân hàng, mã SWIFT/BIC (nếu thanh toán quốc tế)].
- Tiến độ thanh toán:
- Đợt 1 (Đặt cọc/Tạm ứng): Bên B sẽ thanh toán [Phần trăm]% giá trị Hợp đồng tương đương [Số tiền] VNĐ trong vòng [Số] ngày làm việc kể từ ngày Hợp đồng này có hiệu lực hoặc nhận được thông báo đặt hàng/ký kết.
- Đợt 2 (Thanh toán trước khi giao hàng/Thanh toán khi có vận đơn/Thanh toán khi có chứng nhận kiểm định): Bên B sẽ thanh toán [Phần trăm]% giá trị Hợp đồng tương đương [Số tiền] VNĐ trong vòng [Số] ngày làm việc kể từ ngày Bên A thông báo hàng đã sẵn sàng giao, hoặc xuất trình chứng từ vận chuyển (Bill of Lading/Airway Bill), hoặc có kết quả kiểm định chất lượng độc lập được hai bên chấp thuận.
- Đợt cuối (Thanh toán khi nhận hàng/Thanh toán sau nghiệm thu): Bên B sẽ thanh toán [Phần trăm]% giá trị Hợp đồng còn lại tương đương [Số tiền] VNĐ trong vòng [Số] ngày làm việc kể từ ngày Bên A giao hàng đầy đủ và Bên B đã nghiệm thu cuối cùng toàn bộ số lượng và chất lượng hàng hóa theo Hợp đồng.
- Hoặc: Bên B sẽ thanh toán [Phần trăm]% giá trị mỗi đợt hàng trong vòng [Số] ngày kể từ ngày Bên B nhận được hóa đơn giá trị gia tăng hợp lệ và Biên bản giao nhận hàng hóa được ký xác nhận bởi hai bên.
- Nội dung chuyển khoản ghi rõ: “Thanh toán tiền [Tên kim loại hiếm] HĐMB [Số HĐ]/[Tên dự án]”.
Điều 3. Chất lượng, số lượng và quy cách hàng hóa
- Chất lượng:
- Kim loại hiếm phải đảm bảo chất lượng theo độ tinh khiết [Độ tinh khiết cụ thể: ví dụ: 99.999% (5N), 99.9999% (6N)] và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế [Tiêu chuẩn áp dụng: ví dụ: ASTM B985, ISO 14284, tiêu chuẩn của nhà sản xuất cụ thể] hoặc tiêu chuẩn tương đương do hai bên thỏa thuận.
- Hàng hóa phải có đầy đủ chứng chỉ chất lượng (Certificate of Analysis – CoA), chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin – CO) do nhà sản xuất hoặc phòng thí nghiệm độc lập được công nhận cấp. Chứng chỉ chất lượng phải thể hiện rõ thành phần hóa học của kim loại, bao gồm hàm lượng kim loại chính và các tạp chất (impurity levels) ở mức cho phép, kết quả phân tích ICP-MS, GD-MS hoặc các phương pháp hiện đại khác.
- Sản phẩm phải nguyên vẹn, không bị oxy hóa, nhiễm bẩn, biến dạng, hoặc các khuyết tật khác ảnh hưởng đến độ tinh khiết và khả năng sử dụng trong các ứng dụng công nghệ cao.
- Đối với kim loại hiếm dạng bột, hạt, thanh, cần đảm bảo kích thước hạt/thanh đồng đều, không vón cục (nếu là bột), và được đóng gói chân không hoặc trong môi trường khí trơ (Argon) để tránh oxy hóa.
- Số lượng và quy cách:
- Số lượng (theo gram, kg, ounce troy), quy cách (kích thước, hình dạng, khối lượng trung bình mỗi đơn vị/gói), và phương pháp đóng gói của từng loại kim loại hiếm được quy định chi tiết tại Phụ lục Hợp đồng số [Số phụ lục].
- Sai số về khối lượng tổng không vượt quá [Phần trăm]% (thường rất nhỏ đối với kim loại hiếm) so với khối lượng ghi trong Hợp đồng/Phụ lục Hợp đồng. Sai số này cần được làm rõ và thống nhất giữa hai bên trước khi ký kết.
- Kiểm tra chất lượng và số lượng:
- Bên B có quyền kiểm tra chất lượng, số lượng, quy cách hàng hóa tại kho Bên A trước khi giao hàng, hoặc tại địa điểm giao hàng do Bên B chỉ định. Việc kiểm tra có thể bao gồm kiểm tra trực quan, cân trọng lượng bằng cân điện tử có độ chính xác cao, và yêu cầu xuất trình các chứng từ liên quan.
