PVL Group Công ty luật chuyên soạn thảo Hợp đồng gia công vật liệu xây dựng theo yêu cầu, đảm bảo quyền lợi tối ưu cho bạn khi xảy ra tranh chấp. Liên hệ ngay để được tư vấn pháp lý chuyên sâu.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG GIA CÔNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG THEO YÊU CẦU
Số: [Số hợp đồng]/HĐGC-VLXDYC
Hôm nay, ngày … tháng …. năm 2025, tại [Địa điểm ký kết hợp đồng], chúng tôi gồm có:
Các Căn Cứ Pháp Lý
Căn cứ Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 đã được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XIII, kỳ họp thứ 10 thông qua ngày 24 tháng 11 năm 2015;
Căn cứ Luật Thương mại số 36/2005/QH11 đã được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 30/2020/NĐ-CP ngày 05 tháng 03 năm 2020 của Chính phủ về công tác văn thư;
Trên cơ sở tự nguyện, bình đẳng và thống nhất, hai bên đồng ý ký kết hợp đồng gia công vật liệu xây dựng theo yêu cầu với các điều khoản sau:
Thông Tin Các Bên Tham Gia Hợp Đồng
BÊN A (BÊN ĐẶT GIA CÔNG):
- Tên công ty/cá nhân: ………………………………………………………………
- Địa chỉ: ……………………………………………………………………………
- Mã số thuế: …………………………………………………………………………
- Người đại diện pháp luật: …………………………………………………………
- Chức vụ: ……………………………………………………………………………
- Điện thoại: …………………………………………………………………………
- Email: ………………………………………………………………………………
- Tài khoản ngân hàng: ………………………………………………………………
BÊN B (BÊN NHẬN GIA CÔNG):
- Tên công ty/cá nhân: ………………………………………………………………
- Địa chỉ: ……………………………………………………………………………
- Mã số thuế: …………………………………………………………………………
- Người đại diện pháp luật: …………………………………………………………
- Chức vụ: ……………………………………………………………………………
- Điện thoại: …………………………………………………………………………
- Email: ………………………………………………………………………………
- Tài khoản ngân hàng: ………………………………………………………………
Các Điều Khoản Chi Tiết Của Hợp Đồng
Điều 1. Đối Tượng Hợp Đồng
Bên A cam kết đặt gia công và Bên B cam kết nhận gia công sản xuất các loại vật liệu xây dựng (sau đây gọi tắt là “Sản phẩm gia công”) theo yêu cầu cụ thể của Bên A về quy cách, tiêu chuẩn kỹ thuật, số lượng và thời gian. Các Sản phẩm gia công có thể bao gồm nhưng không giới hạn: gạch (gạch không nung, gạch lát, gạch ốp), cấu kiện bê tông đúc sẵn, vữa trộn sẵn, sơn chuyên dụng, tấm cách nhiệt, vật liệu trang trí nội/ngoại thất đặc thù, hoặc các sản phẩm vật liệu xây dựng khác được chế biến từ nguyên liệu do Bên A cung cấp hoặc do Bên B tự cung ứng theo yêu cầu.
Chi tiết về chủng loại Sản phẩm, số lượng, mẫu mã, quy cách, chất liệu đầu vào, tiêu chuẩn chất lượng đầu ra, định mức tiêu hao nguyên liệu, và tiến độ giao hàng sẽ được quy định cụ thể trong Phụ lục Hợp đồng đính kèm Hợp đồng này và/hoặc từng Đơn đặt hàng gia công (Work Order – WO) riêng lẻ. Phụ lục Hợp đồng và các Đơn đặt hàng gia công là một phần không thể tách rời của Hợp đồng và có giá trị pháp lý tương đương.
Điều 2. Yêu Cầu Kỹ Thuật và Tiêu Chuẩn Chất Lượng Sản Phẩm Gia Công
- Mẫu mã và quy cách: Sản phẩm gia công phải tuân thủ đúng thiết kế, kích thước, hình dạng, màu sắc và các chi tiết khác theo bản vẽ kỹ thuật, mẫu đã được Bên A phê duyệt (mẫu đối, mẫu gốc) và bảng thông số kỹ thuật chi tiết. Mọi sai lệch so với mẫu duyệt hoặc thông số kỹ thuật phải được sự đồng ý bằng văn bản của Bên A.
