Công ty Luật PVL chuyên soạn thảo Hợp đồng thiết kế dây chuyền sản xuất pin, đảm bảo mọi điều khoản có lợi nhất cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG THIẾT KẾ DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT PIN
Số: …./HĐTKDXSP-PVL
Hôm nay, ngày…tháng….năm 2025, tại Thành phố Hồ Chí Minh, chúng tôi gồm có:
Căn cứ pháp lý
Căn cứ:
- Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24 tháng 11 năm 2015 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
- Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18 tháng 6 năm 2014 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
- Các văn bản pháp luật hiện hành khác có liên quan.
Thông tin các bên
BÊN ĐẶT HÀNG/BÊN YÊU CẦU (Bên A):
- Tên doanh nghiệp/Tổ chức: ………………………………………………………………………
- Địa chỉ trụ sở chính: ……………………………………………………………………………
- Mã số thuế: ……………………………………………………………………………………
- Điện thoại: ……………………………………………………………………………………
- Đại diện bởi: Ông/Bà …………………………… Chức vụ: …………………………………
- Tài khoản ngân hàng: ……………………………………………………………………………
BÊN THIẾT KẾ (Bên B):
- Tên doanh nghiệp/Tổ chức: ……………………………………………………………………
- Địa chỉ trụ sở chính: ……………………………………………………………………………
- Mã số thuế: ……………………………………………………………………………………
- Điện thoại: ……………………………………………………………………………………
- Đại diện bởi: Ông/Bà …………………………… Chức vụ: …………………………………
- Tài khoản ngân hàng: ……………………………………………………………………………
Hai bên thống nhất ký kết Hợp đồng Thiết kế Dây chuyền Sản xuất Pin với các điều khoản sau đây:
ĐIỀU 1: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHẠM VI CÔNG VIỆC
1.1. Đối tượng của Hợp đồng: Bên A đồng ý đặt hàng và Bên B đồng ý thực hiện việc thiết kế dây chuyền sản xuất pin (sau đây gọi tắt là “Dây chuyền”) theo yêu cầu của Bên A, đảm bảo Dây chuyền có khả năng sản xuất pin đạt chất lượng, công suất và các tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật mong muốn.
1.2. Mục tiêu thiết kế: Dây chuyền được thiết kế nhằm đạt được các mục tiêu sau:
a. Sản xuất loại pin: [Ví dụ: Pin Lithium-ion (Li-ion), pin Lithium-ion Polymer (LiPo), pin Nickel-Cadmium (NiCd), pin Nickel-Metal Hydride (NiMH), pin thể rắn, pin năng lượng mặt trời, v.v.]
b. Kiểu dáng/Dung lượng pin: [Ví dụ: Pin trụ (18650, 21700), pin túi (pouch cell), pin lăng trụ (prismatic cell), dung lượng cụ thể (mAh, Wh).]
c. Công suất sản xuất dự kiến: [Ví dụ: 100.000 cell/ngày, 1 GWh/năm.]
d. Đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm pin: [Ví dụ: IEC 62133, UL 1642, UN 38.3, ISO 9001, hoặc tiêu chuẩn riêng của Bên A.]
e. Đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn trong sản xuất pin: [Ví dụ: ATEX (chống cháy nổ), OSHA, tiêu chuẩn phòng sạch (ISO Class 7/8), hệ thống PCCC.]
f. Tối ưu hóa hiệu quả sử dụng năng lượng và giảm thiểu tác động môi trường.
(Các mục tiêu cụ thể và chi tiết sẽ được quy định tại Phụ lục 01 – Mục tiêu và Yêu cầu Kỹ thuật Dây chuyền Sản xuất Pin).
1.3. Phạm vi công việc của Bên B (Thiết kế Dây chuyền): Bên B cam kết thực hiện các công việc thiết kế sau đây:
a. Giai đoạn 1: Thiết kế Cơ sở (Basic Design/Conceptual Design):
* Tiếp nhận thông tin từ Bên A: Yêu cầu về sản phẩm pin, công suất, địa điểm xây dựng nhà máy, ngân sách dự kiến, các tiêu chuẩn áp dụng.
