Giấy phép sử dụng hóa chất, phụ gia trong sản xuất mỹ phẩm. PVL Group hỗ trợ xin giấy phép nhanh, đúng quy trình, tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp mỹ phẩm.
1. Giới thiệu về giấy phép sử dụng hóa chất, phụ gia trong sản xuất mỹ phẩm
Trong ngành sản xuất mỹ phẩm, hóa chất và phụ gia đóng vai trò cốt lõi tạo nên đặc tính, màu sắc, mùi hương, độ bền, khả năng bảo quản và hiệu quả của sản phẩm. Tuy nhiên, do tính chất có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng nếu sử dụng không đúng cách hoặc vượt quá giới hạn cho phép, nên pháp luật Việt Nam và quốc tế đều quy định chặt chẽ về việc sử dụng, quản lý và cấp phép hóa chất, phụ gia trong mỹ phẩm.
Theo quy định của Bộ Y tế và Luật Hóa chất số 06/2007/QH12, doanh nghiệp sản xuất mỹ phẩm phải thực hiện thủ tục xin giấy phép sử dụng hóa chất, phụ gia thuộc danh mục kiểm soát hoặc hạn chế, đặc biệt là:
Hóa chất có khả năng gây độc, gây dị ứng, hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
Phụ gia tạo màu, tạo mùi, bảo quản, chất hoạt động bề mặt không nằm trong danh mục tự do sử dụng.
Các chất hạn chế trong Phụ lục Thông tư 06/2011/TT-BYT hoặc danh mục cấm theo ASEAN Cosmetic Directive (ACD).
Ngoài ra, nếu sử dụng hóa chất nhập khẩu từ nước ngoài, doanh nghiệp cũng cần thực hiện thủ tục khai báo hóa chất, đăng ký tiền kiểm hoặc hậu kiểm theo quy định tại Nghị định 113/2017/NĐ-CP và Nghị định 82/2022/NĐ-CP.
Việc có giấy phép sử dụng hóa chất, phụ gia không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động đúng pháp luật mà còn:
Tạo điều kiện thuận lợi trong thủ tục công bố mỹ phẩm.
Chứng minh năng lực kiểm soát chất lượng với cơ quan quản lý.
Tránh các rủi ro về pháp lý và xử phạt hành chính khi bị thanh tra, kiểm tra.
2. Trình tự thủ tục xin giấy phép sử dụng hóa chất, phụ gia trong sản xuất mỹ phẩm
Thủ tục được thực hiện tại Sở Công Thương hoặc Cục Hóa chất – Bộ Công Thương, tùy theo loại hóa chất và quy mô sử dụng.
Bước 1: Xác định danh mục hóa chất, phụ gia cần xin phép
Trước tiên, doanh nghiệp phải rà soát danh mục hóa chất, phụ gia đang sử dụng để xác định:
Có nằm trong danh mục hóa chất hạn chế sử dụng, hóa chất nguy hiểm, hóa chất phải khai báo theo Phụ lục I, II, III của Nghị định 113/2017/NĐ-CP không?
Có nằm trong danh mục chất bị hạn chế/cấm sử dụng trong mỹ phẩm của Bộ Y tế hoặc ASEAN không?
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đề nghị cấp phép
Doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ theo đúng yêu cầu pháp luật, bao gồm giấy tờ pháp lý, danh mục hóa chất sử dụng, mô tả quy trình kiểm soát an toàn…
(Chi tiết hồ sơ xem tại Mục 3)
Bước 3: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền
Nếu hóa chất thuộc diện khai báo thông thường → nộp tại Sở Công Thương.
Nếu hóa chất thuộc danh mục hạn chế đặc biệt → nộp tại Cục Hóa chất – Bộ Công Thương.
Cơ quan tiếp nhận có thể yêu cầu bổ sung thông tin nếu hồ sơ chưa đầy đủ, hoặc kiểm tra thực tế tại cơ sở sản xuất.
Bước 4: Cấp giấy phép hoặc thông báo chấp thuận
Sau khi xem xét hồ sơ và xác minh điều kiện cơ sở, nếu đáp ứng đầy đủ, cơ quan có thẩm quyền sẽ cấp:
Giấy phép sử dụng hóa chất nguy hiểm hoặc hạn chế.
Thông báo chấp thuận khai báo hóa chất.
