Công ty Luật PVL chuyên soạn thảo hợp đồng chứng nhận VietGAP/ASC/GlobalGAP cho vùng nuôi tôm, cam kết bảo vệ quyền lợi hợp pháp của Quý khách hàng trong mọi tình huống tranh chấp. Chúng tôi xây dựng các điều khoản chặt chẽ, chi tiết, đảm bảo sự minh bạch và công bằng tối đa.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG CHỨNG NHẬN VIETGAP/ASC/GLOBALGAP CHO VÙNG NUÔI TÔM
Số: [Số hợp đồng]/HĐCN-TT
Hôm nay, ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm], tại [Địa điểm ký kết Hợp đồng], chúng tôi gồm có:
Căn cứ pháp lý
- Căn cứ Bộ luật Dân sự năm 2015;
- Căn cứ Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa năm 2007;
- Căn cứ Nghị định số 107/2016/NĐ-CP ngày 01/7/2016 của Chính phủ quy định về điều kiện kinh doanh dịch vụ đánh giá sự phù hợp.
Thông tin các bên
BÊN A (Bên Đăng ký chứng nhận/Chủ vùng nuôi tôm):
- Tên doanh nghiệp/hộ kinh doanh/cá nhân: ………………………………………………………………
- Địa chỉ vùng nuôi tôm: ……………………………………………………………………………………
- Mã số thuế/CMND/CCCD: ………………………………………………………………
- Người đại diện: …………………………………………………………………………
- Chức vụ: …………………………………………………………………………………
- Điện thoại: ………………………………………………………………………………
- Email: ……………………………………………………………………………………
- Số tài khoản: ……………………………………………………………………………
- Ngân hàng: ………………………………………………………………………………
BÊN B (Tổ chức chứng nhận):
- Tên doanh nghiệp/tổ chức: ………………………………………………………………
- Địa chỉ: ……………………………………………………………………………………
- Mã số thuế: ………………………………………………………………………………
- Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận số: ……………………………
- Người đại diện: …………………………………………………………………………
- Chức vụ: …………………………………………………………………………………
- Điện thoại: ………………………………………………………………………………
- Email: ……………………………………………………………………………………
- Số tài khoản: ……………………………………………………………………………
- Ngân hàng: ………………………………………………………………………………
Hai bên thống nhất ký kết Hợp đồng chứng nhận VietGAP/ASC/GlobalGAP cho vùng nuôi tôm với các điều khoản sau:
Điều 1: Đối tượng và Mục tiêu của Hợp đồng
- Đối tượng của Hợp đồng: Là dịch vụ đánh giá, kiểm tra và cấp chứng nhận [Tên tiêu chuẩn: Ví dụ: VietGAP/ASC/GlobalGAP] cho vùng nuôi tôm của Bên A tại địa điểm đã nêu trên.
- Mục tiêu của Hợp đồng:
- Đánh giá sự phù hợp của quy trình nuôi tôm và quản lý chất lượng của Bên A theo các yêu cầu của tiêu chuẩn [Tên tiêu chuẩn].
- Cấp chứng nhận [Tên tiêu chuẩn] cho vùng nuôi tôm của Bên A nếu đáp ứng đầy đủ các yêu cầu.
- Nâng cao uy tín, khả năng cạnh tranh và tiếp cận thị trường cao cấp cho sản phẩm tôm của Bên A.
Điều 2: Tiêu chuẩn chứng nhận và Phạm vi đánh giá
- Tiêu chuẩn chứng nhận: [Chọn một hoặc nhiều tiêu chuẩn và ghi rõ phiên bản]:
- VietGAP (Vietnamese Good Agricultural Practices) Thủy sản: Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho nuôi trồng thủy sản.
- ASC (Aquaculture Stewardship Council): Tiêu chuẩn nuôi trồng thủy sản có trách nhiệm.
- GlobalGAP (Global Good Agricultural Practices) Thủy sản: Tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp tốt toàn cầu cho nuôi trồng thủy sản.
- Phạm vi đánh giá:
- Loại hình nuôi: [Ví dụ: Nuôi tôm thâm canh, bán thâm canh, quảng canh cải tiến, nuôi tôm sinh thái, v.v.].
- Đối tượng nuôi: [Ví dụ: Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei), Tôm sú (Penaeus monodon), v.v.].
- Diện tích vùng nuôi: [Số] ha.
- Hệ thống quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm: Bao gồm các quy trình từ chọn giống, thức ăn, quản lý môi trường, quản lý dịch bệnh, thu hoạch, sơ chế ban đầu và các hồ sơ, tài liệu liên quan đến hoạt động nuôi.
- Các yêu cầu khác: Bên A phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành của Việt Nam và các quy định của tiêu chuẩn chứng nhận liên quan đến an toàn thực phẩm, môi trường, phúc lợi động vật và trách nhiệm xã hội.
Điều 3: Quy trình và phương pháp đánh giá
- Quy trình đánh giá: Bên B sẽ thực hiện đánh giá theo quy trình đã được công bố và được cơ quan có thẩm quyền công nhận, bao gồm các bước chính sau:
- Tiếp nhận hồ sơ và xem xét tài liệu: Kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ đăng ký và các tài liệu liên quan do Bên A cung cấp.
