Công ty luật PVL Group chuyên soạn thảo Hợp đồng hợp tác đầu tư sản xuất bao bì, đảm bảo lợi ích tối đa cho khách hàng trong mọi tình huống tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG HỢP TÁC ĐẦU TƯ SẢN XUẤT BAO BÌ
Số: [Số hợp đồng]/HĐHTĐTBB
Hôm nay, ngày 05 tháng 7 năm 2025, tại Dĩ An, Bình Dương, Việt Nam, chúng tôi gồm có:
Căn cứ pháp lý
Căn cứ Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24 tháng 11 năm 2015 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
Căn cứ Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14 ngày 17 tháng 6 năm 2020 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
Căn cứ Luật Đầu tư số 61/2020/QH14 ngày 17 tháng 6 năm 2020 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Thông tin các bên
BÊN A: BÊN ĐẦU TƯ
- Tên doanh nghiệp: ………………………………………………………………..
- Địa chỉ trụ sở chính: …………………………………………………………….
- Mã số thuế: ……………………………………………………………………..
- Người đại diện theo pháp luật: ……………………………………………….. Chức vụ: ………………..
- Điện thoại: ……………………………. Email: ……………………………..
- Tài khoản ngân hàng: …………………………………………………………..
BÊN B: BÊN NHẬN ĐẦU TƯ/BÊN SẢN XUẤT BAO BÌ
- Tên doanh nghiệp: ………………………………………………………………..
- Địa chỉ trụ sở chính: …………………………………………………………….
- Mã số thuế: ……………………………………………………………………..
- Người đại diện theo pháp luật: ……………………………………………….. Chức vụ: ………………..
- Điện thoại: ……………………………. Email: ……………………………..
- Tài khoản ngân hàng: …………………………………………………………..
Hai bên (sau đây gọi tắt là “Các Bên”) thống nhất ký kết Hợp đồng hợp tác đầu tư sản xuất bao bì này với các điều khoản và điều kiện sau:
Các điều khoản chi tiết
Điều 1: Mục đích hợp tác
Các Bên đồng ý hợp tác đầu tư để [Mô tả cụ thể mục đích, ví dụ: thành lập một nhà máy sản xuất bao bì mới, mở rộng quy mô sản xuất bao bì hiện có, hoặc phát triển dòng sản phẩm bao bì mới]. Mục tiêu chính của sự hợp tác này là [Mô tả mục tiêu cụ thể, ví dụ: tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao năng lực cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng tăng về các sản phẩm bao bì chất lượng cao và thân thiện với môi trường]. Sự hợp tác nhằm phát huy thế mạnh của mỗi bên, đảm bảo hiệu quả kinh tế tối ưu và lợi ích chung bền vững cho cả Bên A và Bên B.
Điều 2: Nội dung hợp tác
Nội dung hợp tác cụ thể bao gồm nhưng không giới hạn các hoạt động sau:
- Góp vốn và tài sản: Các Bên sẽ cùng góp vốn, tài sản (bao gồm tiền mặt, tài sản hữu hình, tài sản vô hình, quyền sử dụng đất, công nghệ, bí quyết kỹ thuật, v.v.) để phục vụ cho hoạt động sản xuất bao bì. Tỷ lệ và hình thức góp vốn của mỗi bên sẽ được quy định chi tiết tại Điều 3 của Hợp đồng này.
- Đầu tư công nghệ và thiết bị: Đầu tư vào các dây chuyền sản xuất, máy móc, thiết bị hiện đại, công nghệ tiên tiến nhằm nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa chi phí sản xuất bao bì.
- Phát triển sản phẩm và thị trường: Nghiên cứu và phát triển các loại sản phẩm bao bì mới, đa dạng về mẫu mã, chất liệu, chức năng để đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường. Cùng nhau xây dựng và triển khai chiến lược tiếp thị, mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm.
- Quản lý và vận hành: Thống nhất cơ chế quản lý, điều hành hoạt động sản xuất, kinh doanh của dự án/công ty hợp tác, đảm bảo sự minh bạch, hiệu quả và phù hợp với quy định của pháp luật.
- Phân chia lợi nhuận và rủi ro: Quy định rõ ràng về tỷ lệ phân chia lợi nhuận, quyền và nghĩa vụ liên quan đến việc chịu trách nhiệm đối với các rủi ro phát sinh trong quá trình hợp tác.
Điều 3: Vốn đầu tư và hình thức góp vốn
- Tổng vốn đầu tư dự kiến: [Tổng số tiền bằng số] VNĐ (Bằng chữ: [Tổng số tiền bằng chữ] Đồng Việt Nam).
- Phân bổ vốn đầu tư:
- Bên A: Góp [Số tiền bằng số] VNĐ (Bằng chữ: [Số tiền bằng chữ] Đồng Việt Nam), chiếm [Tỷ lệ]% tổng vốn đầu tư. Hình thức góp vốn có thể bao gồm:
- Tiền mặt: [Số tiền] VNĐ.