- Bắt buộc: Bên B có quyền yêu cầu Bên A cung cấp mẫu để kiểm tra độc lập bởi một phòng thí nghiệm thứ ba được cả hai bên tin cậy và công nhận (ví dụ: SGS, Bureau Veritas, Intertek, hoặc các viện nghiên cứu chuyên sâu về vật liệu). Chi phí kiểm tra này sẽ do Bên [A/B/Hai bên cùng chịu]. Tuy nhiên, nếu kết quả kiểm tra cho thấy hàng hóa không đạt chất lượng theo cam kết (vượt quá dung sai tạp chất hoặc độ tinh khiết), Bên A phải chịu toàn bộ chi phí kiểm tra, chi phí vận chuyển trả lại hàng và các chi phí phát sinh khác.
Điều 4. Giao nhận hàng hóa
- Thời gian giao hàng:
- Bên A sẽ giao hàng cho Bên B theo tiến độ cụ thể tại Phụ lục Hợp đồng số [Số phụ lục], hoặc trong vòng [Số] ngày làm việc kể từ ngày Bên B hoàn tất thanh toán đợt [Số] hoặc ký xác nhận đơn đặt hàng.
- Do tính chất đặc biệt của kim loại hiếm (có thể cần giấy phép xuất nhập khẩu, vận chuyển chuyên biệt), thời gian giao hàng có thể dài hơn và cần được tính toán kỹ lưỡng.
- Trường hợp có thay đổi về thời gian giao hàng (do nguyên nhân khách quan, bất khả kháng hoặc quy trình cấp phép), bên thay đổi phải thông báo cho bên còn lại bằng văn bản (email, fax, công văn) trước ít nhất [Số] ngày làm việc và phải được sự đồng ý bằng văn bản của bên còn lại.
- Địa điểm giao hàng:
- Hàng hóa sẽ được giao tại [Địa điểm giao hàng cụ thể: ví dụ: kho của Bên B tại địa chỉ…, sân bay quốc tế [Tên sân bay], cảng biển [Tên cảng] theo điều kiện Incoterms 2020: EXW, FOB, CIF, DDP, v.v.]. Điều kiện Incoterms cần được ghi rõ và chi tiết.
- Trách nhiệm giao nhận:
- Bên A chịu trách nhiệm vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa đến địa điểm giao hàng đã thỏa thuận theo điều kiện Incoterms. Chi phí vận chuyển và bảo hiểm sẽ do Bên [A/B/Hai bên cùng chịu tùy theo Incoterms].
- Bên B có trách nhiệm bố trí mặt bằng, nhân lực và thiết bị để tiếp nhận, bốc dỡ và kiểm tra hàng hóa tại địa điểm giao hàng một cách an toàn và kịp thời, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn, an ninh đối với vật liệu có giá trị cao hoặc có tính chất đặc biệt.
- Việc giao nhận hàng hóa phải có Biên bản giao nhận hàng hóa, có chữ ký xác nhận của đại diện có thẩm quyền của hai bên, ghi rõ số lượng (theo kiện, thùng, gói, gram), chủng loại, tình trạng niêm phong, và tình trạng bên ngoài của hàng hóa. Biên bản giao nhận hàng hóa là căn cứ pháp lý quan trọng để xác định trách nhiệm của các bên.
- Rủi ro và Quyền sở hữu:
- Rủi ro đối với hàng hóa (mất mát, hư hỏng) được chuyển giao từ Bên A sang Bên B kể từ thời điểm và địa điểm cụ thể được xác định bởi điều kiện Incoterms 2020 đã chọn trong Hợp đồng.
- Quyền sở hữu đối với hàng hóa được chuyển từ Bên A sang Bên B sau khi Bên B đã thanh toán đầy đủ 100% giá trị Hợp đồng cho Bên A và hoàn tất các thủ tục hải quan (nếu là hàng nhập khẩu).
Điều 5. Quyền và nghĩa vụ của các bên
- Quyền và nghĩa vụ của Bên Bán (Bên A):
- Quyền:
- Yêu cầu Bên B thanh toán đầy đủ và đúng hạn giá trị Hợp đồng theo thỏa thuận.
- Kiểm tra thông tin, năng lực tài chính và mục đích sử dụng kim loại hiếm của Bên B.
- Từ chối giao hàng nếu Bên B không thực hiện nghĩa vụ thanh toán hoặc không đảm bảo điều kiện nhận hàng an toàn, hợp pháp.
- Yêu cầu Bên B cung cấp thông tin kịp thời về địa điểm và điều kiện giao nhận.
- Các quyền khác theo quy định của pháp luật.
- Nghĩa vụ:
- Cung cấp hàng hóa đúng chủng loại, độ tinh khiết, quy cách, số lượng, chất lượng (bao gồm các thông số kỹ thuật chi tiết theo CoA) và thời gian giao hàng đã cam kết trong Hợp đồng và Phụ lục Hợp đồng.
- Cung cấp đầy đủ các chứng từ hợp lệ liên quan đến hàng hóa như hóa đơn GTGT, chứng chỉ chất lượng (CoA), chứng nhận xuất xứ (CO), phiếu cân/đóng gói, tờ khai hải quan (nếu nhập khẩu).
