PVL GROUP chuyên soạn thảo Hợp đồng sản xuất gậy golf theo tiêu chuẩn quốc tế, bảo vệ quyền lợi của bạn khi tranh chấp. Liên hệ ngay để có hợp đồng hoàn chỉnh từ 500.000 VNĐ.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG SẢN XUẤT GẬY GOLF THEO TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ
Số: …./HĐSX-GGLVTCQT
Căn cứ:
- Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24 tháng 11 năm 2015 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
- Luật Thương mại số 36/2005/QH11 ngày 14 tháng 6 năm 2005 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
- Các quy định pháp luật hiện hành khác có liên quan.
Hôm nay, ngày 03 tháng 7 năm 2025, tại Thành phố Hồ Chí Minh, chúng tôi gồm:
BÊN A (BÊN ĐẶT HÀNG/CHỦ SỞ HỮU THƯƠNG HIỆU):
- Tên doanh nghiệp/cá nhân: ………………………………………………………………
- Địa chỉ: ……………………………………………………………………………………….
- Mã số thuế/CMND/CCCD: ………………………………………………………………
- Điện thoại: …………………………………. Fax: ……………………………………..
- Email: …………………………………………………………………………………………
- Đại diện bởi ông/bà: ………………………….. Chức vụ: …………………………
- Tài khoản ngân hàng: …………………………………………………………………….
BÊN B (BÊN NHẬN THỰC HIỆN/ĐƠN VỊ SẢN XUẤT):
- Tên doanh nghiệp/cá nhân: ………………………………………………………………
- Địa chỉ: ……………………………………………………………………………………….
- Mã số thuế/CMND/CCCD: ………………………………………………………………
- Điện thoại: …………………………………. Fax: ……………………………………..
- Email: …………………………………………………………………………………………
- Đại diện bởi ông/bà: ………………………….. Chức vụ: …………………………
- Tài khoản ngân hàng: …………………………………………………………………….
Sau khi trao đổi, hai bên cùng nhau thỏa thuận và thống nhất ký kết Hợp đồng sản xuất gậy golf theo tiêu chuẩn quốc tế (“Hợp đồng“) với các điều khoản sau:
I. ĐIỀU KHOẢN CHUNG VÀ ĐỐI TƯỢNG HỢP ĐỒNG
Điều 1. Giải thích từ ngữ và định nghĩa
- Gậy golf: Là sản phẩm gậy chơi golf hoàn chỉnh bao gồm đầu gậy (head), thân gậy (shaft), và cán gậy (grip), được thiết kế và sản xuất theo yêu cầu của Bên A và các tiêu chuẩn thi đấu quốc tế.
- Thiết kế: Là quá trình tạo ra bản vẽ kỹ thuật chi tiết, mô hình 3D, thông số kỹ thuật (góc loft, lie, độ dài, trọng lượng swing, trọng lượng đầu gậy, điểm cân bằng, v.v.), vật liệu, màu sắc, họa tiết, và các yếu tố thẩm mỹ khác của từng loại gậy golf (driver, fairway wood, hybrid, iron, wedge, putter).
- Sản xuất: Là quá trình chế tạo, gia công, lắp ráp, hoàn thiện và kiểm tra gậy golf dựa trên thiết kế đã được phê duyệt, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật, chất lượng vật liệu, và quy trình sản xuất.
- Nguyên vật liệu: Bao gồm tất cả các vật liệu thô và bán thành phẩm cần thiết để sản xuất gậy, như titanium, thép không gỉ, carbon composite, nhôm, cao su, sợi tổng hợp, sơn chuyên dụng, v.v., đảm bảo chất lượng, độ bền, và tuân thủ các quy định quốc tế.
- Mẫu thử (Prototype/Sample): Là sản phẩm gậy golf được sản xuất thử nghiệm với số lượng nhỏ để kiểm tra, đánh giá chất lượng, hiệu suất, độ bền, và các thông số kỹ thuật khác theo yêu cầu của Bên A và tiêu chuẩn quốc tế trước khi sản xuất hàng loạt.
