Hợp đồng phân phối bao bì tại thị trường nội địa  

Công ty Luật PVL chuyên soạn thảo Hợp đồng phân phối bao bì tại thị trường nội địa, đảm bảo tối đa lợi ích của bạn khi có tranh chấp quốc tế. Liên hệ PVL Group để được tư vấn chuyên sâu, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

 

HỢP ĐỒNG XUẤT KHẨU BAO BÌ

Số: [Số Hợp đồng]/HĐXKBB

Hôm nay, ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm], tại [Địa điểm ký kết Hợp đồng, ví dụ: TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam]:

Hai bên thống nhất cùng nhau ký kết Hợp đồng xuất khẩu bao bì ra nước ngoài với các điều khoản và điều kiện dưới đây, trên cơ sở:

  1. Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24 tháng 11 năm 2015 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
  2. Luật Thương mại số 36/2005/QH11 ngày 14 tháng 06 năm 2005 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
  3. Các văn bản pháp luật quốc tế và tập quán thương mại quốc tế có liên quan (ví dụ: Incoterms 2020, Công ước Viên về Hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế 1980 – CISG).

BÊN A: (BÊN BÁN/NHÀ XUẤT KHẨU)

  • Tên Doanh nghiệp: ………………………………………………………………………………
  • Địa chỉ trụ sở chính: ………………………………………………………………………………
  • Mã số thuế: ………………………………………………………………………………
  • Điện thoại: ………………………… Fax: …………………………
  • Email: ………………………… Website: …………………………
  • Người đại diện theo pháp luật: Ông/Bà ………………………… Chức vụ: …………………………
  • Số tài khoản: ………………………… Tại Ngân hàng: …………………………

BÊN B: (BÊN MUA/NHÀ NHẬP KHẨU)

  • Tên Doanh nghiệp: ………………………………………………………………………………
  • Địa chỉ trụ sở chính: ………………………………………………………………………………
  • Mã số thuế/Số đăng ký kinh doanh (nếu có): ………………………………………………………………………………
  • Điện thoại: ………………………… Fax: …………………………
  • Email: ………………………… Website: …………………………
  • Người đại diện theo pháp luật: Ông/Bà ………………………… Chức vụ: …………………………
  • Số tài khoản: ………………………… Tại Ngân hàng: ………………………

Điều khoản Chi Tiết và Cam kết Hàng hóa

ĐIỀU 1: ĐỐI TƯỢNG CỦA HỢP ĐỒNG

Đối tượng của Hợp đồng này là việc Bên A cam kết sản xuất, cung cấp và xuất khẩu, còn Bên B cam kết mua và nhập khẩu các loại bao bì (sau đây gọi là “Hàng hóa”) với số lượng, quy cách, chất lượng, và các thông số kỹ thuật chi tiết như được mô tả trong Phụ lục 01 (Bảng mô tả Hàng hóa) đính kèm Hợp đồng này và là một phần không thể tách rời của Hợp đồng. Các thông số kỹ thuật bao gồm nhưng không giới hạn ở: loại vật liệu, kích thước, độ dày, màu sắc, in ấn, tiêu chuẩn kỹ thuật (ví dụ: ISO, ASTM), mục đích sử dụng.

ĐIỀU 2: GIÁ CẢ VÀ ĐIỀU KIỆN THƯƠNG MẠI (INCOTERMS)

  1. Giá cả: Tổng giá trị Hợp đồng là [Số tiền] [Đơn vị tiền tệ, ví dụ: USD/EUR] (Bằng chữ: [Số tiền bằng chữ] [Đơn vị tiền tệ]). Giá này đã bao gồm/chưa bao gồm các loại thuế, phí xuất nhập khẩu tại cảng đi và cảng đến theo điều kiện Incoterms đã chọn.
  2. Điều kiện thương mại (Incoterms 2020): Các bên đồng ý áp dụng điều kiện giao hàng [Điều kiện Incoterms 2020, ví dụ: FOB, CIF, EXW, DDP] tại [Địa điểm cụ thể, ví dụ: Cảng Cát Lái, Việt Nam (FOB Cat Lai Port, Vietnam)]. Các điều kiện này sẽ được giải thích và áp dụng theo Incoterms 2020 của Phòng Thương mại Quốc tế (ICC).
    • Nghĩa vụ của Bên A (Bên Bán): Theo điều kiện Incoterms đã chọn, Bên A chịu trách nhiệm [Mô tả vắn tắt trách nhiệm của Bên A theo Incoterms, ví dụ: giao hàng lên tàu, làm thủ tục hải quan xuất khẩu, v.v.].
    • Nghĩa vụ của Bên B (Bên Mua): Theo điều kiện Incoterms đã chọn, Bên B chịu trách nhiệm [Mô tả vắn tắt trách nhiệm của Bên B theo Incoterms, ví dụ: thuê tàu/phương tiện vận chuyển chính, làm thủ tục hải quan nhập khẩu, v.v.].

