Giấy chứng nhận đăng ký tàu biển Việt Nam hoặc tàu thuê nước ngoài là gì? Trình tự, hồ sơ và lưu ý khi thực hiện đăng ký tàu theo đúng quy định pháp luật. Cùng Luật PVL Group tìm hiểu đầy đủ và chính xác qua bài viết này.
1. Giới thiệu về Giấy chứng nhận đăng ký tàu biển Việt Nam (hoặc nước ngoài nếu tàu thuê)
Giấy chứng nhận đăng ký tàu biển là văn bản pháp lý quan trọng do Cục Hàng hải Việt Nam hoặc các Chi cục Hàng hải được ủy quyền cấp, nhằm xác nhận quyền sở hữu hoặc quyền khai thác tàu biển một cách hợp pháp theo pháp luật Việt Nam. Đây là thủ tục bắt buộc để một con tàu có thể được công nhận quốc tịch Việt Nam hoặc được khai thác tại vùng biển Việt Nam trong trường hợp thuê tàu nước ngoài.
Theo quy định tại Luật Hàng hải Việt Nam năm 2015 và các văn bản hướng dẫn thi hành, bất kỳ tàu biển nào hoạt động dưới cờ Việt Nam, hoặc tàu thuê từ nước ngoài được phép treo cờ Việt Nam trong thời hạn nhất định, đều phải thực hiện thủ tục đăng ký để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký tàu biển. Giấy chứng nhận này có vai trò xác định tư cách pháp lý của con tàu trong hoạt động hàng hải, làm căn cứ pháp lý trong quan hệ vận tải, thương mại, bảo hiểm và giải quyết tranh chấp khi cần thiết.
Đối với tàu mang quốc tịch Việt Nam, việc đăng ký sẽ khẳng định quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hợp pháp, được ghi nhận tại Sổ đăng ký quốc gia tàu biển. Trong khi đó, đối với tàu thuê từ nước ngoài, việc đăng ký sẽ đi kèm thủ tục xác lập quốc tịch tạm thời, nếu hợp đồng thuê có điều khoản cho phép.
Cần lưu ý rằng, thủ tục đăng ký không những có ý nghĩa về mặt pháp lý mà còn thể hiện vai trò quản lý nhà nước về an toàn hàng hải, đảm bảo các tiêu chuẩn kỹ thuật đối với tàu và ngăn ngừa các hành vi gian lận trong quá trình khai thác tàu.
2. Trình tự thủ tục xin Giấy chứng nhận đăng ký tàu biển Việt Nam hoặc tàu thuê nước ngoài
Thủ tục đăng ký tàu biển được thực hiện theo trình tự chặt chẽ, bao gồm các bước cụ thể dưới đây. Tùy theo trường hợp tàu mới đóng, tàu mua lại trong nước, tàu đã qua sử dụng nhập khẩu, hoặc tàu thuê từ nước ngoài, thủ tục có thể có sự khác biệt nhưng vẫn đảm bảo theo một nguyên tắc nhất định.
Bước đầu tiên là chuẩn bị hồ sơ. Chủ tàu, người khai thác tàu hoặc tổ chức đại diện hợp pháp cần rà soát kỹ các tài liệu pháp lý, hợp đồng sở hữu hoặc hợp đồng thuê, chứng nhận kỹ thuật, đăng kiểm, để đảm bảo hồ sơ đầy đủ trước khi nộp.
Sau đó, hồ sơ được nộp trực tiếp hoặc qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến tại Cục Hàng hải Việt Nam hoặc Chi cục Hàng hải nơi tàu dự kiến neo đậu và hoạt động chính. Cơ quan có thẩm quyền sẽ tiếp nhận, kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ, và yêu cầu bổ sung nếu phát hiện thiếu sót hoặc chưa đúng quy định.
Trong thời hạn từ 03 đến 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan đăng ký sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký tàu biển. Đối với tàu thuê, trong một số trường hợp đặc biệt, giấy chứng nhận này sẽ đi kèm văn bản cho phép treo cờ quốc tịch Việt Nam tạm thời trong thời gian khai thác.
Nếu tàu đã từng được đăng ký tại quốc gia khác, chủ tàu cần xuất trình Giấy chứng nhận xóa đăng ký tại nước đó. Đây là điều kiện bắt buộc để tránh tình trạng đăng ký hai quốc tịch trái phép.
Trong trường hợp thuê tàu nước ngoài, chủ tàu Việt Nam phải xuất trình thêm văn bản đồng ý từ phía quốc gia gốc về việc cho phép tạm thời sử dụng quốc tịch Việt Nam. Việc không có văn bản này có thể dẫn đến việc không đủ điều kiện treo cờ Việt Nam và bị từ chối cấp giấy chứng nhận.
3. Thành phần hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký tàu biển
Thành phần hồ sơ sẽ thay đổi tùy vào loại tàu, hình thức sở hữu và nguồn gốc đăng ký trước đó. Tuy nhiên, có những tài liệu cơ bản bắt buộc phải có, bao gồm:
Đơn đăng ký tàu biển theo mẫu quy định tại Thông tư hướng dẫn của Bộ Giao thông vận tải. Đây là tài liệu quan trọng ghi rõ thông tin chủ tàu, loại tàu, mục đích sử dụng, nơi hoạt động dự kiến, thời gian đăng ký và các thông tin kỹ thuật.
Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hợp pháp như hợp đồng mua bán, hóa đơn thương mại, văn bản chuyển nhượng hoặc các giấy tờ khác có giá trị pháp lý tương đương. Đối với tàu đóng mới tại nước ngoài, cần có biên bản nghiệm thu và văn bản cho phép nhập khẩu.
