Công ty Luật PVL chuyên soạn thảo hợp đồng mua bán con giống thủy sản, cam kết đảm bảo mọi điều khoản đều có lợi cho Quý khách hàng trong trường hợp xảy ra tranh chấp. Chúng tôi mang đến giải pháp pháp lý toàn diện, giúp bạn an tâm trong mọi giao dịch và bảo vệ tối đa quyền lợi.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG MUA BÁN CON GIỐNG THỦY SẢN
Số: [Số hợp đồng]/HĐMB-CGTS
Hôm nay, ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm], tại [Địa điểm ký kết Hợp đồng], chúng tôi gồm có:
Căn cứ pháp lý
- Căn cứ Bộ luật Dân sự năm 2015;
- Căn cứ Luật Thương mại năm 2005;
- Căn cứ Luật Thủy sản năm 2017 và các văn bản hướng dẫn thi hành.
Thông tin các bên
BÊN A (Bên Mua/Bên sử dụng con giống):
- Tên doanh nghiệp/cá nhân: ………………………………………………………………
- Địa chỉ: ……………………………………………………………………………………
- Mã số thuế/CMND/CCCD: ………………………………………………………………
- Người đại diện: …………………………………………………………………………
- Chức vụ: …………………………………………………………………………………
- Điện thoại: ………………………………………………………………………………
- Email: ……………………………………………………………………………………
- Số tài khoản: ……………………………………………………………………………
- Ngân hàng: ………………………………………………………………………………
BÊN B (Bên Bán/Bên cung cấp con giống):
- Tên doanh nghiệp/cá nhân: ………………………………………………………………
- Địa chỉ: ……………………………………………………………………………………
- Mã số thuế/CMND/CCCD: ………………………………………………………………
- Giấy phép kinh doanh/Chứng nhận cơ sở sản xuất, kinh doanh giống thủy sản đủ điều kiện số: ……………………………………………………………………………
- Người đại diện: …………………………………………………………………………
- Chức vụ: …………………………………………………………………………………
- Điện thoại: ………………………………………………………………………………
- Email: ……………………………………………………………………………………
- Số tài khoản: ……………………………………………………………………………
- Ngân hàng: ………………………………………………………………………………
Hai bên cùng thống nhất ký kết Hợp đồng mua bán con giống thủy sản với các điều khoản sau đây:
Điều 1: Đối tượng của Hợp đồng
Đối tượng của Hợp đồng này là việc mua bán con giống thủy sản (bao gồm tôm giống, cá giống và các loại giống thủy sản khác) với số lượng, chủng loại, chất lượng, quy cách và các điều kiện khác được quy định chi tiết tại Hợp đồng này và các Phụ lục kèm theo (nếu có).
Điều 2: Chủng loại, số lượng, chất lượng và quy cách con giống
- Chủng loại con giống:
- Tôm giống: [Ví dụ: Postlarvae (PL) tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei), PL tôm sú (Penaeus monodon)]. Giai đoạn phát triển: [Ví dụ: PL12, PL15].
- Cá giống: [Ví dụ: Cá tra (Pangasianodon hypophthalmus), Cá rô phi (Oreochromis niloticus), Cá diêu hồng (Oreochromis niloticus), Cá lóc (Channa argus)]. Kích cỡ: [Ví dụ: Cá tra giống 1-2cm, Cá rô phi giống 3-5cm].
- Các loại giống thủy sản khác (nếu có): [Nêu cụ thể].
- Nguồn gốc: [Ví dụ: Sản xuất tại trại giống của Bên B; Nhập khẩu từ…].
- Số lượng: [Số] con/cá thể.
- Sai số cho phép: [Tỷ lệ] % (ví dụ: +/- 3% tại thời điểm giao nhận để bù đắp hao hụt trong quá trình vận chuyển).
- Chất lượng: Con giống phải đạt các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt sau:
- Tình trạng sức khỏe: Khỏe mạnh, bơi lội linh hoạt, phản ứng nhanh với kích thích, không dị tật, không có dấu hiệu bệnh lý lâm sàng (đốm trắng, đỏ thân, mang tôm đen, sưng gan tụy, v.v.).
- Đồng đều kích cỡ: Con giống trong cùng lô phải có kích cỡ tương đối đồng đều, sai lệch không quá [Tỷ lệ] %.
- Xét nghiệm bệnh: Có kết quả xét nghiệm âm tính với các mầm bệnh nguy hiểm phổ biến theo yêu cầu của Bên A hoặc quy định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (ví dụ: đối với tôm giống: WSSV, TSV, IHHNV, EHP, AHPND/EMS, IMNV; đối với cá giống: KHV, SVC, v.v.) từ phòng thí nghiệm được công nhận. Báo cáo xét nghiệm phải được cung cấp cho Bên A trước khi giao hàng.
- Nguồn gốc rõ ràng: Có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc, xuất xứ của con giống và bố mẹ.
- Giấy chứng nhận kiểm dịch: Có giấy chứng nhận kiểm dịch do cơ quan thú y/kiểm dịch thủy sản có thẩm quyền cấp.
- Quy cách đóng gói và vận chuyển:
- Đóng gói: Con giống được đóng gói trong túi chuyên dụng, có oxy, đảm bảo mật độ phù hợp.
- Vận chuyển: Sử dụng phương tiện chuyên dụng, có hệ thống giữ nhiệt, sục khí, đảm bảo điều kiện môi trường ổn định để duy trì sức khỏe con giống trong suốt quá trình vận chuyển.
Điều 3: Giá cả và tổng giá trị Hợp đồng
- Giá cả:
- Đơn giá con giống là: [Đơn giá] VNĐ/[Đơn vị tính] (ví dụ: VNĐ/con; VNĐ/vạn con).
