Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-189:2019/BNNPTNT về phân bón hữu cơ. Đây là căn cứ pháp lý để đánh giá chất lượng sản phẩm, công bố hợp quy và lưu hành hợp pháp trên thị trường.
1. Giới thiệu về quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-189:2019/BNNPTNT về phân bón hữu cơ
Phân bón hữu cơ là loại phân bón có nguồn gốc từ động vật, thực vật hoặc vi sinh vật, được ưa chuộng trong nông nghiệp bền vững nhờ khả năng cải tạo đất, tăng độ phì nhiêu và an toàn với môi trường. Tuy nhiên, để phân bón hữu cơ được lưu hành hợp pháp tại Việt Nam, sản phẩm buộc phải đáp ứng các yêu cầu của quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-189:2019/BNNPTNT.
Quy chuẩn này do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành theo Thông tư số 12/2019/TT-BNNPTNT, quy định cụ thể:
Các chỉ tiêu kỹ thuật bắt buộc đối với từng loại phân bón hữu cơ như: phân hữu cơ truyền thống, phân hữu cơ vi sinh, phân hữu cơ khoáng, phân hữu cơ sinh học;
Giới hạn hàm lượng chất dinh dưỡng, vi sinh vật, kim loại nặng, chất độc hại;
Phương pháp thử và kiểm nghiệm tiêu chuẩn hóa;
Là căn cứ để công bố hợp quy – điều kiện tiên quyết để sản phẩm được sản xuất, lưu hành, xuất khẩu hoặc nhập khẩu.
Việc không tuân thủ QCVN 01-189:2019/BNNPTNT có thể khiến doanh nghiệp bị xử phạt hành chính, buộc tiêu hủy sản phẩm hoặc thu hồi giấy phép lưu hành.
2. Trình tự thủ tục áp dụng QCVN 01-189:2019/BNNPTNT và công bố hợp quy phân bón hữu cơ
Để đưa phân bón hữu cơ ra thị trường đúng quy định, doanh nghiệp cần tuân thủ trình tự áp dụng QCVN như sau:
Bước 1: Xác định loại phân bón hữu cơ cần công bố hợp quy
Căn cứ vào công thức sản phẩm, xác định rõ loại phân bón thuộc nhóm:
Phân hữu cơ truyền thống;
Phân hữu cơ sinh học;
Phân hữu cơ vi sinh;
Phân hữu cơ khoáng.
Mỗi nhóm có chỉ tiêu kỹ thuật bắt buộc riêng, quy định tại các bảng chi tiết trong QCVN 01-189:2019/BNNPTNT.
Bước 2: Lấy mẫu và gửi kiểm nghiệm
Lấy mẫu phân bón đại diện theo đúng quy định kỹ thuật;
Gửi kiểm nghiệm tại phòng thí nghiệm được Bộ NN&PTNT chỉ định hoặc đạt chuẩn ISO/IEC 17025;
Thử nghiệm các chỉ tiêu như:
Hàm lượng hữu cơ;
Hàm lượng N, P, K;
Độ ẩm, pH;
Vi sinh vật có ích (đối với phân hữu cơ vi sinh);
Kim loại nặng: Cd, As, Pb, Hg;
E. coli, Salmonella, Coliform (đối với phân hữu cơ từ nguồn gốc thải hữu cơ).
Bước 3: Soạn thảo hồ sơ công bố hợp quy
Sau khi có kết quả thử nghiệm đạt yêu cầu theo QCVN, doanh nghiệp lập bộ hồ sơ để gửi đến cơ quan quản lý.
Bước 4: Nộp hồ sơ và công bố hợp quy
Doanh nghiệp nộp hồ sơ tại Cục Bảo vệ Thực vật hoặc Sở NN&PTNT địa phương;
Nếu hồ sơ hợp lệ → nhận giấy tiếp nhận công bố hợp quy.
Bước 5: Ghi nhãn sản phẩm và lưu hành
Trên nhãn phân bón phải ghi rõ: “Sản phẩm đã công bố hợp quy theo QCVN 01-189:2019/BNNPTNT”;
Doanh nghiệp được phép sản xuất, phân phối, xuất khẩu sản phẩm trên toàn quốc.
