Giấy chứng nhận phân tích (COA) cho sản phẩm xà phòng, chất tẩy rửa. PVL Group hỗ trợ lập COA đạt chuẩn nhanh và chính xác.
1. Giới thiệu về giấy chứng nhận phân tích COA cho sản phẩm xà phòng, chất tẩy rửa
Giấy chứng nhận phân tích (COA – Certificate of Analysis) là một loại tài liệu kỹ thuật chứng minh sản phẩm đạt được các tiêu chí về chất lượng, thành phần hóa học, tính an toàn theo tiêu chuẩn công bố. Trong ngành sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, COA không chỉ là một phần quan trọng trong kiểm soát nội bộ, mà còn là tài liệu cần thiết khi lưu hành, phân phối hoặc xuất khẩu sản phẩm ra thị trường.
COA thường do:
Bộ phận kiểm nghiệm nội bộ của nhà máy phát hành;
Phòng thử nghiệm độc lập (thường là phòng thí nghiệm được công nhận ISO/IEC 17025);
Bên thứ ba (Notified Body hoặc đơn vị chứng nhận chất lượng) cấp theo yêu cầu khách hàng, hoặc đối tác nhập khẩu.
COA được xem như “chứng minh thư” về chất lượng sản phẩm, đặc biệt đối với các mặt hàng có yếu tố hóa chất, mỹ phẩm, hoặc sản phẩm tiêu dùng ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người tiêu dùng như: xà phòng, nước rửa tay, chất tẩy rửa nhà bếp, nhà vệ sinh…
2. Trình tự thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận COA cho sản phẩm xà phòng, chất tẩy rửa
Quá trình xin cấp COA có thể thực hiện theo 2 hình thức chính:
COA nội bộ do nhà sản xuất phát hành, phù hợp với doanh nghiệp có phòng thử nghiệm đủ điều kiện.
COA do đơn vị kiểm nghiệm độc lập cung cấp, áp dụng trong kiểm định bên thứ ba hoặc khi xuất khẩu cần COA khách quan.
Bước 1: Xác định tiêu chuẩn áp dụng cho sản phẩm
Doanh nghiệp cần xác định rõ:
Sản phẩm được kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn nào: TCVN, ISO, ASTM, hoặc tiêu chuẩn công bố cơ sở;
Các chỉ tiêu kỹ thuật cần kiểm nghiệm: thành phần hoạt chất, độ pH, độ ổn định, độ phân hủy sinh học, độc tính da…
Ví dụ với nước rửa chén, xà phòng, chất tẩy rửa: các chỉ tiêu phổ biến gồm:
Hàm lượng chất hoạt động bề mặt (Surfactant);
Hàm lượng phosphate;
Độ pH;
Khả năng tạo bọt và khả năng làm sạch;
Khả năng phân hủy sinh học;
Chỉ số kích ứng da (nếu có);
Thành phần formaldehyde, kim loại nặng (Pb, Cd…).
Bước 2: Gửi mẫu đi kiểm nghiệm
Mẫu sản phẩm cần được lấy đúng quy trình, có niêm phong nếu cần;
Số lượng mẫu tùy theo từng chỉ tiêu (thường từ 300 – 500ml hoặc 3 – 5 sản phẩm);
Lựa chọn phòng thử nghiệm có chứng chỉ ISO/IEC 17025 hoặc được cơ quan nhà nước/châu Âu/EU công nhận.
Bước 3: Thực hiện kiểm nghiệm và đánh giá
Thời gian thực hiện thường từ 5 – 10 ngày làm việc tùy theo số lượng chỉ tiêu.
Nếu doanh nghiệp có phòng lab nội bộ đủ điều kiện, có thể tự phát hành COA sau kiểm nghiệm nội bộ;
Nếu thuê đơn vị kiểm nghiệm bên ngoài, COA sẽ do phòng thí nghiệm phát hành.
Bước 4: Phát hành COA
COA có thể phát hành song ngữ (tiếng Việt – tiếng Anh), thể hiện đầy đủ thông tin:
Tên sản phẩm;
Số lô/Batch No.;
Ngày sản xuất, hạn sử dụng;
Kết quả phân tích từng chỉ tiêu cụ thể;
Kết luận: phù hợp hay không phù hợp theo tiêu chuẩn;
Thông tin đơn vị thực hiện phân tích, người ký, chức danh, dấu xác nhận.
3. Thành phần hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận phân tích COA
Để xin COA cho sản phẩm xà phòng, chất tẩy rửa, doanh nghiệp cần chuẩn bị:
Hồ sơ hành chính
Giấy đăng ký kinh doanh;
Hồ sơ công bố tiêu chuẩn áp dụng (TCVN, cơ sở…);
Bảng thành phần chi tiết của sản phẩm (INCI hoặc danh mục hóa chất).
Hồ sơ mẫu
Phiếu lấy mẫu (nếu có);
Mẫu sản phẩm;
Biên bản giao nhận mẫu hoặc giấy đề nghị kiểm nghiệm.
Hồ sơ kiểm nghiệm
Kết quả kiểm nghiệm các chỉ tiêu liên quan;
COA từ phòng lab độc lập hoặc nội bộ phát hành;
Tài liệu kiểm soát chất lượng nếu có (GMP, ISO 9001…).
4. Những lưu ý quan trọng khi xin COA cho sản phẩm xà phòng, chất tẩy rửa
COA không phải giấy phép, nhưng là tài liệu bắt buộc trong nhiều hồ sơ
COA là một phần bắt buộc trong nhiều thủ tục pháp lý khác, điển hình:
Khi công bố chất lượng sản phẩm tại Bộ Y tế;
Khi xin giấy phép xuất khẩu, xin chứng nhận CE, ISO, Halal, hoặc đăng ký sản phẩm tại nước ngoài;
Khi đấu thầu hoặc tham gia hệ thống phân phối bán lẻ hiện đại;
Khi kiểm tra chất lượng hậu kiểm hoặc truy xuất nguồn gốc.
COA phải đi kèm lô sản xuất cụ thể
COA không thể dùng chung cho mọi lô hàng. Mỗi COA đều phải ghi:
Batch Number (số lô sản xuất);
Ngày sản xuất tương ứng với mẫu đã kiểm.
Do đó, việc duy trì hệ thống kiểm nghiệm định kỳ là yêu cầu bắt buộc với các nhà máy sản xuất chuyên nghiệp.
Nên kết hợp kiểm nghiệm tại phòng thí nghiệm được công nhận quốc tế
Để phục vụ xuất khẩu, nên kiểm nghiệm và xin COA tại các phòng thử nghiệm:
Có công nhận ISO/IEC 17025;
Là thành viên ILAC-MRA;
Hoặc có hợp tác song phương với các tổ chức chứng nhận quốc tế (SGS, Intertek…).
Không nhầm lẫn COA với MSDS
COA: chứng nhận chất lượng của mẫu sản phẩm cụ thể;
MSDS (Material Safety Data Sheet): là phiếu an toàn hóa chất, cung cấp thông tin về mức độ nguy hiểm, xử lý khi rò rỉ, lưu trữ…
5. PVL Group – Đối tác pháp lý hỗ trợ lập COA cho sản phẩm hóa mỹ phẩm hiệu quả
Luật PVL Group không chỉ là đơn vị tư vấn pháp lý, mà còn hỗ trợ trọn gói dịch vụ xin COA cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực xà phòng, chất tẩy rửa, hóa mỹ phẩm, sản phẩm tiêu dùng nhanh (FMCG).
Dịch vụ của chúng tôi gồm:
Tư vấn tiêu chuẩn áp dụng và chỉ tiêu kiểm nghiệm phù hợp;
Soạn thảo tài liệu công bố tiêu chuẩn chất lượng;
Đại diện doanh nghiệp gửi mẫu, theo dõi kết quả kiểm nghiệm;
Hỗ trợ lập COA nội bộ hoặc kết nối phòng lab uy tín;
Tư vấn thêm các chứng nhận liên quan: CE, ISO, TCVN, SDS…
📞 Liên hệ ngay: 097 211 8764
🌐 Tham khảo thêm các dịch vụ pháp lý doanh nghiệp:
👉 https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/