* Khảo sát địa điểm (nếu có) và thu thập dữ liệu liên quan.
* Phân tích công nghệ: Nghiên cứu các công nghệ sản xuất pin phù hợp, đề xuất công nghệ chính (ví dụ: phương pháp trộn điện cực, phương pháp phủ, quy trình lắp ráp cell).
* Lập sơ đồ công nghệ (Process Flow Diagram – PFD) và sơ đồ bố trí tổng thể (Layout Plan) của dây chuyền sản xuất.
* Xác định các công đoạn chính, các khu vực chức năng (khu trộn, khu phủ, khu cắt, khu lắp ráp, khu kiểm tra, kho, phòng sạch).
* Tính toán cân bằng vật liệu, cân bằng năng lượng cơ bản.
* Lựa chọn sơ bộ các thiết bị chính, máy móc quan trọng.
* Lập dự toán chi phí đầu tư ban đầu (Capital Expenditure – CAPEX) và chi phí vận hành (Operating Expenditure – OPEX) dự kiến.
* Trình bày và giải thích bản thiết kế cơ sở cho Bên A xem xét, góp ý và phê duyệt.
b. Giai đoạn 2: Thiết kế Kỹ thuật Chi tiết (Detailed Engineering Design):
* Dựa trên thiết kế cơ sở đã được Bên A phê duyệt, Bên B sẽ tiến hành thiết kế chi tiết toàn bộ Dây chuyền.
* Thiết kế công nghệ:
* Lập sơ đồ công nghệ chi tiết (Process and Instrumentation Diagram – P&ID).
* Tính toán chi tiết thông số kỹ thuật cho từng thiết bị, máy móc.
* Lựa chọn nhà cung cấp thiết bị chính, công nghệ tự động hóa (robot, AGV, hệ thống MES).
* Thiết kế hệ thống xử lý vật liệu, hệ thống thông gió, hệ thống xử lý khí thải, nước thải, hệ thống điện, hệ thống phòng cháy chữa cháy chuyên biệt cho sản xuất pin (đặc biệt lưu ý tính an toàn cháy nổ của hóa chất và vật liệu pin).
* Thiết kế xây dựng và kiến trúc:
* Lập bản vẽ bố trí mặt bằng chi tiết, bản vẽ kiến trúc nhà xưởng, khu vực phụ trợ.
* Thiết kế hệ thống phòng sạch (nếu có) theo tiêu chuẩn ISO [Class cụ thể].
* Thiết kế hệ thống kết cấu, nền móng (nếu cần).
* Thiết kế điện và điều khiển:
* Sơ đồ điện, hệ thống phân phối điện, trạm biến áp.
* Thiết kế hệ thống điều khiển tự động hóa (PLC, HMI, SCADA), hệ thống quản lý sản xuất (MES).
* Thiết kế hệ thống an toàn liên động (interlock safety system) và cảnh báo.
* Thiết kế môi trường và an toàn: Đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường và an toàn lao động trong sản xuất pin, bao gồm xử lý hóa chất, chất thải pin, hệ thống thông gió, PCCC.
* Lập bảng kê vật tư, thiết bị chi tiết (Bill of Material – BOM).
* Lập kế hoạch mua sắm và thi công dự kiến.
c. Trình duyệt và điều chỉnh: Trình bản vẽ thiết kế kỹ thuật chi tiết, các báo cáo phân tích và tính toán cho Bên A xem xét, góp ý. Bên B sẽ điều chỉnh thiết kế theo yêu cầu hợp lý của Bên A cho đến khi được phê duyệt cuối cùng.
d. Bàn giao hồ sơ thiết kế: Bàn giao toàn bộ hồ sơ thiết kế Dây chuyền đã được phê duyệt, bao gồm bản vẽ 2D (định dạng DWG, DXF), mô hình 3D (nếu có), các báo cáo kỹ thuật, danh mục thiết bị, tài liệu tính toán, và các tài liệu liên quan khác cho Bên A.
