Giấy phép nhập khẩu nguyên liệu hóa học, phụ gia sản xuất sợi nhân tạo. Đây là thủ tục bắt buộc giúp doanh nghiệp sản xuất hợp pháp và kiểm soát chất lượng, an toàn theo quy định pháp luật Việt Nam.
1. Giới thiệu về giấy phép nhập khẩu nguyên liệu hóa học, phụ gia sản xuất sợi nhân tạo
Ngành công nghiệp sản xuất sợi nhân tạo (polyester, viscose, rayon, nylon…) là lĩnh vực sử dụng nhiều loại nguyên liệu hóa học và phụ gia trong các công đoạn như:
Kéo sợi từ polymer tổng hợp;
Tăng tính ổn định và chống tĩnh điện;
Cải thiện khả năng nhuộm màu, mềm mại và độ bền cơ học;
Chống oxy hóa, làm mềm, bôi trơn sợi…
Các nguyên liệu, phụ gia thường bao gồm: axit terephthalic (PTA), ethylene glycol (EG), dimethylformamide (DMF), chất ổn định UV, chất hoạt động bề mặt, các loại silicone oil, phụ gia chống cháy, phụ gia tạo màu…
Theo quy định tại Luật Hóa chất 2007, Nghị định 113/2017/NĐ-CP và các văn bản liên quan, khi nhập khẩu các hóa chất này, doanh nghiệp bắt buộc phải xin giấy phép hoặc thực hiện khai báo hóa chất với Bộ Công Thương nếu hóa chất thuộc danh mục kiểm soát, quản lý đặc biệt.
Việc thực hiện thủ tục nhập khẩu đúng quy định không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, mà còn giảm thiểu rủi ro bị xử phạt, ách tắc hàng hóa, hoặc truy thu thuế trong quá trình thông quan.
2. Trình tự thủ tục xin giấy phép nhập khẩu nguyên liệu hóa học, phụ gia sản xuất sợi nhân tạo
Tùy theo tính chất hóa chất/phụ gia nhập khẩu, doanh nghiệp cần xác định thủ tục áp dụng:
Nếu hóa chất thuộc Danh mục hóa chất hạn chế nhập khẩu: phải xin giấy phép nhập khẩu từ Bộ Công Thương;
Nếu hóa chất nằm trong Danh mục hóa chất phải khai báo: chỉ cần thực hiện thủ tục khai báo hóa chất một lần trước khi nhập khẩu.
Các bước thủ tục điển hình như sau:
Bước 1: Tra cứu danh mục hóa chất
Doanh nghiệp cần xác định mã CAS và tên hóa học của nguyên liệu, tra cứu trong các danh mục sau:
Danh mục hóa chất hạn chế nhập khẩu (Phụ lục I – Nghị định 113/2017/NĐ-CP);
Danh mục hóa chất phải khai báo (Phụ lục V – Nghị định 113/2017/NĐ-CP);
Danh mục hóa chất cấm theo Công ước Rotterdam, Stockholm, REACH (nếu có xuất xứ từ châu Âu hoặc có yếu tố độc hại).
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ
Sau khi xác định loại hóa chất/phụ gia thuộc nhóm nào, doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ tương ứng để xin cấp phép hoặc khai báo.
Bước 3: Gửi hồ sơ đến Bộ Công Thương
Trường hợp xin giấy phép nhập khẩu: Nộp hồ sơ đến Cục Hóa chất – Bộ Công Thương;
Trường hợp khai báo hóa chất: Nộp hồ sơ qua hệ thống một cửa quốc gia tại địa chỉ: https://vnsw.gov.vn.
Bước 4: Cấp phép hoặc xác nhận khai báo
Thời gian xử lý hồ sơ thường từ 5 – 7 ngày làm việc;
Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, cơ quan có thẩm quyền sẽ trả lời bằng văn bản để doanh nghiệp điều chỉnh.
Bước 5: Thực hiện thủ tục hải quan
Khi có giấy phép hoặc mã khai báo hợp lệ, doanh nghiệp tiến hành mở tờ khai nhập khẩu và thực hiện các bước thông quan hàng hóa tại chi cục hải quan nơi mở tờ khai.
