Chuyên soạn hợp đồng dịch vụ bảo hiểm rừng trồng, đảm bảo quyền lợi tối ưu cho bên bạn khi có tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ BẢO HIỂM RỪNG TRỒNG
Số: …/HĐBH-RT-PVL
Hôm nay, ngày 25 tháng 6 năm 2025, tại Thành phố Hồ Chí Minh, chúng tôi gồm:
Căn cứ:
- Bộ luật Dân sự số 91/2015/QH13 đã được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 24 tháng 11 năm 2015;
- Luật Kinh doanh bảo hiểm số 08/2022/QH15 đã được Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 16 tháng 6 năm 2022;
- Các văn bản pháp luật có liên quan khác.
BÊN A: BÊN ĐƯỢC BẢO HIỂM (Chủ rừng/Chủ sở hữu rừng trồng)
- Tên tổ chức/cá nhân: ………………………………………………………………………………………..
- Địa chỉ: …………………………………………………………………………………………………………..
- Mã số thuế/CMND/CCCD: ………………………………………………………………………………..
- Người đại diện: …………………………………………….. Chức vụ: …………………………………
- Điện thoại: …………………………………………………… Email: ……………………………………..
- Tài khoản ngân hàng: ……………………………………………………………………………………….
BÊN B: BÊN CUNG CẤP DỊCH VỤ BẢO HIỂM (Doanh nghiệp bảo hiểm)
- Tên doanh nghiệp: …………………………………………………………………………………………….
- Địa chỉ: …………………………………………………………………………………………………………..
- Giấy phép kinh doanh số: ………………………………………………………………………………….
- Người đại diện: …………………………………………….. Chức vụ: …………………………………
- Điện thoại: …………………………………………………… Email: ……………………………………..
- Tài khoản ngân hàng: ……………………………………………………………………………………….
Hai bên thống nhất ký kết Hợp đồng dịch vụ bảo hiểm rừng trồng với các điều khoản sau:
I. ĐIỀU KHOẢN CHUNG VÀ ĐỐI TƯỢNG HỢP ĐỒNG
Điều 1. Đối tượng bảo hiểm
- Đối tượng bảo hiểm: Là rừng trồng thuộc quyền sở hữu/sử dụng hợp pháp của Bên A, cụ thể bao gồm:
- Vị trí địa lý: ………………………………………………………………………………………………..
- Diện tích: …………………. ha.
- Loại cây trồng: …………………………………………………………………………………………….
- Tuổi rừng/giai đoạn sinh trưởng: ……………………………………………………………………
- Nguồn gốc giống cây: …………………………………………………………………………………..
- Bản đồ ranh giới khu vực rừng trồng được bảo hiểm được đính kèm tại Phụ lục 01 của Hợp đồng này.
- Giá trị bảo hiểm: Giá trị của rừng trồng được bảo hiểm tại thời điểm ký kết Hợp đồng là …………………….. VNĐ (Bằng chữ: …………………………………………………………………………). Giá trị này có thể được điều chỉnh theo thời gian và tình hình tăng trưởng của rừng theo thỏa thuận hai bên hoặc quy định tại Hợp đồng này.
Điều 2. Thời hạn bảo hiểm
- Thời hạn bảo hiểm là ……………… (bằng chữ: ……………………) kể từ ……… giờ ……… phút, ngày … tháng … năm 2025 đến ……… giờ ……… phút, ngày … tháng … năm ……..
- Hợp đồng có thể được gia hạn theo thỏa thuận bằng văn bản của hai bên ít nhất …… ngày trước khi Hợp đồng hết hạn.
Điều 3. Phạm vi bảo hiểm và loại trừ
- Phạm vi bảo hiểm: Bên B chịu trách nhiệm bồi thường cho Bên A những thiệt hại vật chất trực tiếp gây ra cho rừng trồng được bảo hiểm phát sinh từ các rủi ro sau đây, xảy ra trong thời hạn bảo hiểm:
- Cháy rừng: Thiệt hại do hỏa hoạn, bao gồm cả cháy rừng tự phát hoặc do tác động bên ngoài (trừ các trường hợp bị loại trừ).
- Bão, lũ lụt, lốc xoáy: Thiệt hại do gió bão, mưa lũ, lốc xoáy gây đổ gãy, ngập úng, xói mòn làm chết cây hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh trưởng.
- Sâu bệnh hại nghiêm trọng: Thiệt hại do các loại sâu bệnh gây chết hàng loạt cây hoặc làm giảm năng suất gỗ/sản phẩm lâm sản một cách đáng kể, được xác định bởi cơ quan chuyên môn có thẩm quyền.
- Hạn hán kéo dài: Thiệt hại do thiếu nước trầm trọng kéo dài làm chết cây hoặc suy yếu nghiêm trọng khả năng sinh trưởng của rừng.
- Các rủi ro khác: Theo thỏa thuận và được ghi rõ trong Phụ lục 02 của Hợp đồng này (ví dụ: sét đánh, động đất, núi lửa…).
- Các trường hợp loại trừ bảo hiểm: Bên B không chịu trách nhiệm bồi thường trong các trường hợp sau:
- Thiệt hại do hành vi cố ý của Bên A hoặc người được Bên A ủy quyền/cho phép.
- Thiệt hại do chiến tranh, bạo loạn, khủng bố, đình công, khởi nghĩa, hoặc các sự kiện tương tự.
- Thiệt hại do ô nhiễm môi trường, phóng xạ, nhiễm chất độc hóa học (trừ trường hợp được bảo hiểm rõ ràng trong Hợp đồng này).