- Tài sản khác (nếu có): [Mô tả cụ thể tài sản và giá trị định giá].
- Bên B: Góp [Số tiền bằng số] VNĐ (Bằng chữ: [Số tiền bằng chữ] Đồng Việt Nam), chiếm [Tỷ lệ]% tổng vốn đầu tư. Hình thức góp vốn có thể bao gồm:
- Tiền mặt: [Số tiền] VNĐ.
- Tài sản hiện có (máy móc, nhà xưởng, quyền sử dụng đất): [Mô tả cụ thể tài sản và giá trị định giá].
- Giá trị thương hiệu, bí quyết công nghệ, kinh nghiệm quản lý: [Mô tả cụ thể và giá trị định giá].
- Bên A: Góp [Số tiền bằng số] VNĐ (Bằng chữ: [Số tiền bằng chữ] Đồng Việt Nam), chiếm [Tỷ lệ]% tổng vốn đầu tư. Hình thức góp vốn có thể bao gồm:
- Thời hạn góp vốn: Các Bên cam kết hoàn thành việc góp vốn theo đúng tiến độ đã thỏa thuận, cụ thể:
- Đợt 1: [Số tiền/tỷ lệ]% tổng vốn góp của mỗi bên, trong vòng [Số ngày] ngày kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực.
- Đợt 2: [Số tiền/tỷ lệ]% tổng vốn góp của mỗi bên, vào ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm].
- Các đợt tiếp theo (nếu có): Thỏa thuận chi tiết bằng văn bản.
- Định giá tài sản góp vốn: Các tài sản góp vốn không phải bằng tiền mặt sẽ được định giá bởi một tổ chức định giá độc lập có uy tín và được Các Bên thống nhất chấp thuận.
Điều 4: Thời hạn hợp tác
Thời hạn hợp tác là [Thời gian cụ thể, ví dụ: 10 năm] kể từ ngày Hợp đồng này có hiệu lực. Hợp đồng có thể được gia hạn nếu Các Bên có mong muốn tiếp tục hợp tác và đạt được thỏa thuận bằng văn bản trước khi Hợp đồng hết hạn ít nhất [Số tháng] tháng.
Điều 5: Cơ cấu tổ chức và quản lý dự án hợp tác
- Ban chỉ đạo/Hội đồng quản lý dự án: Các Bên sẽ thành lập một Ban chỉ đạo hoặc Hội đồng quản lý dự án để giám sát, điều phối và đưa ra các quyết định quan trọng liên quan đến hoạt động hợp tác. Số lượng thành viên, cơ cấu và quyền hạn của Ban chỉ đạo/Hội đồng quản lý sẽ được quy định chi tiết trong quy chế hoạt động riêng.
- Người đại diện: Mỗi Bên sẽ cử người đại diện có đủ thẩm quyền tham gia vào quá trình quản lý và vận hành dự án, đảm bảo các quyết định được đưa ra kịp thời và hiệu quả.
- Phân công công việc và trách nhiệm:
- Bên A: Có trách nhiệm [Mô tả trách nhiệm của Bên A, ví dụ: cung cấp vốn đầu tư, hỗ trợ tiếp cận công nghệ mới, kết nối thị trường khách hàng tiềm năng].
- Bên B: Có trách nhiệm [Mô tả trách nhiệm của Bên B, ví dụ: quản lý và vận hành trực tiếp nhà máy, chịu trách nhiệm về kỹ thuật sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm, tuyển dụng và quản lý nhân sự].
- Cơ chế báo cáo và giám sát: Các Bên thống nhất về tần suất và hình thức báo cáo về tình hình tài chính, hoạt động sản xuất, kinh doanh của dự án. Bên A có quyền cử đại diện để giám sát các hoạt động của Bên B liên quan đến dự án hợp tác.
Điều 6: Phân chia lợi nhuận và xử lý thua lỗ
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 7: Quyền và nghĩa vụ của Bên A
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 8: Quyền và nghĩa vụ của Bên B
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 9: Bảo mật thông tin
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 10: Chuyển nhượng và chấm dứt Hợp đồng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 11: Bất khả kháng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 12: Giải quyết tranh chấp
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 13: Các cam kết chung
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 14: Sửa đổi, bổ sung Hợp đồng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 15: Hiệu lực của Hợp đồng
Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký và sẽ hết hiệu lực khi Các Bên hoàn thành tất cả các nghĩa vụ theo Hợp đồng hoặc khi Hợp đồng bị chấm dứt theo quy định. Hợp đồng được lập thành 02 (hai) bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 (một) bản.
Đại diện các bên
ĐẠI DIỆN BÊN A
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)