3. Thành phần hồ sơ xin giấy phép nhập khẩu nguyên liệu hóa học, phụ gia sợi nhân tạo
Hồ sơ xin phép hoặc khai báo gồm các tài liệu cơ bản sau:
a) Đối với trường hợp xin giấy phép nhập khẩu hóa chất hạn chế
Đơn đề nghị cấp giấy phép nhập khẩu theo mẫu tại Phụ lục II – Nghị định 113/2017/NĐ-CP;
Bản sao hợp đồng nhập khẩu (hoặc thỏa thuận mua bán);
Bảng dữ liệu an toàn hóa chất (MSDS) bằng tiếng Việt hoặc tiếng Anh;
Phiếu an toàn (COA) do nhà sản xuất cung cấp;
Giấy phép đăng ký kinh doanh có ngành nghề liên quan đến sản xuất hóa chất hoặc sợi nhân tạo;
Giấy phép môi trường hoặc cam kết bảo vệ môi trường (nếu có sử dụng quy mô công nghiệp);
Các tài liệu chứng minh mục đích sử dụng hợp pháp của hóa chất.
b) Đối với trường hợp khai báo hóa chất nhập khẩu
Phiếu khai báo hóa chất theo mẫu của Bộ Công Thương;
Bản sao hợp đồng mua bán hóa chất;
Bản sao phiếu MSDS và COA;
Thông tin doanh nghiệp, mã số thuế, địa chỉ kho chứa hóa chất.
Tài liệu có thể nộp trực tiếp, qua mạng hoặc thông qua đơn vị tư vấn đại diện (như PVL Group).
4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy phép nhập khẩu hóa chất, phụ gia cho sợi nhân tạo
Đúng. Chỉ những hóa chất có tên trong danh mục hạn chế nhập khẩu hoặc phải khai báo mới cần thực hiện các thủ tục tương ứng. Tuy nhiên, để tránh vi phạm do không xác định rõ danh mục, doanh nghiệp nên tra cứu mã CAS và đối chiếu danh mục chính xác hoặc nhờ đơn vị pháp lý chuyên ngành tra cứu.
Có. Nếu doanh nghiệp khai báo sai mã hóa chất, sai mục đích sử dụng hoặc cố tình lách quy định, sẽ bị xử lý vi phạm hành chính theo Nghị định 119/2017/NĐ-CP, có thể bị:
Phạt tiền từ 20 – 100 triệu đồng tùy mức độ;
Buộc tái xuất hoặc tiêu hủy lô hàng hóa chất;
Truy thu thuế nhập khẩu, xử lý vi phạm hải quan.
Một số hóa chất phổ biến trong sản xuất sợi nhân tạo bắt buộc khai báo hoặc xin phép gồm:
Dimethylformamide (DMF) – dung môi nguy hiểm;
Formaldehyde – phụ gia bị hạn chế vì gây độc;
Silicone oil, polyethylene glycol (PEG) – nếu có chỉ số an toàn thấp;
Các chất hoạt động bề mặt thuộc nhóm alkylphenol ethoxylates (APE) – có thể gây hại môi trường.
Lưu trữ hồ sơ và kiểm tra sau thông quan
Doanh nghiệp phải lưu trữ hồ sơ hóa chất nhập khẩu ít nhất 5 năm, sẵn sàng cung cấp khi cơ quan chức năng kiểm tra định kỳ hoặc kiểm tra bất thường.
5. Vì sao nên sử dụng dịch vụ của PVL Group?
Luật PVL Group là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực xin giấy phép hóa chất, tư vấn pháp lý nhập khẩu nguyên liệu ngành công nghiệp, sản xuất, với thế mạnh:
Tư vấn xác định đúng danh mục hóa chất, đúng loại thủ tục cần thực hiện;
Soạn hồ sơ trọn gói, tiết kiệm thời gian, đúng quy định;
Đại diện nộp hồ sơ, xử lý phát sinh, làm việc với Bộ Công Thương, hải quan;
Kết nối với phòng lab kiểm nghiệm, trung tâm MSDS nếu doanh nghiệp thiếu tài liệu kỹ thuật;
Hỗ trợ thêm về giấy phép môi trường, ISO, công bố hợp chuẩn cho toàn quy trình sản xuất sợi nhân tạo.
Hãy liên hệ ngay với Luật PVL Group để được tư vấn miễn phí, xác minh danh mục hóa chất và hỗ trợ trọn gói xin giấy phép nhập khẩu nguyên liệu, phụ gia cho sản xuất sợi nhân tạo, giúp doanh nghiệp vận hành đúng pháp luật, hiệu quả và an toàn.