- Giá này đã bao gồm/chưa bao gồm thuế VAT và các chi phí khác (vận chuyển, kiểm dịch, đóng gói, bảo hiểm, v.v.). Các chi phí phát sinh phải được thỏa thuận rõ ràng.
- Tổng giá trị Hợp đồng: [Tổng số tiền] VNĐ (Bằng chữ: …………………………………… Việt Nam đồng).
- Tổng giá trị có thể được điều chỉnh nếu có sự thay đổi về số lượng thực tế giao nhận (trong phạm vi sai số cho phép) và được hai bên xác nhận bằng văn bản.
Điều 4: Thời gian và địa điểm giao nhận
- Thời gian giao hàng:
- Giao hàng dự kiến vào ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm], trong khoảng thời gian [Giờ cụ thể, ví dụ: từ 08h00 đến 10h00].
- Hoặc: Chia làm [Số] đợt, mỗi đợt cách nhau [Số] ngày/tuần, bắt đầu từ ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm].
- Bên B có trách nhiệm thông báo chính xác lịch giao hàng cho Bên A trước ít nhất [Số] giờ/ngày.
- Địa điểm giao hàng:
- Tại cơ sở sản xuất/trại giống của Bên B tại [Địa chỉ cụ thể].
- Hoặc: Tại địa điểm nuôi của Bên A tại [Địa chỉ cụ thể].
- Hoặc: Tại [Địa điểm khác đã thỏa thuận, ví dụ: cảng, bến xe].
- Điều kiện giao hàng: [Ví dụ: Giao nhận tại bờ ao/bể của Bên A; Bên B chịu trách nhiệm thả giống trực tiếp vào ao/bể nuôi của Bên A].
- Chi phí vận chuyển và bốc dỡ: [Bên A/Bên B/Hai bên cùng chịu, ghi rõ tỷ lệ].
Điều 5: Kiểm tra, nghiệm thu và bảo hành
- Kiểm tra và nghiệm thu:
- Tại thời điểm giao nhận, đại diện của hai bên sẽ tiến hành kiểm tra số lượng, tình trạng cảm quan và sức khỏe của con giống ngay tại hiện trường.
- Bên A có quyền yêu cầu cơ quan kiểm dịch động vật hoặc phòng thí nghiệm độc lập kiểm tra lại chất lượng, tình trạng sức khỏe của con giống trước hoặc ngay tại thời điểm nhận hàng. Chi phí cho việc kiểm tra này do [Bên nào chịu] chi trả.
- Hai bên sẽ lập Biên bản giao nhận con giống, ghi rõ chủng loại, số lượng thực tế, tỷ lệ sống sót, tình trạng sức khỏe (có/không có dấu hiệu bệnh lý), các giấy tờ kèm theo (kết quả xét nghiệm, kiểm dịch) và các vấn đề phát sinh (nếu có). Biên bản này là cơ sở để thanh toán và giải quyết tranh chấp.
- Trong trường hợp phát hiện con giống không đạt yêu cầu về chất lượng hoặc số lượng ngay tại thời điểm giao nhận, Bên A có quyền từ chối nhận toàn bộ hoặc một phần lô hàng và yêu cầu Bên B có biện pháp xử lý kịp thời (đổi trả, bồi thường).
- Bảo hành chất lượng và tỷ lệ sống:
- Bên B cam kết bảo hành chất lượng con giống đã cung cấp trong thời gian [Số] ngày/giờ (kể từ khi con giống được thả vào môi trường nuôi của Bên A).
- Phạm vi bảo hành:
- Tỷ lệ sống sót: Cam kết tỷ lệ sống sót của con giống đạt tối thiểu [Tỷ lệ] % trong vòng [Số] giờ/ngày đầu tiên kể từ khi thả giống vào môi trường nuôi của Bên A (với điều kiện Bên A đã chuẩn bị môi trường nuôi đúng kỹ thuật và được Bên B hướng dẫn).
- Không phát hiện mầm bệnh: Cam kết con giống sạch bệnh đã xét nghiệm và cam kết trong Hợp đồng trong thời gian bảo hành.
- Trong thời gian bảo hành, nếu con giống không đạt các tiêu chuẩn đã cam kết (ví dụ: tỷ lệ hao hụt vượt quá mức cho phép, phát hiện mầm bệnh đã cam kết) không do lỗi của Bên A, Bên B có trách nhiệm:
- Thay thế số lượng con giống tương đương với số lượng bị hao hụt/thiệt hại.
- Hoàn trả tiền tương ứng với số lượng con giống bị thiệt hại.
- Hỗ trợ kỹ thuật để Bên A xử lý, khắc phục tình hình.
- Việc xác định tỷ lệ hao hụt/bệnh tật trong thời gian bảo hành sẽ được thực hiện bằng cách [Ví dụ: Hai bên cùng kiểm tra, hoặc có sự xác nhận của cơ quan chuyên môn/bên thứ ba độc lập].
Điều 6: Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 7: Bất khả kháng
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 8: Chấm dứt hợp đồng
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 9: Giải quyết tranh chấp
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 10: Bảo mật thông tin
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 11: Hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 12: Các thỏa thuận khác
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 13: Hiệu lực hợp đồng
Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Hợp đồng được lập thành [Số] bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ [Số] bản để thực hiện.
ĐẠI DIỆN BÊN A
(Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu)
ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu)
Bạn có cần PVL Group hỗ trợ thêm về các điều khoản chi tiết để đảm bảo hợp đồng này mang lại lợi ích tối đa và giảm thiểu rủi ro cho bạn không?