- Thông số kỹ thuật quốc tế (USGA/R&A): Là các chỉ số kỹ thuật cụ thể mà gậy golf phải đạt được theo quy định của Hiệp hội Golf Hoa Kỳ (USGA – United States Golf Association) và Câu lạc bộ Hoàng gia & Cổ kính St Andrews (R&A – The Royal and Ancient Golf Club of St Andrews), bao gồm nhưng không giới hạn ở:
- Kích thước và hình dáng đầu gậy: Giới hạn thể tích, kích thước mặt gậy, hình dáng.
- Độ phẳng mặt gậy (face flatness): Mức độ phẳng của bề mặt tiếp xúc với bóng.
- Độ rãnh (grooves): Kích thước, hình dạng và khoảng cách giữa các rãnh trên mặt gậy.
- Độ cứng thân gậy (shaft flexibility/flex): Các chỉ số về độ cứng (L, A, R, S, X) và điểm kick-point.
- Tổng trọng lượng và trọng lượng swing (swing weight): Trọng lượng tổng thể và cảm giác cân bằng của gậy khi swing.
- Độ loft và lie: Góc loft (mặt gậy so với trục thẳng đứng) và góc lie (góc giữa thân gậy và mặt đất khi gậy đặt đúng).
- Kiểm định/Chứng nhận USGA/R&A: Là quá trình thử nghiệm và cấp chứng nhận sản phẩm gậy golf bởi USGA và/hoặc R&A, đảm bảo gậy đáp ứng các quy định để được sử dụng trong các giải đấu chuyên nghiệp.
- Thời hạn bàn giao: Là khoảng thời gian tối đa mà Bên B phải hoàn thành việc sản xuất và bàn giao toàn bộ sản phẩm cho Bên A.
- Bảo hành: Là cam kết của Bên B về chất lượng sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định sau khi bàn giao, bao gồm việc sửa chữa hoặc thay thế các sản phẩm bị lỗi do quá trình sản xuất hoặc vật liệu.
- Trường hợp bất khả kháng: Là những sự kiện xảy ra một cách khách quan không thể lường trước được và không thể khắc phục được mặc dù đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết và khả năng cho phép (ví dụ: thiên tai, dịch bệnh, chiến tranh, đình công, v.v.).
Điều 2. Đối tượng của Hợp đồng
Đối tượng của Hợp đồng này là việc Bên B thực hiện toàn bộ các công việc liên quan đến sản xuất gậy golf theo yêu cầu cụ thể và thiết kế của Bên A, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế của USGA và R&A, bao gồm nhưng không giới hạn ở:
- Tiếp nhận và nghiên cứu thiết kế: Bên B có trách nhiệm tiếp nhận bản vẽ thiết kế, yêu cầu về vật liệu, thông số kỹ thuật chi tiết (bao gồm cả dung sai), màu sắc, họa tiết (logo, thương hiệu) và các yêu cầu khác do Bên A cung cấp. Bên B sẽ nghiên cứu tính khả thi của thiết kế để đảm bảo sản phẩm có thể sản xuất và đạt các tiêu chuẩn quốc tế.
- Tư vấn và tối ưu hóa thiết kế/quy trình (nếu cần): Nếu cần, Bên B sẽ tư vấn cho Bên A về việc lựa chọn vật liệu tối ưu, công nghệ sản xuất (đúc, rèn, gia công CNC, lắp ráp), và các giải pháp để đảm bảo hiệu suất, độ bền, độ chính xác của gậy, đồng thời tối ưu hóa chi phí sản xuất và khả năng đạt chứng nhận USGA/R&A.
