Công ty luật PVL Group chuyên soạn thảo Hợp đồng bảo trì trạm trộn bê tông, đảm bảo lợi ích tối đa cho khách hàng trong mọi tình huống tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG BẢO TRÌ TRẠM TRỘN BÊ TÔNG
Số: [Số hợp đồng]/HĐBTBTTT
Hôm nay, ngày 05 tháng 7 năm 2025, tại Dĩ An, Bình Dương, Việt Nam, chúng tôi gồm có:
Căn cứ pháp lý
Căn cứ Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24 tháng 11 năm 2015 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
Căn cứ Luật Thương mại số 17/2017/QH14 ngày 21 tháng 11 năm 2017 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
Căn cứ các quy định pháp luật hiện hành về bảo trì máy móc, thiết bị công nghiệp và các quy định khác có liên quan.
Thông tin các bên
BÊN A: BÊN SỬ DỤNG DỊCH VỤ (Chủ sở hữu/Vận hành trạm trộn bê tông)
- Tên doanh nghiệp: ………………………………………………………………..
- Địa chỉ trụ sở chính: …………………………………………………………….
- Mã số thuế: ……………………………………………………………………..
- Người đại diện theo pháp luật: ……………………………………………….. Chức vụ: ………………..
- Điện thoại: ……………………………. Email: ……………………………..
- Tài khoản ngân hàng: …………………………………………………………..
BÊN B: BÊN CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO TRÌ (Đơn vị bảo trì chuyên nghiệp)
- Tên doanh nghiệp: ………………………………………………………………..
- Địa chỉ trụ sở chính: …………………………………………………………….
- Mã số thuế: ……………………………………………………………………..
- Người đại diện theo pháp luật: ……………………………………………….. Chức vụ: ………………..
- Điện thoại: ……………………………. Email: ……………………………..
- Tài khoản ngân hàng: …………………………………………………………..
Hai bên (sau đây gọi tắt là “Các Bên“) thống nhất ký kết Hợp đồng bảo trì trạm trộn bê tông này với các điều khoản và điều kiện sau:
Các điều khoản chi tiết
Điều 1: Đối tượng của Hợp đồng
Đối tượng của Hợp đồng này là việc Bên B cam kết cung cấp dịch vụ bảo trì định kỳ và sửa chữa cho toàn bộ hệ thống Trạm trộn bê tông của Bên A, đặt tại [Địa chỉ trạm trộn], bao gồm nhưng không giới hạn: hệ thống cấp liệu, hệ thống định lượng, máy trộn, hệ thống điều khiển điện tử, hệ thống khí nén, hệ thống cấp nước, xi lô xi măng, vít tải, băng tải, hệ thống lọc bụi và các thiết bị phụ trợ khác liên quan đến hoạt động sản xuất bê tông. Mục đích của việc bảo trì nhằm đảm bảo Trạm trộn hoạt động ổn định, hiệu quả, an toàn, và duy trì chất lượng sản phẩm bê tông.
Điều 2: Phạm vi công việc của Bên B
Bên B cam kết thực hiện đầy đủ các công việc sau đây:
- Bảo trì định kỳ: Thực hiện bảo trì theo lịch trình đã thống nhất (ví dụ: hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm) hoặc theo giờ hoạt động của thiết bị. Công việc bảo trì bao gồm nhưng không giới hạn:
- Kiểm tra tổng thể: Kiểm tra tình trạng hoạt động của toàn bộ hệ thống, phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng hoặc xuống cấp.
- Vệ sinh công nghiệp: Vệ sinh các bộ phận quan trọng, loại bỏ bụi bẩn, cặn bám ảnh hưởng đến hoạt động của máy móc.
- Bôi trơn: Kiểm tra và bổ sung dầu mỡ bôi trơn cho các bộ phận chuyển động, khớp nối, bạc đạn.
- Kiểm tra và siết chặt: Kiểm tra và siết chặt các mối nối cơ khí, bu lông, đai ốc, các kết nối điện.
- Kiểm tra hiệu chỉnh: Kiểm tra và hiệu chỉnh độ chính xác của hệ thống cân định lượng, cảm biến, van điều khiển.