- Thiệt hại do lỗi vi phạm pháp luật về lâm nghiệp của Bên A (ví dụ: trồng cây sai quy hoạch, không tuân thủ quy trình kỹ thuật).
- Thiệt hại phát sinh từ việc Bên A không thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng ngừa, chăm sóc, bảo vệ rừng cơ bản theo quy định của pháp luật hoặc khuyến cáo của Bên B.
- Thiệt hại do hao hụt tự nhiên, cây chết thông thường không liên quan đến các rủi ro được bảo hiểm.
- Các trường hợp khác được quy định chi tiết tại Phụ lục 03 của Hợp đồng này.
Điều 4. Phí bảo hiểm và phương thức thanh toán
- Phí bảo hiểm: Tổng phí bảo hiểm cho toàn bộ thời hạn Hợp đồng là …………………….. VNĐ (Bằng chữ: …………………………………………………………………………………………………………).
- Phí bảo hiểm có thể được thanh toán một lần hoặc theo định kỳ (ví dụ: hàng năm, nửa năm) theo thỏa thuận.
- Phương thức thanh toán:
- Bên A sẽ thanh toán phí bảo hiểm cho Bên B bằng chuyển khoản vào tài khoản ngân hàng của Bên B nêu trên.
- Thời hạn thanh toán: …………………………………………………………………………………. (Ví dụ: trong vòng 07 ngày kể từ ngày ký Hợp đồng hoặc trước ngày bắt đầu thời hạn bảo hiểm).
- Nếu phí bảo hiểm không được thanh toán đầy đủ và đúng hạn, Bên B có quyền đơn phương chấm dứt Hợp đồng hoặc từ chối bồi thường cho các tổn thất phát sinh trong thời gian phí bảo hiểm chưa được thanh toán.
Điều 5. Quyền và nghĩa vụ của các bên
- Quyền và nghĩa vụ của Bên A (Bên được bảo hiểm):
- Quyền:
- Được Bên B cấp Giấy chứng nhận bảo hiểm hoặc Hợp đồng bảo hiểm.
- Yêu cầu Bên B giải thích các điều khoản, điều kiện bảo hiểm.
- Yêu cầu Bên B bồi thường thiệt hại theo đúng các điều khoản của Hợp đồng khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
- Chấm dứt Hợp đồng theo quy định của pháp luật hoặc theo thỏa thuận.
- Nghĩa vụ:
- Kê khai đầy đủ, trung thực, chính xác các thông tin liên quan đến đối tượng bảo hiểm.
- Thanh toán đầy đủ và đúng hạn phí bảo hiểm theo quy định tại Điều 4 của Hợp đồng này.
- Thông báo kịp thời bằng văn bản cho Bên B về bất kỳ sự kiện nào có thể dẫn đến yêu cầu bồi thường bảo hiểm ngay sau khi biết hoặc phải biết.
- Tạo điều kiện thuận lợi cho Bên B hoặc đại diện của Bên B trong việc kiểm tra, giám định thiệt hại.
- Thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng ngừa, hạn chế tổn thất khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
- Cung cấp đầy đủ hồ sơ, chứng từ cần thiết theo yêu cầu của Bên B để giải quyết bồi thường.
- Quyền:
- Quyền và nghĩa vụ của Bên B (Bên cung cấp dịch vụ bảo hiểm):
- Quyền:
- Yêu cầu Bên A cung cấp đầy đủ thông tin liên quan đến đối tượng bảo hiểm.
- Thu phí bảo hiểm theo quy định tại Điều 4 của Hợp đồng này.
- Kiểm tra, giám định tình trạng rừng trồng được bảo hiểm trước và trong thời hạn bảo hiểm.
- Từ chối bồi thường trong các trường hợp loại trừ hoặc Bên A vi phạm các điều khoản của Hợp đồng.
- Nghĩa vụ:
- Cấp Giấy chứng nhận bảo hiểm hoặc Hợp đồng bảo hiểm cho Bên A.
- Giải thích rõ ràng các điều khoản, điều kiện, phí bảo hiểm và quyền lợi bảo hiểm cho Bên A.
- Bồi thường thiệt hại cho Bên A theo đúng các điều khoản, điều kiện của Hợp đồng khi xảy ra sự kiện bảo hiểm thuộc phạm vi bảo hiểm.
- Xem xét, giải quyết yêu cầu bồi thường một cách khách quan, công bằng và nhanh chóng.
- Bảo mật thông tin của Bên A theo quy định của pháp luật.
- Quyền:
II. ĐIỀU KHOẢN CỤ THỂ VÀ XỬ LÝ TRANH CHẤP
Điều 6. Thủ tục yêu cầu bồi thường
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 7. Phương pháp xác định thiệt hại và mức bồi thường
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 8. Giám định tổn thất
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 9. Trách nhiệm của các bên khi xảy ra sự kiện bảo hiểm
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 10. Chuyển quyền yêu cầu bồi hoàn
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 11. Bất khả kháng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 12. Chấm dứt hợp đồng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 13. Giải quyết tranh chấp
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 14. Các thỏa thuận khác
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
Điều 15. Hiệu lực hợp đồng
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
III. KÝ KẾT VÀ PHỤ LỤC
Hợp đồng này được lập thành 02 (hai) bản có giá trị pháp lý như nhau, mỗi bên giữ 01 (một) bản để thực hiện.
Hợp đồng có hiệu lực kể từ ngày ký.
ĐẠI DIỆN BÊN A
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)
ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, ghi rõ họ tên và đóng dấu)