- Cung ứng và kiểm soát nguyên vật liệu: Bên B chịu trách nhiệm tìm kiếm, lựa chọn, nhập khẩu (nếu cần) và kiểm soát chất lượng của tất cả các nguyên vật liệu đầu vào (phôi đầu gậy, thân gậy, cán gậy, sơn, keo, v.v.) theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật đã được Bên A phê duyệt và các yêu cầu của tiêu chuẩn quốc tế.
- Sản xuất mẫu thử (Prototype/Sample Production): Bên B sẽ tiến hành sản xuất mẫu thử theo đúng thiết kế và yêu cầu của Bên A để Bên A kiểm tra, đánh giá và phê duyệt trước khi sản xuất hàng loạt. Mẫu thử phải trải qua các bài kiểm tra nghiêm ngặt về thông số kỹ thuật (loft, lie, swing weight, flex), độ bền, và hiệu suất.
- Hỗ trợ và phối hợp kiểm định/chứng nhận USGA/R&A: Nếu Bên A yêu cầu chứng nhận từ USGA và/hoặc R&A, Bên B sẽ hỗ trợ và phối hợp chặt chẽ với Bên A trong quá trình gửi mẫu gậy đi kiểm định tại các phòng thí nghiệm hoặc tổ chức được ủy quyền. Bên B chịu trách nhiệm đảm bảo mẫu thử đạt đủ điều kiện để vượt qua các bài kiểm tra nghiêm ngặt để được cấp chứng nhận “Conforming to the Rules of Golf”. Mọi chi phí liên quan đến việc kiểm định/chứng nhận sẽ do …………………. (Bên A/Bên B/Hai bên cùng chịu) chi trả theo thỏa thuận riêng.
- Sản xuất hàng loạt: Sau khi mẫu thử được Bên A phê duyệt (và đạt chứng nhận/kiểm định quốc tế nếu có yêu cầu), Bên B sẽ tổ chức sản xuất hàng loạt toàn bộ số lượng gậy golf đã đặt hàng. Quá trình sản xuất phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình đã được chuẩn hóa, đảm bảo chất lượng đồng đều và độ chính xác cao cho tất cả các sản phẩm.
- Kiểm tra và kiểm soát chất lượng (QC/QA): Bên B phải thiết lập và thực hiện các quy trình kiểm tra chất lượng chặt chẽ ở từng công đoạn sản xuất, từ nguyên vật liệu đầu vào, bán thành phẩm đến sản phẩm cuối cùng. Các bài kiểm tra phải bao gồm kiểm tra thông số kỹ thuật của từng chiếc gậy (loft, lie, độ dài, swing weight, flex), độ bền vật liệu, chất lượng hoàn thiện bề mặt, và khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn USGA/R&A.
- Đóng gói và ghi nhãn: Bên B có trách nhiệm đóng gói sản phẩm theo đúng quy cách, tiêu chuẩn đóng gói của Bên A (hoặc theo tiêu chuẩn ngành) để đảm bảo an toàn và tính nguyên vẹn của sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu kho. Việc ghi nhãn (bao gồm thông tin sản phẩm, thông số kỹ thuật, vật liệu, logo/chứng nhận quốc tế nếu có) phải được thực hiện đầy đủ.
- Vận chuyển và bàn giao: Bên B phối hợp với Bên A hoặc đơn vị vận chuyển do Bên A chỉ định để vận chuyển và bàn giao toàn bộ số lượng sản phẩm tại địa điểm và thời gian đã thỏa thuận.
- Bảo hành và dịch vụ hậu mãi: Bên B thực hiện các nghĩa vụ bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật theo quy định của Hợp đồng.
Điều 3. Số lượng, chủng loại và thông số kỹ thuật sản phẩm
- Số lượng sản phẩm: Bên A đặt hàng Bên B sản xuất tổng cộng ……………….. chiếc gậy golf (hoặc ………… bộ gậy golf, bao gồm …… driver, …… fairway wood, …… hybrid, …… iron, …… wedge, …… putter).
- Chủng loại và mã sản phẩm:
- Tên dòng sản phẩm/Mã sản phẩm: …………………………………………………….