- Chịu trách nhiệm về chất lượng hàng hóa cho đến khi Bên B nghiệm thu và xác nhận Biên bản giao nhận hoặc kết quả kiểm định độc lập.
- Giải quyết các khiếu nại của Bên B về chất lượng, số lượng, quy cách hàng hóa một cách kịp thời và thỏa đáng trong thời gian quy định.
- Bồi thường thiệt hại cho Bên B do việc giao hàng không đúng chất lượng, số lượng hoặc giao hàng chậm trễ gây ra theo các điều khoản phạt vi phạm.
- Đảm bảo hàng hóa được đóng gói an toàn, phù hợp với tính chất của kim loại hiếm (chống ẩm, chống va đập, chống nhiễm bẩn), và tuân thủ các quy định về vận chuyển hàng hóa có giá trị cao hoặc hàng hóa nguy hiểm (nếu có).
- Tuân thủ các quy định pháp luật về xuất nhập khẩu kim loại hiếm, bao gồm cả các quy định về kiểm soát công nghệ lưỡng dụng (nếu có áp dụng).
- Các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.
- Quyền:
- Quyền và nghĩa vụ của Bên Mua (Bên B):
- Quyền:
- Yêu cầu Bên A giao hàng đúng chủng loại, độ tinh khiết, quy cách, số lượng, chất lượng và thời gian đã thỏa thuận.
- Yêu cầu Bên A cung cấp đầy đủ chứng từ liên quan đến hàng hóa, đặc biệt là CoA và CO.
- Kiểm tra chất lượng, số lượng hàng hóa trước và trong quá trình giao nhận, bao gồm cả quyền yêu cầu kiểm định độc lập.
- Từ chối nhận hàng hoặc yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu Bên A giao hàng không đúng thỏa thuận về chất lượng, số lượng, quy cách hoặc giao hàng chậm trễ gây thiệt hại.
- Yêu cầu Bên A hỗ trợ kỹ thuật và thông tin sản phẩm (nếu cần).
- Các quyền khác theo quy định của pháp luật.
- Nghĩa vụ:
- Thanh toán đầy đủ và đúng hạn giá trị Hợp đồng cho Bên A theo thỏa thuận.
- Bố trí nhân lực, phương tiện và mặt bằng an toàn, phù hợp để tiếp nhận hàng hóa tại địa điểm giao hàng, tuân thủ các quy định về an toàn sức khỏe, môi trường và an ninh khi xử lý kim loại hiếm.
- Phối hợp với Bên A trong quá trình giao nhận hàng hóa và xử lý các vấn đề phát sinh một cách thiện chí.
- Chịu trách nhiệm về việc bảo quản, sử dụng hàng hóa đúng mục đích và theo khuyến nghị của nhà sản xuất, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường, an toàn và các quy định về kiểm soát công nghệ lưỡng dụng (nếu có) sau khi nhận hàng.
- Đảm bảo có đủ giấy phép nhập khẩu hoặc các chấp thuận cần thiết từ cơ quan quản lý nhà nước (nếu có).
- Các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.
- Quyền:
Điều 6. Bảo hành, kiểm tra và xử lý hàng hóa không đạt yêu cầu
Để được hướng dẫn soạn thảo điều khoản này một cách chi tiết và có lợi nhất cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, vui lòng liên hệ với PVL Group. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 7. Bồi thường thiệt hại và phạt vi phạm Hợp đồng
Để được hướng dẫn soạn thảo điều khoản này một cách chi tiết và có lợi nhất cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, vui lòng liên hệ với PVL Group. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 8. Bất khả kháng
Để được hướng dẫn soạn thảo điều khoản này một cách chi tiết và có lợi nhất cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, vui lòng liên hệ với PVL Group. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 9. Chấm dứt Hợp đồng
Để được hướng dẫn soạn thảo điều khoản này một cách chi tiết và có lợi nhất cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, vui lòng liên hệ với PVL Group. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 10. Giải quyết tranh chấp
Để được hướng dẫn soạn thảo điều khoản này một cách chi tiết và có lợi nhất cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, vui lòng liên hệ với PVL Group. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 11. Bảo mật thông tin
Để được hướng dẫn soạn thảo điều khoản này một cách chi tiết và có lợi nhất cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, vui lòng liên hệ với PVL Group. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 12. Điều khoản chung
Để được hướng dẫn soạn thảo điều khoản này một cách chi tiết và có lợi nhất cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, vui lòng liên hệ với PVL Group. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 13. Hiệu lực Hợp đồng
Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký và được lập thành 02 (hai) bản gốc có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 (một) bản để thực hiện.
ĐẠI DIỆN BÊN BÁN (BÊN A)
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
ĐẠI DIỆN BÊN MUA (BÊN B)
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)