1.4. Tiêu chuẩn chất lượng thiết kế: Bên B cam kết thiết kế Dây chuyền tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế (ví dụ: ISO, IEC, ASTM, JIS, DIN), các quy định pháp luật Việt Nam hiện hành về xây dựng, an toàn môi trường, phòng cháy chữa cháy, và các tiêu chuẩn ngành sản xuất pin. Thiết kế phải đảm bảo tính hiệu quả, an toàn, ổn định và khả năng mở rộng trong tương lai.
1.5. Thời gian thực hiện: Tổng thời gian thực hiện công việc từ khi nhận yêu cầu đến khi bàn giao hồ sơ thiết kế Dây chuyền hoàn chỉnh là ……… ngày/tuần/tháng. Tiến độ chi tiết cho từng giai đoạn sẽ được quy định tại Phụ lục 02 – Kế hoạch Thiết kế chi tiết.
1.6. Địa điểm thực hiện Dịch vụ: Tại văn phòng thiết kế của Bên B tại địa chỉ: …………………………………………. hoặc tại địa điểm khảo sát của Bên A (nếu cần).
ĐIỀU 2: PHÍ DỊCH VỤ VÀ PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN
2.1. Phí Dịch vụ: Tổng phí dịch vụ thiết kế Dây chuyền sản xuất pin theo Hợp đồng này là: ……………………………… VNĐ (Bằng chữ: …………………………………… Việt Nam đồng).
2.2. Chi tiết phí: Giá trị Hợp đồng đã bao gồm (hoặc chưa bao gồm) thuế giá trị gia tăng (VAT), chi phí nhân công thiết kế, chi phí sử dụng phần mềm, chi phí khảo sát, chi phí lập báo cáo phân tích và các chi phí khác liên quan đến việc hoàn thành dịch vụ thiết kế.
2.3. Loại tiền tệ: Giá trị Hợp đồng được tính bằng Việt Nam Đồng (VNĐ).
2.4. Phương thức thanh toán: Thanh toán bằng chuyển khoản vào tài khoản ngân hàng của Bên B.
2.5. Tiến độ thanh toán:
a. Đợt 1 (Tạm ứng/Đặt cọc): Bên A thanh toán ………% tổng phí Dịch vụ trong vòng ……… ngày làm việc kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực.
b. Đợt 2 (Hoàn thành và phê duyệt Thiết kế Cơ sở): Bên A thanh toán ………% tổng phí Dịch vụ trong vòng ……… ngày làm việc kể từ ngày Bên A phê duyệt Thiết kế Cơ sở Dây chuyền.
c. Đợt cuối: Bên A thanh toán ………% tổng phí Dịch vụ còn lại trong vòng ……… ngày làm việc kể từ ngày Bên A nghiệm thu và xác nhận đã nhận đủ hồ sơ Thiết kế Kỹ thuật Chi tiết hoàn chỉnh và hài lòng với chất lượng thiết kế.
2.6. Tài khoản thanh toán của Bên B:
* Tên tài khoản: …………………………………………………………………………
* Số tài khoản: …………………………………………………………………………
* Ngân hàng: ……………………………………………………………………………
2.7. Xử lý chậm thanh toán: Nếu Bên A chậm thanh toán phí Dịch vụ quá ……… ngày kể từ ngày đến hạn mà không có lý do chính đáng được Bên B chấp thuận bằng văn bản, Bên A sẽ phải chịu lãi suất phạt chậm thanh toán là ………% /ngày trên tổng số tiền chậm trả.