- Loại gậy: (Ví dụ: Driver, Fairway Wood, Hybrid, Iron set, Wedge, Putter).
- Phiên bản/Model: ………………………………………………………………….
- Số lượng theo từng loại gậy, tay thuận (tay phải/tay trái), độ cứng shaft (flex) và góc loft/lie cụ thể (chi tiết theo Phụ lục đính kèm).
- Thông số kỹ thuật chi tiết và tiêu chuẩn quốc tế (USGA/R&A):
- Đầu gậy (Head):
- Vật liệu: …………………………………………………………………. (Ví dụ: Titanium, Thép không gỉ 17-4, Hợp kim Carbon).
- Thể tích đầu gậy (cho driver/fairway wood): Tối đa 460cc.
- Công nghệ mặt gậy: …………………………………………………….. (Ví dụ: Face Cup, Forged face, Speed Pocket).
- Góc loft: ………… độ (cho từng loại gậy).
- Góc lie: ………… độ (cho từng loại gậy).
- Trọng lượng đầu gậy: ………… gram.
- Hoàn thiện bề mặt: …………………………………………………… (Ví dụ: Mạ chrome, PVD, Satin).
- Các quy định về rãnh (grooves) và độ phẳng mặt gậy phải tuân thủ nghiêm ngặt Rules of Golf của USGA/R&A.
- Thân gậy (Shaft):
- Vật liệu: …………………………………………………………………. (Ví dụ: Graphite, Thép).
- Độ cứng (Flex): …………………………………………………….. (Ví dụ: L, A, R, S, X).
- Trọng lượng shaft: ………… gram.
- Điểm kick-point: …………………………………………………….. (Ví dụ: High, Mid, Low).
- Độ dài thân gậy: ………… inch (cho từng loại gậy).
- Cán gậy (Grip):
- Vật liệu: …………………………………………………………………. (Ví dụ: Cao su, Polymer tổng hợp).
- Kích thước: …………………………………………………….. (Standard, Midsize, Jumbo).
- Kiểu vân: …………………………………………………….. (Ví dụ: Vân chống trượt, vân rãnh).
- Logo/thương hiệu trên cán gậy (nếu có): ………………………………….
- Tổng trọng lượng và trọng lượng swing:
- Trọng lượng tổng thể của từng gậy: ………… gram.
- Trọng lượng swing: …………………………………. (Ví dụ: D1, D2, C9).
- Thiết kế và in ấn/khắc laser: Logo thương hiệu, tên model, các thông số kỹ thuật phải được in/khắc rõ ràng, bền màu, đúng vị trí theo bản vẽ thiết kế của Bên A.
- Tiêu chuẩn và Chứng nhận yêu cầu: Bên B cam kết sản phẩm sẽ được sản xuất để đáp ứng các tiêu chuẩn của USGA (United States Golf Association) và R&A (The Royal and Ancient Golf Club of St Andrews) và có khả năng được cấp chứng nhận “Conforming to the Rules of Golf” khi được kiểm định.
- Đầu gậy (Head):
- Các thông số kỹ thuật chi tiết khác, bao gồm bản vẽ thiết kế 2D/3D, bảng màu, bảng vật liệu, và yêu cầu về chất lượng hoàn thiện, sẽ được quy định cụ thể trong các Phụ lục đính kèm Hợp đồng này và là một phần không thể tách rời của Hợp đồng. Bên B cam kết sản phẩm được sản xuất sẽ đáp ứng hoặc vượt qua các yêu cầu kỹ thuật chi tiết này và các tiêu chuẩn quốc tế đã chọn.
II. TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN VÀ PHÍ DỊCH VỤ
Điều 4. Tiến độ thực hiện
- Giai đoạn 1: Chuẩn bị và Sản xuất mẫu thử (Prototype/Sample Production):
- Thời gian hoàn thành mẫu thử và gửi cho Bên A duyệt: ………… ngày làm việc kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực và Bên B nhận đủ hồ sơ thiết kế từ Bên A.
