Giấy phép sản xuất phân bón vô cơ/hữu cơ theo quy định của Bộ NN&PTNT. Nhằm đảm bảo cơ sở đáp ứng điều kiện pháp lý để đưa sản phẩm phân bón ra thị trường.
1. Giới thiệu về giấy phép sản xuất phân bón vô cơ/hữu cơ theo quy định của Bộ NN&PTNT
Sản xuất phân bón tại Việt Nam, đặc biệt là các loại phân vô cơ và hữu cơ, là lĩnh vực chịu sự quản lý chặt chẽ của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (Bộ NN&PTNT). Để đảm bảo chất lượng sản phẩm cũng như bảo vệ môi trường và quyền lợi người tiêu dùng, các tổ chức, cá nhân có nhu cầu sản xuất phân bón bắt buộc phải có Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất phân bón.
Loại giấy phép này được quy định tại Nghị định 84/2019/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn thi hành liên quan đến quản lý phân bón tại Việt Nam. Tùy theo loại hình sản xuất (vô cơ, hữu cơ, sinh học), doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện khác nhau và được cấp phép theo phân cấp quản lý của Bộ NN&PTNT hoặc Sở Nông nghiệp và PTNT cấp tỉnh.
Là điều kiện bắt buộc để đưa sản phẩm phân bón hợp pháp ra thị trường;
Đảm bảo cơ sở sản xuất tuân thủ quy định an toàn, vệ sinh môi trường;
Giúp kiểm soát chất lượng sản phẩm, tránh hàng giả, hàng kém chất lượng;
Là căn cứ để doanh nghiệp được cấp mã số phân bón, mã số cơ sở, phục vụ công bố sản phẩm, kiểm nghiệm, đăng ký kinh doanh và xuất khẩu.
2. Trình tự thủ tục xin giấy phép sản xuất phân bón vô cơ/hữu cơ
Các bước thực hiện theo quy định
Việc xin giấy phép sản xuất phân bón vô cơ hoặc hữu cơ được thực hiện theo trình tự thủ tục quy định tại Nghị định 84/2019/NĐ-CP và Thông tư 09/2021/TT-BNNPTNT. Trình tự gồm các bước chính sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định pháp luật (chi tiết tại phần 3). Hồ sơ có thể nộp trực tiếp, qua đường bưu điện hoặc qua hệ thống một cửa điện tử của Bộ NN&PTNT.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền
Tùy theo quy mô và công nghệ, cơ sở nộp hồ sơ tại:
Cục Bảo vệ Thực vật – Bộ NN&PTNT (đối với cơ sở sản xuất quy mô lớn, sử dụng công nghệ phức tạp, quy mô toàn quốc).
Sở Nông nghiệp và PTNT địa phương nơi đặt nhà máy sản xuất.
Bước 3: Thẩm định điều kiện thực tế
Sau khi tiếp nhận hồ sơ, cơ quan chức năng sẽ:
Kiểm tra hồ sơ giấy tờ.
Tiến hành kiểm tra thực tế tại cơ sở sản xuất (trong thời hạn 10 ngày làm việc).
Lập biên bản đánh giá điều kiện sản xuất, đối chiếu với quy định tại Phụ lục II, III Nghị định 84/2019/NĐ-CP.
Bước 4: Cấp giấy phép
Nếu hồ sơ hợp lệ và kết quả thẩm định đạt yêu cầu, trong vòng 05 ngày làm việc sau kiểm tra, cơ quan thẩm quyền sẽ cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất phân bón.
3. Thành phần hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất phân bón
Hồ sơ được quy định cụ thể tại Điều 10 Nghị định 84/2019/NĐ-CP và các hướng dẫn liên quan. Thành phần bao gồm:
Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận
Theo mẫu quy định của Bộ NN&PTNT, có đầy đủ thông tin về:
Tên, địa chỉ doanh nghiệp.
Loại phân bón sản xuất (vô cơ, hữu cơ, vi sinh…).
Địa điểm, diện tích nhà xưởng.
Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Doanh nghiệp cần có ngành nghề đăng ký kinh doanh phù hợp với lĩnh vực phân bón.
Bản thuyết minh điều kiện cơ sở vật chất
Trình bày chi tiết về:
Nhà xưởng sản xuất.
Khu vực đóng gói, lưu kho.
Hệ thống xử lý chất thải, nước thải, khí thải.
Danh sách nhân sự kỹ thuật
Bao gồm:
Người phụ trách kỹ thuật (tốt nghiệp trung cấp trở lên chuyên ngành hóa học, nông học, đất trồng, bảo vệ thực vật…).
Bản sao bằng cấp và hợp đồng lao động (nếu có).
Tài liệu chứng minh hệ thống kiểm tra chất lượng
Doanh nghiệp cần có sổ tay, quy trình nội bộ, thiết bị phòng thí nghiệm hoặc hợp đồng dịch vụ kiểm nghiệm với đơn vị bên ngoài.
4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy phép sản xuất phân bón
Điều kiện cơ bản doanh nghiệp cần đáp ứng
Theo Điều 7 Nghị định 84/2019/NĐ-CP, cơ sở sản xuất phân bón cần đảm bảo các điều kiện sau:
Diện tích nhà xưởng tối thiểu từ 500 m² trở lên;
Có hệ thống xử lý chất thải, nước thải và khí thải đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật môi trường;
Có phòng kiểm nghiệm hoặc hợp đồng với đơn vị kiểm nghiệm độc lập;
Nhân sự kỹ thuật có bằng cấp phù hợp;
Quy trình sản xuất rõ ràng, có sổ tay kỹ thuật, nhật ký vận hành.
Những lỗi thường gặp khiến hồ sơ bị trả lại
Không chứng minh được điều kiện môi trường sản xuất;
Không có người phụ trách kỹ thuật chuyên ngành đúng quy định;
Hồ sơ thuyết minh quá sơ sài, thiếu minh chứng (hình ảnh, bản vẽ, quy trình…).
Phân biệt giữa giấy chứng nhận đủ điều kiện và công bố hợp quy phân bón
Rất nhiều doanh nghiệp nhầm lẫn giữa Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất phân bón và Công bố hợp quy sản phẩm phân bón. Hai loại thủ tục này độc lập:
Giấy chứng nhận đủ điều kiện là điều kiện để được phép sản xuất;
Công bố hợp quy là thủ tục để sản phẩm được lưu hành hợp pháp trên thị trường.
Lựa chọn đơn vị tư vấn chuyên nghiệp – giải pháp tiết kiệm thời gian
Thực tế cho thấy, việc tự xin giấy phép thường gặp khó khăn về:
Soạn thảo hồ sơ chi tiết đúng mẫu;
Hiểu biết các quy định kỹ thuật cụ thể;
Giao tiếp với cơ quan quản lý chuyên ngành.
Công ty Luật PVL Group với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp lý ngành nông nghiệp, cam kết:
Tư vấn điều kiện cụ thể cho từng mô hình cơ sở sản xuất;
Soạn hồ sơ trọn gói theo chuẩn của Bộ NN&PTNT;
Đại diện làm việc với cơ quan thẩm quyền, hỗ trợ nhanh chóng cấp phép;
Cam kết không phát sinh chi phí ẩn, bảo mật thông tin doanh nghiệp.
👉 Để xem thêm các thủ tục doanh nghiệp khác, vui lòng truy cập chuyên mục: https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/