Công ty luật PVL GROUP chuyên soạn hợp đồng xuất khẩu cà phê, tối ưu lợi ích cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Với chuyên môn pháp lý vượt trội, PVL đảm bảo hợp đồng minh bạch, chặt chẽ, bảo vệ quyền lợi tối đa. Liên hệ ngay để được tư vấn chuyên sâu!
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG XUẤT KHẨU CÀ PHÊ
Số: [Số hợp đồng]/HĐXKCP
Ngày ký kết
Hôm nay, ngày [ngày] tháng [tháng] năm 2025, tại [địa điểm ký kết], chúng tôi gồm:
CĂN CỨ HỢP ĐỒNG
Bộ luật Dân sự 2015, Luật Thương mại 2005, và quy định pháp luật về xuất khẩu hàng hóa.
Nhu cầu xuất khẩu cà phê của Bên A đến [quốc gia nhập khẩu].
Năng lực cung cấp cà phê xuất khẩu của Bên B đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
THÔNG TIN CÁC BÊN
BÊN A (BÊN XUẤT KHẨU)
Tên công ty: [Tên công ty xuất khẩu]
Mã số thuế: [Số mã số thuế]
Địa chỉ: [Địa chỉ liên lạc]
Số điện thoại: [Số điện thoại]
BÊN B (BÊN NHẬP KHẨU)
Tên công ty: [Tên công ty nhập khẩu]
Mã số đăng ký kinh doanh: [Số đăng ký]
Địa chỉ: [Địa chỉ tại quốc gia nhập khẩu]
Số điện thoại: [Số điện thoại]
Hai bên thống nhất ký kết Hợp đồng xuất khẩu cà phê với các điều khoản sau:
ĐIỀU 1: ĐỐI TƯỢNG HỢP ĐỒNG
Hàng hóa
Sản phẩm: Cà phê [Robusta/Arabica], dạng [hạt rang/xay/hòa tan].
Thông số kỹ thuật:
Độ ẩm: Không vượt quá [X]%.
Tạp chất: Không quá [Y]%.
Kích cỡ hạt: [mô tả, ví dụ: sàng 16, 18].
Tiêu chuẩn chất lượng: [mô tả, ví dụ: đạt tiêu chuẩn xuất khẩu EU, ISO 22000].
Bao bì: [mô tả, ví dụ: bao jute 60kg, túi PE bên trong, có nhãn mác].
Số lượng và điều kiện
Số lượng: Tổng cộng [X] tấn, chia thành [Y] lô, mỗi lô [Z] tấn.
Dung sai số lượng: ±[X]% mỗi lô, tổng dung sai không vượt ±[Y]% hợp đồng.
Điều kiện giao hàng: Theo Incoterms 2020, [điều kiện, ví dụ: FOB cảng [tên cảng], CIF cảng [tên cảng]].
ĐIỀU 2: TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG VÀ KIỂM ĐỊNH
Tiêu chuẩn chất lượng
Cà phê phải đáp ứng:
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) về cà phê xuất khẩu.
Tiêu chuẩn quốc tế [mô tả, ví dụ: EU Regulation (EC) No 1881/2006 về chất gây ô nhiễm].
Yêu cầu cụ thể của Bên B (nêu trong Phụ lục tiêu chuẩn chất lượng).
Quy trình kiểm định
Kiểm định do [đơn vị thứ ba, ví dụ: SGS, Vinacontrol] thực hiện tại [địa điểm, ví dụ: cảng xuất hàng].
Quy trình:
Lấy mẫu ngẫu nhiên [X] kg từ mỗi lô [Y] tấn.
Kiểm tra: độ ẩm, tạp chất, vi sinh, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kim loại nặng.
Lập chứng thư kiểm định (Certificate of Quality/Quantity), có chữ ký hai bên.
Xử lý sản phẩm không đạt
Nếu sản phẩm không đạt:
Bên A thay thế lô hàng tương đương trong [X] ngày, chi phí do Bên A chịu.
Bên B có quyền từ chối nhận hoặc yêu cầu giảm giá, thống nhất bằng phụ lục hợp đồng.
Chi phí kiểm định do Bên A chịu nếu sản phẩm không đạt, do Bên B chịu nếu đạt.
ĐIỀU 3: GIÁ XUẤT KHẨU
Giá cơ bản
Giá: [Số tiền] USD/tấn (Bằng chữ: [Số tiền bằng chữ] đô la Mỹ mỗi tấn), chưa bao gồm thuế xuất khẩu (nếu có).
Điều chỉnh giá
Giá có thể điều chỉnh nếu:
Biến động giá thị trường cà phê quốc tế vượt [X]% so với [sàn giao dịch tham chiếu, ví dụ: ICE Futures].
Thay đổi chi phí vận chuyển hoặc thuế quan tại [quốc gia nhập khẩu].
Điều chỉnh giá phải được thống nhất bằng phụ lục hợp đồng, dựa trên báo giá từ [hiệp hội cà phê/đơn vị uy tín].
Thuế và phí
Thuế xuất khẩu (nếu có) do Bên A chịu, thuế nhập khẩu do Bên B chịu.