- Thời gian Bên A kiểm tra, đánh giá và phản hồi về mẫu thử: ………… ngày làm việc kể từ ngày nhận được mẫu thử.
- Thời gian Bên B chỉnh sửa mẫu thử (nếu có yêu cầu từ Bên A): ………… ngày làm việc kể từ ngày nhận được phản hồi chỉnh sửa.
- Giai đoạn 2: Gửi mẫu đi Kiểm định/Chứng nhận USGA/R&A (nếu có yêu cầu):
- Thời gian Bên B hoàn tất thủ tục và gửi mẫu thử đã được Bên A phê duyệt đi kiểm định tại phòng thí nghiệm hoặc tổ chức chứng nhận được ủy quyền (USGA/R&A): ………… ngày làm việc kể từ ngày mẫu thử được phê duyệt.
- Thời gian dự kiến nhận kết quả kiểm định/chứng nhận: Theo thông báo của tổ chức kiểm định (thường là ………… tuần/tháng). Bên B có trách nhiệm theo dõi sát sao và thông báo kịp thời cho Bên A về tiến độ kiểm định.
- Trường hợp mẫu thử không đạt kiểm định/chứng nhận, Bên B có trách nhiệm chỉnh sửa, sản xuất mẫu mới và gửi đi kiểm định lại. Chi phí cho việc kiểm định lại và chi phí phát sinh (nếu do lỗi của Bên B) sẽ do Bên B chịu.
- Giai đoạn 3: Chuẩn bị Sản xuất hàng loạt (Pre-production):
- Thời gian Bên B chuẩn bị vật tư, khuôn mẫu, dây chuyền sản xuất sau khi mẫu thử được Bên A phê duyệt chính thức (và đạt chứng nhận/kiểm định quốc tế nếu có yêu cầu): ………… ngày làm việc.
- Giai đoạn 4: Sản xuất hàng loạt (Mass Production):
- Thời gian hoàn thành sản xuất toàn bộ số lượng gậy golf đã đặt hàng: ………… ngày làm việc kể từ ngày mẫu thử được Bên A phê duyệt chính thức (và đạt chứng nhận/kiểm định quốc tế nếu có yêu cầu), và Bên B nhận được khoản thanh toán Đợt 2 (nếu có).
- Tổng thời gian thực hiện: Hợp đồng sẽ được hoàn thành trong vòng ………… ngày làm việc/tháng kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực và mẫu thử được Bên A phê duyệt cuối cùng (hoặc đạt chứng nhận/kiểm định quốc tế nếu có yêu cầu).
- Tiến độ giao hàng từng phần (nếu có): Hai bên có thể thỏa thuận giao hàng từng phần theo lịch trình cụ thể trong Phụ lục Tiến độ giao hàng.
- Thông báo chậm tiến độ: Trường hợp Bên B dự kiến không thể hoàn thành đúng tiến độ, Bên B phải thông báo ngay bằng văn bản cho Bên A, nêu rõ lý do và đề xuất giải pháp khắc phục.
Điều 5. Phí dịch vụ và phương thức thanh toán
- Tổng giá trị Hợp đồng: Tổng giá trị của Hợp đồng này là: …………………………………. VNĐ (Bằng chữ: ……………………………………………………………………………………………………….. Việt Nam đồng). Giá trị này đã bao gồm chi phí nguyên vật liệu, chi phí sản xuất, chi phí nhân công, kiểm tra chất lượng nội bộ, đóng gói và các chi phí liên quan khác, chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT) và chi phí kiểm định/chứng nhận quốc tế chính thức (trừ khi có thỏa thuận khác).
- Thuế giá trị gia tăng (VAT): Thuế VAT (nếu có) sẽ được tính theo quy định của pháp luật hiện hành và Bên A sẽ thanh toán khoản này cùng với phí dịch vụ.