ĐIỀU 3: CHẤT LƯỢNG VÀ KIỂM TRA HÀNG HÓA

  1. Chất lượng: Bên A cam kết Hàng hóa cung cấp phải đạt tiêu chuẩn chất lượng như mô tả tại Phụ lục 01 và các tiêu chuẩn quốc tế/khu vực (nếu có) mà hai bên đã thống nhất.
  2. Kiểm tra chất lượng:
    • Tại xưởng của Bên A: Bên B hoặc đại diện được ủy quyền của Bên B có quyền kiểm tra chất lượng Hàng hóa tại xưởng sản xuất của Bên A trước khi giao hàng. Bên A có trách nhiệm tạo điều kiện thuận lợi cho việc kiểm tra này.
    • Tại cảng đến: Trong vòng [Số] ngày kể từ khi Hàng hóa cập cảng đích, Bên B có quyền tiến hành kiểm tra cuối cùng về số lượng và chất lượng Hàng hóa. Nếu có bất kỳ sự sai khác nào so với Hợp đồng, Bên B phải thông báo ngay cho Bên A bằng văn bản kèm theo bằng chứng cụ thể.
    • Giám định độc lập: Trong trường hợp có tranh chấp về chất lượng, hai bên có thể thống nhất thuê một tổ chức giám định độc lập có uy tín quốc tế để tiến hành giám định. Kết quả giám định của tổ chức này sẽ là căn cứ cuối cùng để giải quyết tranh chấp, và chi phí giám định sẽ do bên thua chịu.

ĐIỀU 4: ĐÓNG GÓI VÀ ĐÁNH DẤU

  1. Đóng gói: Hàng hóa phải được đóng gói chắc chắn, phù hợp với tiêu chuẩn vận chuyển quốc tế, đảm bảo an toàn cho Hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển, bốc dỡ, lưu kho và đến tay Bên B trong tình trạng tốt nhất. Vật liệu đóng gói phải thân thiện với môi trường và tuân thủ các quy định về môi trường của nước nhập khẩu (nếu có yêu cầu từ Bên B).
  2. Đánh dấu (Marking): Trên mỗi kiện hàng phải được đánh dấu rõ ràng, không phai mờ, bao gồm các thông tin tối thiểu sau:
    • Tên và địa chỉ Bên A (Nhà xuất khẩu)
    • Tên và địa chỉ Bên B (Nhà nhập khẩu)
    • Số Hợp đồng
    • Số kiện/tổng số kiện
    • Trọng lượng tịnh/tổng trọng lượng
    • Kích thước
    • Dấu hiệu cảnh báo (ví dụ: dễ vỡ, tránh ẩm, xếp dỡ cẩn thận)
    • Các thông tin khác theo yêu cầu của Bên B hoặc quy định của nước nhập khẩu.

ĐIỀU 5: GIAO HÀNG VÀ VẬN TẢI

  1. Thời gian giao hàng: Bên A cam kết giao Hàng hóa tại [Địa điểm giao hàng theo Incoterms, ví dụ: Cảng Cát Lái, Việt Nam] vào hoặc trước ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm].
  2. Thông báo giao hàng: Bên A phải thông báo cho Bên B về lịch trình giao hàng ít nhất [Số] ngày trước ngày giao hàng dự kiến, cung cấp thông tin về tàu/chuyến bay, số container, số vận đơn và các chứng từ liên quan để Bên B có thể chuẩn bị nhận hàng.
  3. Chứng từ giao hàng: Sau khi giao hàng, Bên A phải gửi cho Bên B các chứng từ sau:
    • Vận đơn đường biển (Bill of Lading) hoặc Vận đơn hàng không (Air Waybill)
    • Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
    • Danh mục đóng gói (Packing List)
    • Giấy chứng nhận chất lượng (Certificate of Quality) do Bên A cấp hoặc bên thứ ba cấp (nếu có)
    • Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)
    • Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật/xông hơi khử trùng (Phytosanitary/Fumigation Certificate) (nếu cần)
    • Các chứng từ khác theo yêu cầu của Bên B hoặc quy định của nước nhập khẩu.
  4. Trách nhiệm vận tải: [Mô tả chi tiết hơn về trách nhiệm vận tải của mỗi bên dựa trên Incoterms đã chọn, ví dụ: Nếu là FOB, Bên B chịu trách nhiệm thuê tàu, đặt chỗ. Nếu là CIF, Bên A chịu trách nhiệm thuê tàu và mua bảo hiểm].

ĐIỀU 6: THANH TOÁN

Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 7: BẢO HIỂM

Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 8: KIỂM TRA HẢI QUAN VÀ THUẾ

Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 9: KHIẾU NẠI VÀ BỒI THƯỜNG

Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 10: BẤT KHẢ KHÁNG

Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 11: CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG

Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 12: LUẬT ÁP DỤNG VÀ GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP

Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 13: BẢO MẬT THÔNG TIN

Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 14: ĐIỀU KHOẢN CHUNG

Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

ĐIỀU 15: HIỆU LỰC CỦA HỢP ĐỒNG

Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.

Hợp đồng này được lập thành 02 (hai) bản gốc bằng tiếng Việt và 02 (hai) bản gốc bằng tiếng Anh (hoặc ngôn ngữ khác được thống nhất), có giá trị pháp lý như nhau. Mỗi bên giữ 01 (một) bản tiếng Việt và 01 (một) bản tiếng Anh để thực hiện. Trong trường hợp có sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ, bản tiếng [Tiếng Việt/Tiếng Anh] sẽ được ưu tiên áp dụng.

ĐẠI DIỆN BÊN A

(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)

ĐẠI DIỆN BÊN B

(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)

Tối ưu Hợp đồng Xuất khẩu với PVL Group

Bạn đang tìm kiếm một đối tác pháp lý đáng tin cậy để soạn thảo Hợp đồng xuất khẩu bao bì ra nước ngoài? Công ty Luật PVL GROUP chuyên sâu trong việc tư vấn và xây dựng các điều khoản hợp đồng chặt chẽ, đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của bạn được bảo vệ tối đa trong các giao dịch quốc tế, đặc biệt khi có tranh chấp phát sinh. Với mức phí tư vấn chỉ từ 500.000 VNĐ, đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

Đừng để những rủi ro pháp lý làm ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu của bạn. Hãy liên hệ với PVL Group ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và chi tiết nhất!

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *