PVL GROUP chuyên soạn thảo các Hợp đồng bảo trì và sửa chữa máy móc công nghiệp, đảm bảo chi tiết, chặt chẽ, và đặc biệt tối ưu hóa lợi ích cho khách hàng trong trường hợp phát sinh tranh chấp. Liên hệ ngay để sở hữu hợp đồng toàn diện, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG BẢO TRÌ VÀ SỬA CHỮA MÁY MÓC CÔNG NGHIỆP
Số: [Số hợp đồng]/HĐBTSCMMCN-PVL
Hôm nay, ngày…..tháng … năm 2025, tại ….., chúng tôi gồm:
Hai bên thống nhất cùng nhau ký kết Hợp đồng bảo trì và sửa chữa máy móc công nghiệp này (“Hợp đồng”) với các điều khoản và điều kiện sau đây, trên cơ sở:
- Căn cứ Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
- Căn cứ Luật Thương mại số 36/2005/QH11 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
- Căn cứ các văn bản pháp luật hiện hành khác có liên quan của Việt Nam về dịch vụ bảo trì, sửa chữa và an toàn thiết bị công nghiệp.
BÊN YÊU CẦU DỊCH VỤ (BÊN A):
- Tên công ty: …………………………………………………………………………………………….
- Địa chỉ: ……………………………………………………………………………………………………..
- Điện thoại: ……………………………………. Fax: ……………………………………………..
- Email: …………………………………………… Mã số thuế: …………………………………
- Đại diện bởi ông/bà: ………………………………………………………………………………….
- Chức vụ: ………………………………………………………………………………………………….
- Số tài khoản: ……………………………………. Ngân hàng: ……………………………….
(Sau đây gọi tắt là “Bên A” hoặc “Khách Hàng”)
VÀ
BÊN CUNG CẤP DỊCH VỤ (BÊN B):
- Tên công ty: …………………………………………………………………………………………….
- Địa chỉ: ……………………………………………………………………………………………………..
- Điện thoại: ……………………………………. Fax: ……………………………………………..
- Email: …………………………………………… Mã số thuế: …………………………………
- Đại diện bởi ông/bà: ………………………………………………………………………………….
- Chức vụ: ………………………………………………………………………………………………….
- Số tài khoản: ……………………………………. Ngân hàng: ……………………………….
(Sau đây gọi tắt là “Bên B” hoặc “Nhà Thầu”)
CÁC ĐIỀU KHOẢN CỦA HỢP ĐỒNG
ĐIỀU 1. ĐỐI TƯỢNG VÀ PHẠM VI DỊCH VỤ
1.1. Đối tượng của Hợp đồng này là việc Bên B cung cấp dịch vụ bảo trì định kỳ, bảo trì dự phòng, bảo trì khắc phục và sửa chữa đối với các loại máy móc, thiết bị công nghiệp thuộc sở hữu hoặc quản lý của Bên A.
1.2. Danh mục máy móc, thiết bị được bảo trì và sửa chữa: Các máy móc, thiết bị cụ thể được quy định chi tiết tại Phụ lục 1 – Danh mục Máy móc, Thiết bị được bảo trì, đính kèm Hợp đồng này và là một phần không thể tách rời của Hợp đồng. Danh mục này bao gồm nhưng không giới hạn các loại máy móc sau:
a. Loại máy: [Ví dụ: Máy CNC, Dây chuyền sản xuất tự động, Máy ép thủy lực, Robot công nghiệp, Hệ thống băng tải, Lò nung, Máy in công nghiệp, Máy đóng gói, v.v.]
b. Mã hiệu/Model: [Mã hiệu và Số seri cụ thể của từng máy]
c. Năm sản xuất: [Năm sản xuất của máy]
d. Địa điểm lắp đặt: [Địa chỉ cụ thể nơi máy được đặt và hoạt động]
e. Thông số kỹ thuật chính: [Nêu các thông số quan trọng: công suất, kích thước, áp suất, nhiệt độ, v.v.]
1.3. Phạm vi dịch vụ bảo trì và sửa chữa: Bên B sẽ thực hiện các công việc sau đây đối với từng máy móc được liệt kê tại Phụ lục 1, tuân thủ các quy trình bảo trì của nhà sản xuất, tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng và các yêu cầu cụ thể của Bên A:
a. Bảo trì định kỳ:
* Thực hiện kiểm tra, vệ sinh, bôi trơn, siết chặt các bulông, kiểm tra tình trạng hao mòn của các chi tiết, kiểm tra hệ thống điện, điện tử, thủy lực, khí nén theo lịch trình đã thống nhất (ví dụ: hàng tháng, hàng quý, hàng năm).
* Điều chỉnh, hiệu chỉnh các thông số vận hành, đảm bảo máy hoạt động ổn định và đạt hiệu suất thiết kế.
* Kiểm tra và thay thế các vật tư tiêu hao định kỳ (ví dụ: dầu bôi trơn, lọc, gioăng phớt) theo khuyến nghị của nhà sản xuất hoặc kế hoạch bảo trì.
b. Bảo trì dự phòng:
* Thực hiện phân tích, đánh giá tình trạng máy dựa trên dữ liệu vận hành, tiếng ồn, rung động, nhiệt độ để dự đoán các hỏng hóc tiềm ẩn.
* Đề xuất và thực hiện các biện pháp phòng ngừa, thay thế sớm các chi tiết có dấu hiệu xuống cấp để tránh hỏng hóc lớn.
c. Bảo trì khắc phục và sửa chữa:
* Tiếp nhận thông báo sự cố từ Bên A và phản ứng kịp thời theo thời gian cam kết.
* Chẩn đoán nguyên nhân hỏng hóc, lập kế hoạch sửa chữa, thay thế linh kiện.
* Thực hiện sửa chữa, phục hồi chức năng máy về trạng thái hoạt động bình thường.
* Trong trường hợp cần thay thế linh kiện, Bên B sẽ thông báo cho Bên A về loại linh kiện, chi phí và thời gian cung cấp/thay thế.
d. Lập hồ sơ và báo cáo:
* Ghi chép chi tiết các công việc bảo trì, sửa chữa đã thực hiện, các linh kiện thay thế, thời gian thực hiện, kết quả kiểm tra.
* Định kỳ gửi báo cáo tình trạng máy móc và các hoạt động bảo trì cho Bên A.
ĐIỀU 2. THỜI HẠN VÀ ĐỊA ĐIỂM THỰC HIỆN DỊCH VỤ
2.1. Thời hạn Hợp đồng: Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký và có thời hạn là [Số] năm/tháng. Hợp đồng có thể được gia hạn theo thỏa thuận bằng văn bản của hai bên trước khi hết hạn.
2.2. Lịch trình thực hiện bảo trì định kỳ: Lịch trình chi tiết các đợt bảo trì định kỳ cho từng máy móc sẽ được hai bên thống nhất và quy định tại Phụ lục 2 – Lịch trình Bảo trì Định kỳ. Bên B sẽ thông báo cho Bên A trước [Số] ngày về thời gian dự kiến thực hiện bảo trì.
2.3. Thời gian phản ứng và khắc phục sự cố (đối với sửa chữa đột xuất):
a. Thời gian phản hồi: Trong vòng [Số] giờ kể từ khi nhận được thông báo sự cố từ Bên A, Bên B phải phản hồi và cử cán bộ kỹ thuật đến hiện trường hoặc hướng dẫn khắc phục từ xa (tùy thuộc vào mức độ ưu tiên của sự cố).
b. Thời gian khắc phục: Thời gian khắc phục sự cố sẽ được Bên B đánh giá và thông báo cho Bên A sau khi chẩn đoán. Bên B cam kết nỗ lực tối đa để khắc phục sự cố trong thời gian ngắn nhất có thể.
2.4. Địa điểm thực hiện: Dịch vụ bảo trì và sửa chữa sẽ được thực hiện tại địa điểm lắp đặt máy móc của Bên A, cụ thể là: [Địa chỉ đầy đủ nhà máy/cơ sở của Bên A].
ĐIỀ 3. CHI PHÍ DỊCH VỤ VÀ PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN
3.1. Tổng chi phí dịch vụ:
a. Chi phí bảo trì định kỳ: Chi phí cho dịch vụ bảo trì định kỳ sẽ được tính theo [Ví dụ: gói cố định hàng tháng/quý/năm hoặc theo số giờ công ước tính/số lượng máy được bảo trì]. Tổng chi phí dự kiến cho thời hạn Hợp đồng là: [Số tiền bằng số] ([Số tiền bằng chữ]) Đơn vị tiền tệ [Ví dụ: VNĐ].
b. Chi phí sửa chữa đột xuất: Chi phí sửa chữa đột xuất sẽ được tính riêng dựa trên:
* Đơn giá giờ công kỹ thuật viên: [Số tiền] VNĐ/giờ.
* Chi phí linh kiện thay thế: Theo báo giá riêng cho từng linh kiện.
* Các chi phí khác: Chi phí đi lại, ăn ở (nếu có, theo thỏa thuận).
c. Chi phí này đã bao gồm/chưa bao gồm [Ví dụ: thuế giá trị gia tăng (VAT)]. Chi tiết các khoản mục chi phí và đơn giá được nêu tại Phụ lục 3 – Bảng giá dịch vụ và Đơn giá linh kiện thay thế (tham khảo).