- Cấu trúc giá: Giá đơn vị sản phẩm (từng loại gậy hoặc bộ gậy) có thể được quy định chi tiết trong Phụ lục Bảng giá đính kèm, bao gồm các loại chi phí cấu thành (nếu cần).
- Chi phí kiểm định/Chứng nhận quốc tế (nếu tính riêng): Chi phí cho việc kiểm định và cấp chứng nhận từ USGA/R&A sẽ do …………………. (Bên A/Bên B/Hai bên cùng chịu) thanh toán. Chi tiết về các khoản phí này sẽ được ghi rõ trong Phụ lục riêng (nếu có).
- Phương thức thanh toán: Thanh toán bằng chuyển khoản vào tài khoản ngân hàng của Bên B nêu trên.
- Đợt 1 (Tạm ứng và chi phí vật tư/thiết kế/mẫu thử ban đầu): Bên A sẽ thanh toán ………… % tổng giá trị Hợp đồng, tương đương …………………………………. VNĐ (Bằng chữ: …………………………………………………. Việt Nam đồng) trong vòng ………… ngày làm việc kể từ ngày Hợp đồng có hiệu lực.
- Đợt 2 (Thanh toán sau phê duyệt mẫu thử và trước sản xuất hàng loạt): Bên A sẽ thanh toán ………… % tổng giá trị Hợp đồng, tương đương …………………………………. VNĐ (Bằng chữ: …………………………………………………. Việt Nam đồng) trong vòng ………… ngày làm việc kể từ ngày mẫu thử được Bên A phê duyệt chính thức (và đạt chứng nhận/kiểm định quốc tế nếu có yêu cầu).
- Đợt 3 (Thanh toán sau bàn giao sản phẩm): Bên A sẽ thanh toán ………… % tổng giá trị Hợp đồng còn lại, tương đương …………………………………. VNĐ (Bằng chữ: …………………………………………………. Việt Nam đồng) trong vòng ………… ngày làm việc kể từ ngày Bên B hoàn thành việc bàn giao toàn bộ sản phẩm cho Bên A và Bên A đã kiểm tra, nghiệm thu sản phẩm.
- Hình thức thanh toán: Thanh toán bằng chuyển khoản vào tài khoản ngân hàng của Bên B nêu trên.
- Chi phí phát sinh: Mọi chi phí phát sinh ngoài phạm vi công việc được quy định trong Hợp đồng này (ví dụ: thay đổi thiết kế đột ngột sau khi đã sản xuất mẫu, yêu cầu tăng tốc độ sản xuất, thay đổi nguyên vật liệu sau khi đã đặt hàng và phát sinh chi phí) sẽ được hai bên thỏa thuận và lập thành Phụ lục bổ sung Hợp đồng. Bên B có quyền tạm dừng sản xuất cho đến khi chi phí phát sinh được thống nhất.
III. CÁC ĐIỀU KHOẢN KHÁC
Điều 6. Quyền và nghĩa vụ của Bên A
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 7. Quyền và nghĩa vụ của Bên B
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 8. Bàn giao và nghiệm thu sản phẩm
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 9. Bảo hành và Dịch vụ hậu mãi
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 10. Quyền sở hữu trí tuệ
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 11. Bảo mật thông tin
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 12. Trường hợp bất khả kháng
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 13. Vi phạm hợp đồng và xử lý vi phạm
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 14. Chấm dứt hợp đồng
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 15. Giải quyết tranh chấp
Vui lòng liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp, chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 16. Điều khoản chung
- Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký.
- Mọi sửa đổi, bổ sung Hợp đồng phải được lập thành văn bản và được cả hai bên ký xác nhận.
- Hợp đồng được lập thành 02 (hai) bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 (một) bản.
- Các Phụ lục đính kèm Hợp đồng này là bộ phận không thể tách rời và có giá trị pháp lý như Hợp đồng chính.
ĐẠI DIỆN BÊN A
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)