PVL GROUP chuyên soạn thảo hợp đồng cung cấp thức ăn cho vịt. Hợp đồng được thiết kế chi tiết, đảm bảo quyền lợi của quý khách, tối ưu hóa lợi thế pháp lý khi xảy ra tranh chấp.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG CUNG CẤP THỨC ĂN CHO VỊT
Số: …./HĐCCTAV-2025
Hôm nay, ngày 26 tháng 6 năm 2025, tại Thành phố Hồ Chí Minh, chúng tôi gồm các bên:
CĂN CỨ PHÁP LÝ:
- Căn cứ Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 ngày 24 tháng 11 năm 2015 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
- Căn cứ Luật Thương mại số 36/2005/QH111 ngày 14 tháng 6 năm 2005 của Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam;
- Căn cứ các văn bản pháp luật hiện hành có liên quan.
CÁC BÊN GỒM:
BÊN MUA (Bên A):
- Tên doanh nghiệp/Hộ kinh doanh/Cá nhân: …………………………………………
- Địa chỉ trụ sở chính/hộ khẩu thường trú: ……………………………………………
- Mã số thuế (nếu có)/CMND/CCCD số: ……………………………………………
- Người đại diện: ……………………………… Chức vụ: ……………………………
- Điện thoại: ……………………………… Email: ……………………………………
- Tài khoản ngân hàng: …………………………………………………………………
BÊN CUNG CẤP (Bên B):
- Tên doanh nghiệp/Hộ kinh doanh/Cá nhân: …………………………………………
- Địa chỉ trụ sở chính/hộ khẩu thường trú: ……………………………………………
- Mã số thuế (nếu có)/CMND/CCCD số: ……………………………………………
- Người đại diện theo pháp luật: ……………………………… Chức vụ: ……………
- Điện thoại: ……………………………… Email: ……………………………………
- Tài khoản ngân hàng: …………………………………………………………………
Hai bên thống nhất ký kết Hợp đồng cung cấp thức ăn cho vịt với các điều khoản sau:
Điều khoản chi tiết
Điều 1: Đối tượng của Hợp đồng và Thông tin Sản phẩm
1.1. Đối tượng của hợp đồng: Là thức ăn chăn nuôi dành cho vịt (sau đây gọi tắt là “Sản phẩm”) do Bên B cung cấp cho Bên A.
1.2. Thông tin chi tiết về Sản phẩm:
* Chủng loại thức ăn: (Ví dụ: Thức ăn viên cho vịt con, thức ăn cho vịt thịt giai đoạn lớn, thức ăn cho vịt đẻ, thức ăn đậm đặc, v.v.). Ghi rõ mã sản phẩm, thương hiệu (nếu có).
* Thành phần dinh dưỡng: Ghi rõ hàm lượng protein thô, năng lượng trao đổi (ME), xơ thô, lysine, methionine, canxi, phốt pho, vitamin, khoáng chất theo tiêu chuẩn công bố của nhà sản xuất.
* Quy cách đóng gói: (Ví dụ: Bao 25kg, bao 50kg, dạng bao dệt PP, v.v.).
* Tiêu chuẩn chất lượng: Sản phẩm phải đạt tiêu chuẩn chất lượng theo quy định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam, không chứa các chất cấm, kháng sinh vượt ngưỡng cho phép, không bị nấm mốc, mối mọt, vón cục.
* Hạn sử dụng: Đảm bảo thời gian sử dụng tối thiểu còn lại là …… tháng kể từ ngày giao hàng.
* Giấy tờ kèm theo: Phiếu công bố hợp quy/hợp chuẩn, giấy chứng nhận kiểm định chất lượng (nếu có), hóa đơn VAT.
* Tổng số lượng dự kiến: Bên B cam kết cung cấp tổng số ………… tấn/kg Sản phẩm trong suốt thời gian hiệu lực của Hợp đồng.
Điều 2: Giá cả và Phương thức thanh toán
2.1. Giá cung cấp Sản phẩm:
* Đơn giá: …… VNĐ/kg hoặc …… VNĐ/tấn (Giá đã bao gồm/chưa bao gồm VAT).
* Giá điều chỉnh: Giá có thể được điều chỉnh định kỳ (ví dụ: hàng tháng/quý) dựa trên biến động giá nguyên liệu đầu vào và sẽ được hai bên thống nhất bằng văn bản phụ lục hoặc thông báo qua email/tin nhắn. Bên B có trách nhiệm thông báo trước cho Bên A về sự thay đổi giá ít nhất …… ngày.
* Chi phí khác (nếu có): Chi phí vận chuyển, bốc xếp tại kho Bên A (nếu Bên B chịu) sẽ được tính toán riêng hoặc đã bao gồm trong đơn giá.
2.2. Phương thức thanh toán:
* Thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng hoặc tiền mặt.
* Thời hạn thanh toán:
* Thanh toán theo từng đợt giao hàng: Bên A sẽ thanh toán ……% giá trị mỗi đợt hàng trong vòng …… ngày kể từ ngày nhận được hàng hóa và hóa đơn chứng từ hợp lệ.
* Thanh toán tạm ứng (nếu có): Bên A có thể tạm ứng cho Bên B một khoản tiền là ……% tổng giá trị đơn hàng đầu tiên hoặc số tiền cố định là …… VNĐ. Khoản tạm ứng này sẽ được trừ vào tổng số tiền thanh toán cuối cùng.
* Thanh toán định kỳ: Bên A sẽ thanh toán tổng giá trị các đợt hàng của tháng vào ngày …… của tháng kế tiếp.