Chứng nhận xóa đăng ký quốc tịch gốc (nếu là tàu đã từng đăng ký nước ngoài). Đây là yêu cầu bắt buộc để tránh việc một con tàu mang hai quốc tịch cùng lúc – điều bị cấm trong luật hàng hải quốc tế.
Các giấy chứng nhận kỹ thuật, phân cấp tàu, kiểm định an toàn, phòng cháy chữa cháy, thiết bị cứu sinh và hệ thống liên lạc hàng hải, phù hợp với các tiêu chuẩn của Tổ chức Hàng hải quốc tế (IMO) hoặc quy định Việt Nam.
Giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đặc biệt đối với các tàu chở dầu, tàu chở hóa chất hoặc tàu vận tải có quy mô lớn, bắt buộc phải có theo Công ước quốc tế MARPOL, SOLAS.
Giấy tờ pháp lý của tổ chức, cá nhân đứng tên chủ tàu như Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (đối với tổ chức), hoặc CCCD/hộ chiếu (đối với cá nhân). Trường hợp đại diện theo ủy quyền thì cần kèm theo Giấy ủy quyền hợp pháp.
Các chứng từ nộp lệ phí theo quy định tại Thông tư 261/2016/TT-BTC về phí, lệ phí hàng hải.
Đối với tàu thuê nước ngoài: cần thêm hợp đồng thuê tàu (thuê định hạn, thuê trọn gói hoặc thuê mua), giấy đăng ký tàu tại quốc gia gốc, văn bản cho phép tạm thời treo cờ quốc tịch Việt Nam, hồ sơ kỹ thuật, và chứng nhận an toàn.
Hồ sơ nên được lập thành 02 bộ, có phân loại rõ ràng, kèm bản sao công chứng các giấy tờ gốc để cơ quan tiếp nhận dễ dàng thẩm định.
4. Những lưu ý quan trọng khi thực hiện thủ tục đăng ký tàu biển
Thực hiện đăng ký tàu biển là một thủ tục pháp lý có nhiều yếu tố kỹ thuật và yêu cầu sự chính xác cao. Do đó, cá nhân và tổ chức có nhu cầu nên lưu ý những điểm quan trọng sau:
Một là, không được sử dụng tàu đã đăng ký quốc tịch tại quốc gia khác mà chưa có Giấy chứng nhận xóa đăng ký, vì điều này vi phạm nguyên tắc một tàu – một quốc tịch trong luật hàng hải.
Hai là, phải đảm bảo tàu được kiểm định an toàn và đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật trước khi xin đăng ký. Trường hợp tàu có lỗi kỹ thuật, không đảm bảo điều kiện an toàn, phòng cháy chữa cháy, cơ quan chức năng sẽ không cấp phép.
Ba là, cần xác định rõ loại hình đăng ký: đăng ký chính thức (đối với sở hữu tàu) hay đăng ký tạm thời (đối với tàu thuê). Điều này ảnh hưởng đến loại hồ sơ, quyền hạn chủ tàu và thời hạn hiệu lực của giấy chứng nhận.
Bốn là, phải theo dõi thời hạn hiệu lực của Giấy chứng nhận để kịp thời gia hạn hoặc đăng ký lại khi có thay đổi về hợp đồng thuê, chuyển nhượng tàu hoặc thay đổi quốc tịch.
Năm là, nên sử dụng dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp để hạn chế rủi ro. Những hồ sơ có lỗi kỹ thuật, thiếu sót thông tin, hay trình bày không logic thường bị từ chối hoặc kéo dài thời gian cấp phép.
Đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực vận tải biển, thuê tàu quốc tế, xuất khẩu, logistics… việc đăng ký tàu biển đúng và nhanh sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ giao hàng, uy tín thương mại và trách nhiệm pháp lý quốc tế.
5. Luật PVL Group – Hỗ trợ thủ tục đăng ký tàu biển nhanh chóng và chuyên nghiệp
Với đội ngũ luật sư am hiểu sâu sắc pháp luật hàng hải, xuất nhập khẩu và quy trình đăng kiểm tàu biển, Luật PVL Group tự tin mang đến dịch vụ hỗ trợ trọn gói trong việc xin Giấy chứng nhận đăng ký tàu biển cho doanh nghiệp và cá nhân.
Chúng tôi sẽ tư vấn chi tiết từng bước, hỗ trợ rà soát hồ sơ, đại diện khách hàng làm việc với Cục Hàng hải Việt Nam, xử lý mọi phát sinh về kỹ thuật, quốc tịch, hợp đồng thuê… với thời gian xử lý nhanh chóng và tuân thủ đầy đủ pháp luật.
Không chỉ dừng lại ở khâu xin cấp phép, Luật PVL Group còn đồng hành cùng khách hàng trong việc gia hạn, điều chỉnh giấy chứng nhận, đăng ký tàu bổ sung, đăng ký lại sau sửa chữa lớn hoặc chuyển nhượng.
Nếu bạn đang cần thực hiện thủ tục đăng ký tàu biển Việt Nam hoặc tàu thuê nước ngoài, đừng để mất thời gian và rủi ro pháp lý vì thiếu kinh nghiệm. Hãy liên hệ ngay với Luật PVL Group để được tư vấn và hỗ trợ chuyên nghiệp, hiệu quả.
Tham khảo thêm các bài viết liên quan tại:
👉 https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/