Thời gian xử lý hồ sơ trung bình từ 5–10 ngày làm việc.
3. Thành phần hồ sơ xin giấy phép sử dụng hóa chất, phụ gia trong sản xuất mỹ phẩm
Một bộ hồ sơ xin cấp phép sử dụng hóa chất, phụ gia bao gồm:
Văn bản đề nghị sử dụng hóa chất/phụ gia (theo mẫu).
Danh mục hóa chất, phụ gia cần sử dụng, ghi rõ:
Tên thương mại.
Tên hóa học, công thức cấu tạo (nếu có).
Số CAS.
Nồng độ sử dụng trong sản phẩm.
Nguồn gốc xuất xứ.
Tài liệu kỹ thuật của từng loại hóa chất/phụ gia:
COA (Chứng nhận phân tích).
SDS (Bảng dữ liệu an toàn).
Giấy phép sản xuất mỹ phẩm hoặc Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm.
Giấy đăng ký kinh doanh có ngành nghề liên quan.
Cam kết an toàn trong quá trình sử dụng và bảo quản.
Kế hoạch phòng ngừa, ứng phó sự cố hóa chất (đối với chất nguy hiểm).
Chứng nhận đào tạo về an toàn hóa chất cho nhân viên kỹ thuật (nếu có).
Tài liệu cần được in rõ ràng, đóng dấu pháp nhân và đầy đủ chữ ký đại diện doanh nghiệp.
4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy phép sử dụng hóa chất, phụ gia mỹ phẩm
Không được sử dụng chất cấm hoặc vượt giới hạn nồng độ cho phép
Nhiều doanh nghiệp nhỏ sử dụng các chất bảo quản, tạo màu, tạo mùi không rõ nguồn gốc hoặc vượt giới hạn nồng độ, dẫn đến bị xử phạt, thu hồi sản phẩm hoặc không được công bố mỹ phẩm.
Không được khai báo sai lệch thông tin hóa chất
Việc khai sai tên hóa học, nồng độ, mục đích sử dụng có thể dẫn đến bị từ chối cấp phép hoặc bị xử phạt hành chính khi thanh tra. Hồ sơ cần được rà soát cẩn thận, cập nhật theo đúng danh mục quy định.
Phải cập nhật kịp thời danh mục hóa chất mới của Bộ Y tế và ASEAN
Danh mục chất bị cấm hoặc hạn chế trong mỹ phẩm liên tục được cập nhật theo quy chuẩn quốc tế. Doanh nghiệp cần thường xuyên theo dõi các thay đổi này để tránh vi phạm.
Hồ sơ phải đầy đủ, đúng định dạng và đúng cơ quan tiếp nhận
Nhiều hồ sơ bị từ chối do nộp sai nơi thẩm quyền (ví dụ: nộp về Sở Công Thương trong khi chất thuộc thẩm quyền Cục Hóa chất) hoặc thiếu tài liệu kỹ thuật như COA, SDS.
5. PVL Group – Dịch vụ tư vấn xin phép sử dụng hóa chất, phụ gia mỹ phẩm chuyên nghiệp và toàn diện
Là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực tư vấn pháp lý ngành mỹ phẩm, PVL Group cung cấp dịch vụ hỗ trợ trọn gói trong việc:
Rà soát danh mục hóa chất theo quy định pháp luật và ASEAN.
Tư vấn điều kiện sử dụng và kiểm soát an toàn hóa chất.
Soạn hồ sơ xin phép sử dụng hóa chất, phụ gia đúng mẫu, đúng luật.
Làm việc trực tiếp với Sở Công Thương, Cục Hóa chất để rút ngắn thời gian xử lý.
Hỗ trợ song song công bố mỹ phẩm, kiểm nghiệm, CFS, ISO…
Với đội ngũ pháp lý – kỹ thuật am hiểu sâu ngành hóa mỹ phẩm, PVL Group cam kết:
Tư vấn tận tâm – đúng luật – tiết kiệm chi phí.
Xử lý nhanh gọn chỉ từ 5–7 ngày làm việc.
Bảo mật công thức và thông tin sản phẩm tuyệt đối.
Liên hệ ngay với chúng tôi qua chuyên mục:
🔗 https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/
để được tư vấn miễn phí và báo giá chi tiết cho từng nhóm hóa chất, phụ gia cụ thể.