3.2. Phương thức thanh toán: Chuyển khoản ngân hàng.
3.3. Lịch trình thanh toán:
a. Đối với dịch vụ bảo trì định kỳ: Bên A sẽ thanh toán phí dịch vụ định kỳ vào ngày [Ngày cụ thể hoặc thời điểm] của mỗi [Tháng/Quý/Năm], trong vòng [Số] ngày kể từ ngày Bên B xuất hóa đơn.
b. Đối với dịch vụ sửa chữa đột xuất: Bên A sẽ thanh toán chi phí sửa chữa đột xuất trong vòng [Số] ngày làm việc kể từ ngày Bên B hoàn thành công việc sửa chữa và bàn giao Biên bản nghiệm thu sửa chữa, kèm theo hóa đơn hợp lệ.
c. Các chi phí phát sinh: Trường hợp có các chi phí phát sinh ngoài phạm vi Hợp đồng (ví dụ: nâng cấp hệ thống theo yêu cầu của Bên A), hai bên sẽ thống nhất bằng văn bản về chi phí và phương thức thanh toán cho các công việc đó.
3.4. Đồng tiền thanh toán: [Ví dụ: Đồng Việt Nam (VNĐ)].
3.5. Thông tin tài khoản nhận thanh toán của Bên B:
* Tên tài khoản: [Tên tài khoản của Bên B]
* Số tài khoản: [Số tài khoản của Bên B]
* Tên ngân hàng: [Tên ngân hàng của Bên B]
* Mã SWIFT: [Mã SWIFT của ngân hàng Bên B]
3.6. Xử lý chậm thanh toán: Nếu Bên A chậm thanh toán theo đúng lịch trình đã thỏa thuận, Bên A sẽ phải chịu khoản lãi phạt là [Ví dụ: 0.05%] trên tổng số tiền chậm thanh toán cho mỗi ngày chậm trả, nhưng không quá [Ví dụ: 8%] tổng giá trị khoản tiền chậm trả. Bên B có quyền tạm ngừng cung cấp dịch vụ cho đến khi Bên A thanh toán đầy đủ các khoản nợ quá hạn.
ĐIỀU 4. NGHĨA VỤ CỦA CÁC BÊN
4.1. Nghĩa vụ của Bên A (Khách Hàng):
a. Cung cấp đầy đủ, chính xác các hồ sơ, tài liệu kỹ thuật liên quan đến máy móc (lịch sử bảo trì, các sự cố đã xảy ra, bản vẽ, hướng dẫn vận hành…) khi có yêu cầu của Bên B.
b. Chuẩn bị máy móc ở trạng thái sẵn sàng để bảo trì/sửa chữa (ngừng hoạt động, làm sạch, cô lập năng lượng…) và đảm bảo an toàn lao động cho cán bộ của Bên B trong quá trình làm việc tại cơ sở của Bên A.
c. Cử cán bộ có thẩm quyền và chuyên môn phù hợp để phối hợp với Bên B trong suốt quá trình thực hiện dịch vụ.
d. Thông báo kịp thời và chính xác về các sự cố, hỏng hóc của máy móc cho Bên B.
e. Thanh toán đầy đủ và đúng hạn phí dịch vụ theo quy định tại Điều 3 của Hợp đồng này.
f. Không tự ý can thiệp vào máy móc hoặc hệ thống đã được Bên B bảo trì/sửa chữa nếu chưa có sự đồng ý của Bên B, trong thời gian còn hiệu lực bảo hành dịch vụ.
4.2. Nghĩa vụ của Bên B (Nhà Thầu):
a. Đảm bảo đội ngũ kỹ thuật viên có đầy đủ năng lực chuyên môn, kinh nghiệm và chứng chỉ hành nghề phù hợp để thực hiện công việc.
b. Sử dụng các công cụ, dụng cụ, thiết bị kiểm tra chuyên dụng và vật tư, linh kiện thay thế chính hãng hoặc tương đương chất lượng cao, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng.
c. Thực hiện dịch vụ bảo trì và sửa chữa theo đúng phạm vi, nội dung, tiêu chuẩn kỹ thuật và tiến độ đã thỏa thuận.
d. Lập báo cáo chi tiết về các công việc đã thực hiện, tình trạng máy móc và các khuyến nghị sau mỗi đợt bảo trì/sửa chữa.
e. Tư vấn cho Bên A về các biện pháp tối ưu hóa hiệu suất, nâng cao tuổi thọ máy móc và phòng ngừa sự cố.
f. Giữ bí mật các thông tin kinh doanh, công nghệ của Bên A mà Bên B tiếp cận được trong quá trình thực hiện dịch vụ, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
g. Chịu trách nhiệm về chất lượng công việc và các rủi ro phát sinh trong quá trình thực hiện dịch vụ thuộc phạm vi trách nhiệm của mình.