- Kiểm tra an toàn: Kiểm tra các thiết bị an toàn, nút dừng khẩn cấp, hệ thống cảnh báo.
- Kiểm tra hệ thống điện: Kiểm tra đường dây điện, tủ điện, động cơ, cảm biến, hệ thống điều khiển PLC.
- Kiểm tra hệ thống khí nén/thủy lực: Kiểm tra rò rỉ, áp suất, chất lượng dầu/khí.
- Sửa chữa phát sinh:
- Sửa chữa nhỏ: Thực hiện sửa chữa các hư hỏng nhỏ, thay thế các linh kiện hao mòn thông thường trong quá trình bảo trì định kỳ.
- Sửa chữa lớn/Đột xuất: Cử kỹ thuật viên đến hiện trường để kiểm tra, chẩn đoán và khắc phục sự cố khi Trạm trộn gặp trục trặc, dừng hoạt động đột xuất theo yêu cầu của Bên A. Thời gian có mặt tại hiện trường và thời gian khắc phục sự cố sẽ được quy định cụ thể tại Điều 3.
- Thay thế phụ tùng:
- Bên B sẽ thông báo cho Bên A về các phụ tùng, linh kiện cần thay thế (do hao mòn tự nhiên hoặc hư hỏng).
- Việc cung cấp phụ tùng thay thế có thể do Bên A hoặc Bên B cung cấp tùy theo thỏa thuận. Nếu Bên B cung cấp, Bên B phải đảm bảo phụ tùng chính hãng, chất lượng tốt và có hóa đơn chứng từ đầy đủ.
- Tư vấn và báo cáo:
- Cung cấp báo cáo chi tiết sau mỗi đợt bảo trì hoặc sửa chữa, ghi rõ các công việc đã thực hiện, tình trạng thiết bị, các khuyến nghị và dự kiến linh kiện cần thay thế.
- Tư vấn cho Bên A về các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động, kéo dài tuổi thọ thiết bị, hoặc các vấn đề kỹ thuật liên quan đến Trạm trộn.
- Hướng dẫn nhân sự vận hành của Bên A về các thao tác bảo dưỡng cơ bản hàng ngày.
Điều 3: Thời gian thực hiện và tiến độ khắc phục sự cố
- Thời hạn Hợp đồng: Thời hạn thực hiện Hợp đồng là [Thời gian cụ thể, ví dụ: 12 tháng] kể từ ngày [Ngày bắt đầu hiệu lực]. Hợp đồng có thể được gia hạn theo thỏa thuận bằng văn bản của Các Bên.
- Lịch trình bảo trì định kỳ: Lịch trình bảo trì sẽ được thống nhất trong Phụ lục 01 (Kế hoạch bảo trì định kỳ) đính kèm Hợp đồng. Bên B cam kết tuân thủ lịch trình này.
- Thời gian ứng phó và khắc phục sự cố:
- Thời gian có mặt tại hiện trường: Trong vòng [Số] giờ kể từ khi nhận được thông báo sự cố từ Bên A (qua điện thoại, email), Bên B phải cử kỹ thuật viên có mặt tại Trạm trộn.
- Thời gian khắc phục sự cố: Bên B cam kết khắc phục sự cố trong vòng [Số] giờ/ngày đối với các sự cố thông thường và [Số] ngày đối với các sự cố phức tạp cần thay thế linh kiện đặc biệt (thời gian này không bao gồm thời gian chờ đợi linh kiện nếu do Bên A cung cấp hoặc do nhà sản xuất linh kiện chậm trễ).
- Trường hợp quá thời gian khắc phục sự cố mà không có lý do chính đáng hoặc không được Bên A chấp thuận, Bên B có thể bị áp dụng chế tài theo quy định tại Điều 8.
Điều 4: Chi phí dịch vụ và phương thức thanh toán
- Chi phí dịch vụ: Tổng chi phí cho dịch vụ bảo trì định kỳ theo Hợp đồng là [Số tiền bằng số] VNĐ (Bằng chữ: [Số tiền bằng chữ] Đồng Việt Nam) cho toàn bộ thời hạn Hợp đồng.