- Đánh giá ban đầu (Initial Assessment): Bao gồm đánh giá tài liệu và đánh giá tại chỗ (Site Audit) để xác định mức độ tuân thủ của vùng nuôi tôm so với các yêu cầu của tiêu chuẩn.
- Báo cáo đánh giá và khắc phục sự không phù hợp: Bên B sẽ lập báo cáo đánh giá, chỉ ra các điểm không phù hợp (nếu có). Bên A có trách nhiệm khắc phục các điểm này trong thời gian quy định.
- Ra quyết định cấp chứng nhận: Sau khi Bên A đã khắc phục thành công các điểm không phù hợp, Bên B sẽ ra quyết định cấp chứng nhận.
- Giám sát định kỳ (Surveillance Audit): Sau khi được cấp chứng nhận, Bên B sẽ thực hiện các cuộc đánh giá giám sát định kỳ (thường là hàng năm) để đảm bảo Bên A tiếp tục duy trì việc tuân thủ tiêu chuẩn.
- Tái chứng nhận (Re-certification): Trước khi hết hạn hiệu lực của chứng nhận, Bên B sẽ thực hiện đánh giá tái chứng nhận.
- Phương pháp đánh giá:
- Xem xét tài liệu, hồ sơ.
- Phỏng vấn Ban lãnh đạo, cán bộ và người lao động.
- Quan sát thực tế tại vùng nuôi, các cơ sở vật chất, trang thiết bị.
- Lấy mẫu và thử nghiệm (nếu cần thiết, theo quy định của tiêu chuẩn và thỏa thuận).
Điều 4: Thời gian thực hiện và hiệu lực chứng nhận
- Thời gian thực hiện đánh giá:
- Thời gian xem xét hồ sơ ban đầu: [Số] ngày làm việc.
- Thời gian đánh giá tại chỗ: [Số] ngày làm việc.
- Thời gian ra quyết định cấp chứng nhận (sau khi khắc phục sự không phù hợp): [Số] ngày làm việc.
- Hiệu lực của chứng nhận: Chứng nhận sẽ có hiệu lực trong vòng [Số] năm (thường là 3 năm) kể từ ngày được cấp, với điều kiện Bên A phải duy trì việc tuân thủ tiêu chuẩn và trải qua các cuộc đánh giá giám sát định kỳ thành công.
- Lịch trình giám sát: Các cuộc đánh giá giám sát sẽ được thực hiện định kỳ [Số] lần/năm hoặc theo quy định của tiêu chuẩn [Tên tiêu chuẩn].
Điều 5: Chi phí dịch vụ chứng nhận và phương thức thanh toán
- Tổng chi phí dịch vụ chứng nhận: [Số tiền] VNĐ (Bằng chữ: …………………………………… Việt Nam đồng).
- Chi phí này bao gồm/chưa bao gồm thuế VAT và các chi phí phát sinh khác (nếu có, liệt kê cụ thể: chi phí đi lại, ăn ở của đoàn đánh giá, chi phí thử nghiệm mẫu (nếu có), chi phí cấp lại/bổ sung chứng nhận, v.v.).
- Chi phí này sẽ được chia thành các khoản mục chi tiết trong Phụ lục Bảng báo giá dịch vụ (nếu có).
- Phương thức thanh toán:
- Thanh toán bằng hình thức: [Chuyển khoản/Tiền mặt].
- Đợt 1 (Tạm ứng): [Tỷ lệ] % tổng chi phí ngay sau khi ký Hợp đồng.
- Đợt 2 (Sau đánh giá tại chỗ): [Tỷ lệ] % tổng chi phí sau khi hoàn thành đánh giá tại chỗ.
- Đợt cuối (Sau cấp chứng nhận): [Tỷ lệ] % còn lại sau khi Bên B cấp Giấy chứng nhận cho Bên A.
- Thời hạn thanh toán: Trong vòng [Số] ngày làm việc kể từ ngày Bên B gửi hóa đơn/phiếu đề nghị thanh toán hợp lệ.
- Lãi suất chậm trả: Nếu Bên A chậm thanh toán quá thời hạn quy định, Bên A sẽ phải chịu lãi suất chậm trả là [Tỷ lệ] %/ngày trên số tiền chậm trả.
Điều 6: Quyền và nghĩa vụ của Bên A
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 7: Quyền và nghĩa vụ của Bên B
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 8: Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 9: Bảo mật thông tin
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 10: Trường hợp chứng nhận bị đình chỉ/thu hồi
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 11: Khiếu nại và giải quyết tranh chấp
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 12: Bất khả kháng
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 13: Các điều khoản chung
Liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 14: Hiệu lực hợp đồng
Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký và chấm dứt khi hai bên đã hoàn thành tất cả các nghĩa vụ theo Hợp đồng và Giấy chứng nhận đã hết hiệu lực mà không được tái chứng nhận, hoặc Hợp đồng bị chấm dứt theo quy định.
Hợp đồng được lập thành [Số] bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ [Số] bản để thực hiện.
ĐẠI DIỆN BÊN A
(Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu)
ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, ghi rõ họ tên, chức vụ và đóng dấu)
Bạn có cần PVL Group tư vấn thêm về các điều khoản pháp lý cụ thể để tối ưu hóa quá trình chứng nhận và bảo vệ lợi ích của bạn không?