Chi phí vận chuyển, bảo hiểm, và phí cảng theo điều kiện Incoterms được nêu trong Phụ lục chi phí.
ĐIỀU 4: PHƯƠNG THỨC GIAO HÀNG
Địa điểm và thời gian
Địa điểm giao: [Cảng xuất hàng, ví dụ: Cảng Cát Lái, TP.HCM] hoặc [cảng nhập hàng, ví dụ: Cảng Rotterdam, Hà Lan].
Thời gian giao:
Bắt đầu: [ngày/tháng/năm].
Kết thúc: [ngày/tháng/năm].
Lịch chi tiết nêu trong Phụ lục lịch giao hàng.
Phương thức giao
Giao hàng bằng [phương tiện, ví dụ: tàu container]. Bên A đảm bảo hàng hóa được đóng container đạt chuẩn xuất khẩu (chống ẩm, thông thoáng).
Bên B cung cấp thông tin người nhận hàng và cảng đích trước [X] ngày để Bên A chuẩn bị.
Chứng từ giao hàng
Bên A cung cấp:
Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
Chứng thư kiểm định chất lượng/số lượng.
Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O, nếu có).
Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật (Phytosanitary Certificate).
Chứng từ được gửi qua [email/chuyển phát nhanh] trong [X] ngày sau khi giao hàng.
ĐIỀU 5: THANH TOÁN
Phương thức và tiền tệ
Phương thức: Chuyển khoản qua thư tín dụng (L/C) hoặc thanh toán quốc tế (T/T), theo thông tin ngân hàng được cung cấp.
Tiền tệ: USD, tỷ giá quy đổi theo [ngân hàng, ví dụ: Vietcombank] tại ngày thanh toán.
Đợt thanh toán
Đợt 1: [X]% giá trị lô hàng ([Số tiền] USD) trong [X] ngày sau khi Bên A cung cấp chứng từ giao hàng.
Đợt 2: [X]% giá trị còn lại ([Số tiền] USD) trong [X] ngày sau khi Bên B nhận hàng và xác nhận chất lượng.
Hồ sơ thanh toán
Bên A cung cấp:
Hóa đơn thương mại.
Vận đơn đường biển.
Chứng thư kiểm định.
Thư tín dụng hoặc xác nhận thanh toán T/T.
Thời hạn và lãi suất
Thời hạn thanh toán: [X] ngày kể từ khi Bên B nhận hồ sơ thanh toán hợp lệ.
Nếu chậm, Bên B chịu lãi suất [X]% mỗi ngày chậm, tối đa không quá [Y%] giá trị thanh toán.
ĐIỀU 6: BẢO HIỂM HÀNG HÓA
Phạm vi bảo hiểm
Bên [A/B] mua bảo hiểm hàng hóa theo điều kiện Incoterms, bao gồm rủi ro mất mát, hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Giá trị bảo hiểm: Tối thiểu [X]% giá trị hóa đơn thương mại.
Công ty bảo hiểm
Bảo hiểm do [công ty bảo hiểm uy tín, ví dụ: Bảo Việt, PVI] cung cấp, được hai bên thống nhất.
Bên A cung cấp chứng từ bảo hiểm cho Bên B trước [X] ngày kể từ ngày giao hàng.
Xử lý sự cố bảo hiểm
Nếu xảy ra sự cố, Bên [A/B] phối hợp với công ty bảo hiểm để yêu cầu bồi thường trong [X] ngày.
Chi phí phát sinh do lỗi của Bên A (đóng gói sai, cung cấp chứng từ chậm) do Bên A chịu.
ĐIỀU 7: KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU
Quy trình nghiệm thu
Bên B kiểm tra hàng hóa tại [cảng nhập hàng/địa điểm nhận hàng] trong [X] ngày sau khi nhận.
Nghiệm thu toàn bộ hợp đồng khi hoàn tất giao hàng, lập biên bản tổng thể.
Hồ sơ nghiệm thu
Bao gồm:
Chứng thư kiểm định chất lượng/số lượng.
Biên bản giao nhận tại cảng.
Báo cáo tổng hợp số lượng và chất lượng hợp đồng.
Xử lý khiếu nại
Nếu phát hiện sai sót về số lượng hoặc chất lượng, Bên B thông báo cho Bên A trong [X] ngày để xử lý.
Bên A thay thế hoặc bồi thường giá trị tương ứng trong [X] ngày sau khi xác minh.
ĐIỀU 8: QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA BÊN A
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀU 9: QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA BÊN B
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀU 10: PHẠT VI PHẠM
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀU 11: BẢO HÀNH SẢN PHẨM
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀU 12: BẤT KHẢ KHÁNG
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀU 13: CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀU 14: GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐIỀU 15: HIỆU LỰC HỢP ĐỒNG
Hãy liên hệ với công ty PVL GROUP để được hướng dẫn soạn hợp đồng có lợi cho bên bạn khi xảy ra tranh chấp. Chi phí chỉ từ 500.000 VNĐ.
ĐẠI DIỆN BÊN A
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)
[Chữ ký và dấu công ty]
ĐẠI DIỆN BÊN B
(Ký, ghi rõ họ tên, đóng dấu)
[Chữ ký và dấu công ty]