* Tài khoản nhận thanh toán của Bên B: …………………………………
Điều 3: Thời gian và Địa điểm giao nhận
3.1. Thời gian giao hàng:
* Lịch giao hàng: Hai bên sẽ thống nhất lịch giao hàng cụ thể cho từng đợt, số lượng mỗi đợt, và Bên B phải thông báo cho Bên A ít nhất …… ngày trước mỗi đợt giao hàng.
* Tần suất: (Ví dụ: Hàng tuần, hàng tháng, theo yêu cầu của Bên A trong vòng …… giờ/ngày).
* Thời gian giao nhận mỗi đợt: Từ …… giờ đến …… giờ các ngày làm việc trong tuần (trừ ngày lễ, Tết).
3.2. Địa điểm giao nhận:
* Tại kho của Bên A tại: ………………………………………
* Tại kho của Bên B: ……………………………………………
* Chi phí vận chuyển: Bên …… chịu trách nhiệm chi trả chi phí vận chuyển từ địa điểm của Bên B đến địa điểm của Bên A. Chi phí này bao gồm chi phí xe chuyên dụng, chi phí nhân công bốc xếp (nếu có).
Điều 4: Kiểm tra và Tiếp nhận Sản phẩm
4.1. Kiểm tra trước khi giao: Bên B có trách nhiệm kiểm tra kỹ lưỡng số lượng, quy cách đóng gói và chất lượng cảm quan của Sản phẩm trước khi vận chuyển.
4.2. Kiểm tra khi tiếp nhận:
* Tại thời điểm giao nhận, Bên A có quyền và trách nhiệm kiểm tra số lượng, quy cách đóng gói, tình trạng bên ngoài (bao bì nguyên vẹn, không rách vỡ, không bị ẩm mốc) và thời hạn sử dụng của Sản phẩm.
* Bên A có quyền lấy mẫu ngẫu nhiên tại thời điểm giao hàng để kiểm tra chất lượng tại các phòng thí nghiệm uy tín (nếu cần). Chi phí kiểm định do bên …… chịu.
* Trong trường hợp Sản phẩm không đúng số lượng, quy cách hoặc có dấu hiệu hư hỏng, kém chất lượng, Bên A có quyền lập biên bản xác nhận, từ chối nhận hàng và yêu cầu Bên B bổ sung, thay thế trong vòng …… ngày.
* Biên bản giao nhận hàng hóa có chữ ký xác nhận của cả hai bên sẽ là cơ sở pháp lý cho việc hoàn tất quá trình giao nhận.
Điều 5: Quyền và nghĩa vụ của các bên
5.1. Quyền của Bên A:
- Yêu cầu Bên B cung cấp Sản phẩm đúng số lượng, chủng loại, chất lượng, quy cách và thời gian theo hợp đồng.
- Kiểm tra chất lượng và số lượng Sản phẩm tại thời điểm giao nhận.
- Yêu cầu Bên B bồi thường thiệt hại nếu Sản phẩm không đạt chất lượng hoặc không đúng số lượng theo cam kết.
- Yêu cầu Bên B cung cấp đầy đủ các giấy tờ, chứng từ liên quan đến Sản phẩm theo quy định pháp luật và thỏa thuận.
5.2. Nghĩa vụ của Bên A:
- Thanh toán đầy đủ và đúng hạn cho Bên B theo các điều khoản đã thỏa thuận.
- Chuẩn bị kho bãi đủ điều kiện để tiếp nhận và bảo quản Sản phẩm.
- Thông báo kịp thời cho Bên B về nhu cầu đặt hàng và bất kỳ vấn đề nào phát sinh liên quan đến chất lượng Sản phẩm đã nhận.
5.3. Quyền của Bên B:
- Yêu cầu Bên A thanh toán đầy đủ và đúng hạn theo hợp đồng.
- Yêu cầu Bên A cung cấp thông tin về nhu cầu và điều kiện kho bãi để việc giao hàng được thuận lợi.
- Từ chối giao hàng nếu Bên A không thực hiện đúng các điều khoản thanh toán hoặc không đáp ứng đủ điều kiện tiếp nhận hàng hóa.
5.4. Nghĩa vụ của Bên B:
- Cung cấp Sản phẩm đúng số lượng, chủng loại, chất lượng, quy cách và thời gian theo hợp đồng.
- Đảm bảo Sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, đạt các tiêu chuẩn chất lượng theo quy định hiện hành và công bố.
- Cung cấp đầy đủ giấy tờ, chứng từ liên quan đến Sản phẩm (phiếu xuất kho, hóa đơn, chứng nhận chất lượng, v.v.).
- Chịu trách nhiệm về chất lượng Sản phẩm đã cung cấp.
- Hợp tác với Bên A để giải quyết các vấn đề phát sinh liên quan đến chất lượng Sản phẩm.
Điều 6: Bảo hành Sản phẩm và Trách nhiệm chất lượng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 7: Bồi thường thiệt hại và Phạt vi phạm hợp đồng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 8: Chấm dứt hợp đồng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 9: Bất khả kháng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 10: Giải quyết tranh chấp
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 11: Hiệu lực hợp đồng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 12: Điều khoản chung
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 13: Các điều khoản bổ sung (nếu có)
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Hợp đồng này được lập thành 02 (hai) bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 (một) bản để thực hiện.
ĐẠI DIỆN BÊN MUA (BÊN A)
(Ký tên và đóng dấu)
ĐẠI DIỆN BÊN CUNG CẤP (BÊN B)
(Ký tên và đóng dấu)