ĐIỀU 3: NGHĨA VỤ VÀ QUYỀN LỢI CỦA BÊN A (BÊN ĐẶT HÀNG)
3.1. Nghĩa vụ của Bên A:
a. Cung cấp đầy đủ, kịp thời và chính xác các thông tin về yêu cầu sản xuất pin (loại pin, công suất, chất lượng sản phẩm), địa điểm xây dựng (bản đồ, điều kiện thổ nhưỡng, nguồn điện/nước), ngân sách, các tiêu chuẩn cần tuân thủ và các thông tin cần thiết khác cho Bên B.
b. Phối hợp chặt chẽ với Bên B trong suốt quá trình thiết kế, kịp thời xem xét, góp ý và phê duyệt các giai đoạn thiết kế theo tiến độ đã thỏa thuận.
c. Thanh toán đầy đủ và đúng hạn phí Dịch vụ cho Bên B theo quy định tại Điều 2.
d. Chịu trách nhiệm về tính hợp pháp và quyền sở hữu trí tuệ của các công nghệ, quy trình sản xuất (nếu có) do Bên A cung cấp để tích hợp vào thiết kế. Bên A phải đảm bảo rằng việc thiết kế theo yêu cầu của mình không vi phạm bất kỳ quyền sở hữu trí tuệ nào của bên thứ ba.
3.2. Quyền lợi của Bên A:
a. Được Bên B thực hiện công việc thiết kế Dây chuyền sản xuất pin theo đúng yêu cầu, chất lượng và tiến độ đã thỏa thuận.
b. Yêu cầu Bên B cung cấp thông tin, báo cáo về tiến độ công việc, các phát hiện trong quá trình thiết kế và các đề xuất tối ưu.
c. Có quyền cử đại diện giám sát quá trình làm việc của Bên B (sau khi thông báo trước và được Bên B đồng ý).
d. Từ chối nghiệm thu hồ sơ thiết kế nếu không đạt chất lượng hoặc không đầy đủ theo Hợp đồng.
e. Áp dụng chế tài phạt vi phạm Hợp đồng nếu Bên B không thực hiện đúng các cam kết.
f. Được sở hữu quyền sử dụng các tài liệu, bản vẽ, báo cáo, giải pháp thiết kế Dây chuyền do Bên B tạo ra trong khuôn khổ Hợp đồng này theo quy định tại Điều 8.
ĐIỀU 4: NGHĨA VỤ VÀ QUYỀN LỢI CỦA BÊN B (BÊN THIẾT KẾ)
4.1. Nghĩa vụ của Bên B:
a. Tiếp nhận yêu cầu và thực hiện công việc thiết kế Dây chuyền theo đúng quy trình chuyên nghiệp, đảm bảo chất lượng, độ chính xác và tiến độ đã thỏa thuận trong Hợp đồng và các Phụ lục.
b. Sử dụng đội ngũ kỹ sư, chuyên gia thiết kế có trình độ chuyên môn cao, kinh nghiệm chuyên sâu trong ngành sản xuất pin và sử dụng phần mềm thiết kế hiện đại, có bản quyền.
c. Đảm bảo thiết kế Dây chuyền tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế, quy định pháp luật Việt Nam về xây dựng, an toàn môi trường, phòng cháy chữa cháy, và các tiêu chuẩn ngành sản xuất pin. Thiết kế phải đảm bảo tính hiệu quả, an toàn, ổn định và khả năng mở rộng.
d. Thông báo kịp thời cho Bên A về bất kỳ vấn đề phát sinh nào (ví dụ: thông tin không đủ, vấn đề kỹ thuật phức tạp ngoài phạm vi dự kiến, ảnh hưởng đến ngân sách/tiến độ) và chỉ tiến hành khi có sự đồng ý bằng văn bản của Bên A.
e. Cung cấp hồ sơ thiết kế đầy đủ, rõ ràng, chính xác và có thể sử dụng được cho việc xây dựng, lắp đặt và vận hành Dây chuyền.
f. Bảo mật tuyệt đối mọi thông tin kỹ thuật, quy trình sản xuất, bí quyết kinh doanh của Bên A mà Bên B tiếp cận được trong quá trình thực hiện Dịch vụ, không được tiết lộ cho bên thứ ba hoặc sử dụng cho mục đích khác ngoài Hợp đồng này (trừ khi được Bên A cho phép bằng văn bản hoặc theo yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền).