- Chất liệu đầu vào:
- Nguyên liệu do Bên A cung cấp: Bên B cam kết sử dụng nguyên liệu do Bên A cung cấp đúng chủng loại, số lượng, và bảo quản nguyên liệu đó trong điều kiện tốt nhất, không để hư hỏng, thất thoát do lỗi chủ quan của Bên B.
- Nguyên liệu do Bên B cung cấp (nếu có): Bên B cam kết sử dụng nguyên liệu đảm bảo đúng chủng loại, màu sắc, định lượng và chất lượng theo yêu cầu của Bên A và các tiêu chuẩn ngành hiện hành. Khi có yêu cầu, Bên B phải cung cấp đầy đủ các chứng từ chứng minh nguồn gốc xuất xứ (CO), chứng nhận chất lượng (CQ), phiếu kiểm nghiệm (Test Report) của nguyên liệu này.
- Công nghệ và quy trình gia công: Bên B cam kết sử dụng công nghệ, máy móc thiết bị và quy trình gia công phù hợp, đảm bảo Sản phẩm đạt chất lượng, độ bền, độ chính xác và tính đồng nhất cao. Các công đoạn gia công phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng cho loại vật liệu đó (ví dụ: cường độ chịu nén, độ hút nước, độ mài mòn, độ bám dính, thời gian đông kết).
- Kiểm tra chất lượng: Bên B có trách nhiệm tự kiểm tra chất lượng Sản phẩm trong suốt quá trình gia công và sau khi hoàn thành. Bên A hoặc đại diện được ủy quyền của Bên A có quyền kiểm tra, giám sát chất lượng tại xưởng sản xuất của Bên B vào bất kỳ thời điểm nào trong giờ làm việc, sau khi thông báo trước cho Bên B. Bên B phải tạo điều kiện thuận lợi cho việc kiểm tra này.
- Đóng gói và bao bì: Sản phẩm phải được đóng gói theo quy cách đã thống nhất, đảm bảo an toàn cho sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu kho. Bao bì phải chắc chắn, có đầy đủ thông tin nhãn mác (tên sản phẩm, quy cách, số lượng, ngày sản xuất, hướng dẫn sử dụng/bảo quản) rõ ràng, dễ đọc, phù hợp với quy định của pháp luật và yêu cầu của Bên A.
Điều 3. Thời Gian Thực Hiện và Tiến Độ Giao Hàng
- Thời gian sản xuất: Thời gian sản xuất dự kiến là [Số] ngày làm việc kể từ ngày Bên A hoàn tất việc thanh toán Đợt 1 (tạm ứng) và hai bên thống nhất mẫu đối/mẫu gốc cuối cùng cùng với các thông số kỹ thuật chi tiết và Bên B đã nhận đủ nguyên vật liệu (nếu do Bên A cung cấp).
- Tiến độ giao hàng:
- Đợt 1: Giao hàng [Phần trăm]% số lượng đặt hàng vào ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm].
- Đợt 2 (cuối cùng): Giao hàng [Phần trăm]% số lượng đặt hàng còn lại vào ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm].
- Thời gian giao hàng cụ thể cho từng đợt và địa điểm giao hàng sẽ được quy định chi tiết trong từng Đơn đặt hàng gia công.
- Giao hàng sớm/muộn:
- Trường hợp Bên B hoàn thành và giao hàng sớm hơn thời hạn quy định, Bên B phải thông báo bằng văn bản cho Bên A và chỉ được giao hàng khi có sự đồng ý của Bên A.
- Trường hợp Bên B chậm trễ trong việc giao hàng so với thời hạn đã thỏa thuận mà không có lý do chính đáng hoặc không được sự đồng ý bằng văn bản của Bên A, Bên B sẽ bị phạt vi phạm hợp đồng theo Điều 12 của Hợp đồng này.