ĐIỀU 5. QUYỀN VÀ TRÁCH NHIỆM PHÁT SINH TỪ DỊCH VỤ
5.1. Kiểm tra và nghiệm thu dịch vụ:
a. Sau mỗi đợt bảo trì định kỳ hoặc sau khi hoàn thành công việc sửa chữa, hai bên sẽ tiến hành kiểm tra và ký xác nhận vào Biên bản nghiệm thu dịch vụ. Biên bản này sẽ ghi nhận các công việc đã thực hiện, tình trạng máy móc sau bảo trì/sửa chữa và các khuyến nghị (nếu có).
b. Trường hợp Bên A phát hiện công việc không đạt yêu cầu hoặc có lỗi do Bên B trong vòng [Số] ngày kể từ ngày nghiệm thu, Bên A có quyền yêu cầu Bên B khắc phục lại mà không phát sinh thêm chi phí.
5.2. Chính sách bảo hành dịch vụ và linh kiện thay thế:
a. Bên B cam kết bảo hành chất lượng công việc sửa chữa trong thời gian [Số] tháng kể từ ngày nghiệm thu sửa chữa. Trong thời gian này, nếu lỗi tái phát do cùng nguyên nhân và thuộc trách nhiệm của Bên B, Bên B sẽ khắc phục miễn phí.
b. Các linh kiện mới được thay thế trong quá trình sửa chữa sẽ được bảo hành theo chính sách của nhà sản xuất linh kiện hoặc theo thỏa thuận riêng giữa hai bên (thường là [Số] tháng).
5.3. Trách nhiệm đối với sự cố tái diễn/hư hỏng sau bảo trì:
a. Nếu máy móc phát sinh sự cố trong thời gian bảo hành dịch vụ và được xác định lỗi do chất lượng công việc của Bên B hoặc do linh kiện do Bên B cung cấp bị lỗi sản xuất, Bên B sẽ chịu trách nhiệm khắc phục miễn phí và bồi thường thiệt hại trực tiếp (nếu có, theo thỏa thuận tại Điều 10).
b. Nếu sự cố phát sinh do nguyên nhân khác (ví dụ: vận hành sai quy trình của Bên A, sự cố bất khả kháng, hao mòn tự nhiên ngoài thời gian bảo hành), Bên B sẽ hỗ trợ khắc phục với chi phí theo báo giá.
ĐIỀ 6. QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ KHÁC CỦA BÊN A
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀ 7. QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ KHÁC CỦA BÊN B
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀ 8. CÁC BIỆN PHÁP AN TOÀN VÀ VỆ SINH LAO ĐỘNG
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀ 9. BẢO MẬT THÔNG TIN
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀ 10. TRÁCH NHIỆM DO VI PHẠM HỢP ĐỒNG VÀ BỒI THƯỜNG THIỆT HẠI
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀ 11. BẤT KHẢ KHÁNG
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀ 12. CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀ 13. GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀ 14. LUẬT ÁP DỤNG VÀ NGÔN NGỮ HỢP ĐỒNG
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀ 15. CÁC ĐIỀU KHOẢN CHUNG KHÁC
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀ 16. HIỆU LỰC HỢP ĐỒNG
16.1. Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký và đóng dấu của cả hai bên.
16.2. Hợp đồng được lập thành [Số] bản tiếng Việt và [Số] bản tiếng Anh, mỗi bản có giá trị pháp lý như nhau. Mỗi bên giữ [Số] bản tiếng Việt và [Số] bản tiếng Anh. Trường hợp có sự khác biệt về nội dung giữa bản tiếng Việt và bản tiếng Anh, bản tiếng Việt sẽ được ưu tiên áp dụng.
16.3. Các Phụ lục đính kèm Hợp đồng này (nếu có) là một phần không thể tách rời và có giá trị pháp lý tương đương với các điều khoản của Hợp đồng. Bất kỳ sửa đổi, bổ sung nào đối với Hợp đồng này đều phải được lập thành văn bản và có chữ ký của đại diện có thẩm quyền của cả hai bên.
Hai bên đã đọc kỹ, hiểu rõ và đồng ý với toàn bộ nội dung của Hợp đồng này, cam kết thực hiện đúng và đầy đủ các điều khoản đã thỏa thuận.
ĐẠI DIỆN BÊN A
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
Lưu ý: Để có một hợp đồng bảo trì và sửa chữa máy móc công nghiệp hoàn chỉnh, chi tiết, và đảm bảo quyền lợi tối đa cho bạn trong các tình huống tranh chấp, đặc biệt là các điều khoản quan trọng từ Điều 6 đến Điều 15, chúng tôi khuyến nghị bạn liên hệ ngay với PVL GROUP. Chúng tôi sẽ cung cấp dịch vụ soạn thảo hợp đồng chuyên nghiệp, phù hợp với đặc thù kinh doanh của bạn, với chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.