4.2. Quyền lợi của Bên B:
a. Yêu cầu Bên A cung cấp đầy đủ thông tin, tài liệu cần thiết và phối hợp chặt chẽ để Bên B thực hiện Dịch vụ.
b. Yêu cầu Bên A thanh toán phí Dịch vụ đầy đủ và đúng hạn.
c. Từ chối tiếp tục công việc hoặc tạm dừng tiến độ nếu Bên A không tuân thủ các điều khoản thanh toán hoặc không tạo điều kiện cần thiết.
d. Đề xuất các phương pháp khảo sát, phân tích hoặc giải pháp kỹ thuật bổ sung để đảm bảo đánh giá toàn diện và hiệu quả hơn (phải có sự đồng ý bằng văn bản của Bên A).
ĐIỀU 5: THỜI HẠN VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
5.1. Thời hạn thực hiện: Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký và có giá trị cho đến khi các bên hoàn thành toàn bộ nghĩa vụ theo Hợp đồng hoặc khi Hợp đồng bị chấm dứt theo quy định. Thời gian thực hiện Dịch vụ cụ thể sẽ được ghi rõ trong Phụ lục 02.
5.2. Tiến độ chi tiết: Tiến độ cụ thể cho từng giai đoạn thiết kế (thiết kế cơ sở, thiết kế kỹ thuật chi tiết, các đợt trình duyệt, bàn giao) sẽ được quy định cụ thể tại Phụ lục 02 – Kế hoạch Thiết kế chi tiết đính kèm Hợp đồng này và là một phần không thể tách rời của Hợp đồng.
5.3. Gia hạn tiến độ: Trong trường hợp có các yếu tố khách quan (thiên tai, dịch bệnh, sự cố bất khả kháng, phát sinh vấn đề kỹ thuật phức tạp ngoài dự kiến cần thời gian xử lý thêm, hoặc chậm trễ do lỗi của Bên A trong việc cung cấp thông tin/tạo điều kiện/phê duyệt) gây ảnh hưởng đến tiến độ, Bên B có quyền đề nghị gia hạn tiến độ và phải thông báo bằng văn bản cho Bên A để hai bên cùng xem xét, thỏa thuận và ký phụ lục điều chỉnh (nếu cần).
5.4. Trễ tiến độ do lỗi của Bên B: Nếu Bên B chậm trễ tiến độ mà không có lý do chính đáng được Bên A chấp thuận bằng văn bản, Bên B sẽ phải chịu phạt vi phạm Hợp đồng theo quy định tại Điều 10 của Hợp đồng này.
ĐIỀU 6: QUY TRÌNH BÀN GIAO HỒ SƠ THIẾT KẾ VÀ NGHIỆM THU
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀU 7: SỬA ĐỔI THIẾT KẾ SAU NGHIỆM THU
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀU 8: QUYỀN SỞ HỮU TRÍ TUỆ ĐỐI VỚI THIẾT KẾ DÂY CHUYỀN
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀU 9: TRÁCH NHIỆM BỒI THƯỜNG KHI CÓ SAI SÓT TRONG THIẾT KẾ
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀU 10: CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG TRƯỚC THỜI HẠN
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀU 11: XỬ LÝ VI PHẠM HỢP ĐỒNG VÀ BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀU 12: BẢO MẬT THÔNG TIN
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀU 13: BẤT KHẢ KHÁNG
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀU 14: GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP VÀ LUẬT ÁP DỤNG
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀU 15: CÁC ĐIỀU KHOẢN CHUNG
Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký. Hợp đồng được lập thành …… bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ …… bản để thực hiện.
ĐẠI DIỆN BÊN A
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)