Điều 4. Giá Trị Gia Công và Phương Thức Thanh Toán
- Giá trị gia công: Tổng giá trị gia công cho mỗi Đơn đặt hàng sẽ được xác định dựa trên đơn giá gia công cho từng loại Sản phẩm và tổng số lượng Sản phẩm thực tế được nghiệm thu. Đơn giá chi tiết được quy định trong Phụ lục Hợp đồng hoặc Đơn đặt hàng gia công.
- Đơn giá: Đơn giá gia công cho mỗi đơn vị sản phẩm là [Số tiền bằng số] VNĐ/[Đơn vị tính, ví dụ: viên, m3, tấn] (Bằng chữ: [Số tiền bằng chữ] đồng chẵn)/đơn vị. Đơn giá này đã bao gồm chi phí nhân công, hao mòn máy móc, và các chi phí quản lý liên quan đến quá trình gia công (không bao gồm chi phí nguyên vật liệu nếu do Bên A cung cấp).
- Các chi phí phát sinh (nếu có): Chi phí nguyên vật liệu do Bên B tự cung cấp (nếu có), chi phí sửa chữa mẫu, chi phí vận chuyển ngoài thỏa thuận, hoặc các chi phí do yêu cầu thay đổi đột xuất từ Bên A sẽ được tính riêng theo thỏa thuận giữa hai bên.
- Phương thức thanh toán: Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng vào tài khoản của Bên B.
- Tiến độ thanh toán:
- Đợt 1 (Tạm ứng): [Phần trăm]% tổng giá trị Đơn đặt hàng, tương đương [Số tiền bằng số] VNĐ, thanh toán trong vòng [Số] ngày làm việc kể từ ngày Bên A gửi và Bên B xác nhận Đơn đặt hàng gia công.
- Đợt 2 (Thanh toán giữa kỳ): [Phần trăm]% tổng giá trị Đơn đặt hàng, tương đương [Số tiền bằng số] VNĐ, thanh toán sau khi Bên B đã sản xuất hoàn tất [Phần trăm]% số lượng sản phẩm hoặc tại thời điểm [Mốc thời gian cụ thể, ví dụ: hoàn tất công đoạn chính] và đã được Bên A nghiệm thu chất lượng tại xưởng (nếu có yêu cầu).
- Đợt 3 (Thanh toán cuối cùng): [Phần trăm]% tổng giá trị Đơn đặt hàng còn lại, tương đương [Số tiền bằng số] VNĐ, thanh toán trong vòng [Số] ngày làm việc kể từ ngày Bên A nhận đủ và nghiệm thu toàn bộ Sản phẩm gia công theo Biên bản bàn giao, nghiệm thu sản phẩm.
- Lãi suất quá hạn: Trường hợp Bên A chậm thanh toán các khoản tiền theo quy định tại Hợp đồng này, Bên A phải trả lãi suất quá hạn trên số tiền chậm thanh toán với mức lãi suất [Phần trăm]%/[Đơn vị thời gian, ví dụ: ngày, tháng] tính trên số ngày chậm thanh toán, nhưng không vượt quá mức lãi suất tối đa theo quy định của pháp luật.
Điều 5. Giao Nhận Nguyên Liệu và Sản Phẩm Gia Công, Nghiệm Thu
- Giao nhận Nguyên liệu (nếu do Bên A cung cấp):
- Bên A có trách nhiệm cung cấp đầy đủ, đúng chủng loại, số lượng, chất lượng nguyên vật liệu cần thiết cho việc gia công theo Đơn đặt hàng gia công.
- Việc giao nhận nguyên vật liệu sẽ được lập thành Biên bản giao nhận, có chữ ký xác nhận của đại diện hai bên, ghi rõ số lượng, chủng loại, tình trạng nguyên vật liệu.
- Bên B có trách nhiệm kiểm tra nguyên vật liệu ngay khi nhận. Nếu phát hiện thiếu hụt, hư hỏng hoặc không đúng quy cách, Bên B phải thông báo ngay cho Bên A trong vòng [Số] giờ/ngày kể từ khi nhận hàng để cùng xử lý.