3. Thành phần hồ sơ công bố hợp quy phân bón hữu cơ theo QCVN 01-189:2019/BNNPTNT
Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau để nộp hồ sơ công bố hợp quy:
Bản công bố hợp quy phân bón (theo mẫu tại Thông tư 28/2012/TT-BKHCN);
Phiếu kết quả thử nghiệm sản phẩm (gốc hoặc bản sao y) từ phòng thử nghiệm được công nhận;
Tiêu chuẩn áp dụng cho sản phẩm (thường là TCVN 10796:2015 hoặc tiêu chuẩn cơ sở);
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp;
Giấy phép sản xuất phân bón hữu cơ do Bộ NN&PTNT cấp;
Mẫu nhãn sản phẩm phân bón hữu cơ có ghi nội dung hợp quy;
Bản mô tả quy trình sản xuất, kiểm soát chất lượng;
Kế hoạch giám sát định kỳ chất lượng sản phẩm;
Hợp đồng với phòng thử nghiệm (nếu giám sát mẫu định kỳ do bên thứ ba thực hiện).
4. Những lưu ý quan trọng khi áp dụng QCVN 01-189:2019/BNNPTNT cho phân bón hữu cơ
Áp dụng QCVN 01-189:2019/BNNPTNT là một thủ tục kỹ thuật bắt buộc, do đó cần lưu ý:
Lựa chọn đúng nhóm phân bón hữu cơ để áp dụng chỉ tiêu phù hợp: Không áp dụng sai bảng chỉ tiêu sẽ khiến kết quả kiểm nghiệm bị bác bỏ;
Chỉ sử dụng phòng thử nghiệm được công nhận: Cơ quan quản lý sẽ không chấp nhận kết quả từ đơn vị không đủ điều kiện;
Ghi nhãn đúng với nội dung hợp quy: Thiếu cụm từ “đã công bố hợp quy”, ghi sai hàm lượng, sai mục đích sử dụng là vi phạm;
Không thay đổi công thức sản phẩm sau khi công bố hợp quy: Mọi thay đổi phải được thông báo và thực hiện lại công bố;
Giám sát chất lượng định kỳ: Doanh nghiệp cần thử nghiệm lại theo lô hoặc theo kế hoạch định kỳ, tối thiểu mỗi 12 tháng/lần;
Lưu hồ sơ công bố ít nhất 5 năm để phục vụ thanh tra, kiểm tra bất kỳ lúc nào;
Không được bán sản phẩm khi chưa có công bố hợp quy: Đây là hành vi vi phạm pháp luật, có thể bị xử phạt từ 50–70 triệu đồng theo Nghị định 115/2018/NĐ-CP.
5. Luật PVL Group – Hỗ trợ trọn gói áp dụng QCVN 01-189:2019/BNNPTNT và công bố hợp quy phân bón hữu cơ
Với đội ngũ chuyên gia kỹ thuật và pháp lý nông nghiệp, Luật PVL Group cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn trọn gói cho doanh nghiệp:
Tư vấn xác định nhóm phân bón hữu cơ và chỉ tiêu kỹ thuật cần áp dụng;
Kết nối phòng thử nghiệm đạt chuẩn để kiểm nghiệm nhanh, chính xác;
Soạn thảo toàn bộ hồ sơ công bố hợp quy đúng mẫu, đúng luật;
Đại diện làm việc với Cục Bảo vệ Thực vật hoặc Sở NN&PTNT;
Hỗ trợ khắc phục nếu có hồ sơ bị từ chối hoặc cần điều chỉnh chỉ tiêu;
Hướng dẫn ghi nhãn, quản lý chất lượng và giám sát định kỳ.
Hãy liên hệ với Luật PVL Group để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ thực hiện công bố hợp quy phân bón hữu cơ theo QCVN nhanh chóng – chính xác – chuyên nghiệp:
👉 Xem thêm dịch vụ pháp lý ngành phân bón tại: https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/