- Chi phí này bao gồm [Liệt kê các chi phí đã bao gồm, ví dụ: nhân công bảo trì định kỳ, chi phí đi lại trong nội thành].
- Chi phí sửa chữa đột xuất và chi phí phụ tùng thay thế sẽ được tính riêng theo thực tế phát sinh và được Bên A chấp thuận trước khi thực hiện. Bảng giá nhân công sửa chữa đột xuất và đơn giá vật tư phổ biến (nếu Bên B cung cấp) sẽ được quy định trong Phụ lục 02 (Bảng giá dịch vụ và vật tư phát sinh).
- Giá trên chưa bao gồm thuế GTGT (VAT).
- Phương thức thanh toán:
- Bên A sẽ thanh toán chi phí dịch vụ bảo trì định kỳ theo chu kỳ [Ví dụ: hàng tháng/hàng quý].
- Chi phí sửa chữa đột xuất và phụ tùng phát sinh sẽ được thanh toán sau khi công việc hoàn thành và được Bên A nghiệm thu, hoặc theo thỏa thuận riêng cho từng trường hợp.
- Vào cuối mỗi chu kỳ thanh toán, Bên B sẽ tổng hợp Bảng kê công việc đã thực hiện, kèm theo báo cáo bảo trì/sửa chữa và xuất hóa đơn GTGT hợp lệ gửi cho Bên A.
- Trong vòng [Số] ngày kể từ ngày Bên A nhận được hóa đơn GTGT và các chứng từ liên quan hợp lệ từ Bên B, Bên A sẽ thực hiện thanh toán bằng hình thức chuyển khoản vào tài khoản ngân hàng của Bên B đã nêu tại Điều 1 của Hợp đồng này.
- Lãi suất chậm trả: Trường hợp Bên A chậm thanh toán quá thời hạn quy định, Bên A sẽ phải chịu lãi suất chậm trả là [Mức lãi suất]% / ngày hoặc / tháng trên số tiền chậm trả, tính từ ngày quá hạn đến ngày thực thanh toán. Mức lãi suất này không vượt quá 150% lãi suất cơ bản do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tại thời điểm chậm trả.
Điều 5: Yêu cầu về năng lực của Bên B
Bên B cam kết có đầy đủ năng lực, kinh nghiệm, chuyên môn và các giấy phép cần thiết để cung cấp dịch vụ bảo trì Trạm trộn bê tông. Cụ thể:
- Giấy phép kinh doanh: Đăng ký kinh doanh ngành nghề phù hợp.
- Đội ngũ kỹ thuật: Có đội ngũ kỹ sư, kỹ thuật viên có trình độ chuyên môn cao, được đào tạo bài bản, có kinh nghiệm thực tế trong việc bảo trì, sửa chữa các loại Trạm trộn bê tông. Bên B phải cung cấp danh sách nhân sự chủ chốt và hồ sơ năng lực khi Bên A yêu cầu.
- Thiết bị và dụng cụ: Có đầy đủ các thiết bị, dụng cụ chuyên dùng, đồ nghề cần thiết để thực hiện công tác bảo trì và sửa chữa.
- Kinh nghiệm: Có tối thiểu [Số] năm kinh nghiệm trong lĩnh vực bảo trì các loại Trạm trộn bê tông có công suất tương đương hoặc lớn hơn.
Điều 6: Quyền và nghĩa vụ của Bên A
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 7: Quyền và nghĩa vụ của Bên B
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 8: Trách nhiệm do vi phạm Hợp đồng và bồi thường thiệt hại
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 9: Bảo mật thông tin
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 10: An toàn lao động và phòng cháy chữa cháy
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 11: Chấm dứt Hợp đồng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 12: Bất khả kháng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 13: Giải quyết tranh chấp
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 14: Các điều khoản chung
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 15: Hiệu lực của Hợp đồng
Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký và sẽ hết hiệu lực khi Các Bên hoàn thành tất cả các nghĩa vụ theo Hợp đồng hoặc khi Hợp đồng bị chấm dứt theo quy định. Hợp đồng được lập thành 02 (hai) bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 (một) bản.
Đại diện các bên
ĐẠI DIỆN BÊN A
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)