- Sử dụng và quản lý Nguyên liệu: Bên B cam kết sử dụng nguyên vật liệu một cách tiết kiệm, hiệu quả, đúng mục đích, không để thất thoát, hư hỏng do lỗi chủ quan của Bên B. Bên B chịu trách nhiệm về việc bảo quản nguyên vật liệu của Bên A trong quá trình gia công và lưu kho.
- Bàn giao Sản phẩm gia công:
- Bên B có trách nhiệm hoàn thành gia công và bàn giao Sản phẩm cho Bên A đúng số lượng, chất lượng, quy cách và thời hạn đã thỏa thuận.
- Việc bàn giao Sản phẩm sẽ được thực hiện tại [Địa điểm giao nhận, ví dụ: xưởng của Bên B, hoặc kho của Bên A, hoặc công trường của Bên A] và được lập thành Biên bản bàn giao và nghiệm thu Sản phẩm, có chữ ký xác nhận của đại diện hai bên, ghi rõ số lượng, chủng loại, tình trạng sản phẩm và các lỗi phát hiện (nếu có).
- Bên A có quyền và trách nhiệm kiểm tra, nghiệm thu chất lượng Sản phẩm ngay tại thời điểm bàn giao hoặc trong vòng [Số] ngày làm việc kể từ ngày nhận hàng (bao gồm cả thử nghiệm tại phòng thí nghiệm độc lập nếu cần). Nếu phát hiện lỗi, hỏng hóc hoặc không đạt tiêu chuẩn do lỗi của Bên B, Bên A phải thông báo ngay bằng văn bản (kèm hình ảnh/video/báo cáo kiểm nghiệm nếu có) cho Bên B để cùng xử lý.
- Xử lý Sản phẩm lỗi/không đạt yêu cầu:
- Trường hợp Sản phẩm bị lỗi do quá trình gia công của Bên B, Bên B có trách nhiệm sửa chữa, làm lại Sản phẩm mới hoặc hoàn lại tiền gia công tương ứng với giá trị Sản phẩm bị lỗi trong thời gian [Số] ngày kể từ ngày nhận được thông báo từ Bên A. Mọi chi phí liên quan đến việc sửa chữa/làm lại này do Bên B chịu hoàn toàn.
- Nếu Sản phẩm lỗi đã gây thiệt hại (ví dụ: làm hỏng nguyên liệu do Bên A cung cấp, ảnh hưởng đến công trình), Bên B có trách nhiệm bồi thường thiệt hại phát sinh (bao gồm giá trị nguyên vật liệu bị hỏng, chi phí gia công lỗi, và các thiệt hại trực tiếp khác) sau khi hai bên đã xác minh và thống nhất mức độ lỗi và thiệt hại. Mức bồi thường tối đa sẽ theo quy định tại Điều 12.
- Nếu Bên B không thể khắc phục hoặc bồi thường trong thời hạn quy định, Bên A có quyền đơn phương chấm dứt Hợp đồng đối với phần Sản phẩm lỗi và yêu cầu bồi thường thiệt hại (nếu có) theo quy định tại Điều 12 của Hợp đồng này.
Điều 6. Quyền và Nghĩa Vụ của Bên A
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 7. Quyền và Nghĩa Vụ của Bên B
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 8. Bảo Mật Thông Tin và Mẫu Mã
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 9. Trang Thiết Bị và Cơ Sở Vật Chất
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 10. Chấm Dứt Hợp Đồng
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 11. Bất Khả Kháng
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 12. Xử Lý Vi Phạm Hợp Đồng và Bồi Thường Thiệt Hại
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 13. Giải Quyết Tranh Chấp
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 14. Hiệu Lực Hợp Đồng
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 15. Điều Khoản Chung
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Hợp đồng này được lập thành 02 (hai) bản gốc có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 (một) bản để thực hiện. Hợp đồng có hiệu lực kể từ ngày ký.
ĐẠI DIỆN BÊN A
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu nếu có)
ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu nếu có)