Giấy phép xuất khẩu sản phẩm hóa chất. Hướng dẫn trình tự, hồ sơ, lưu ý và dịch vụ hỗ trợ xin giấy phép xuất khẩu hóa chất nhanh chóng, chính xác.
1. Giới thiệu về giấy phép xuất khẩu sản phẩm hóa chất
Xuất khẩu sản phẩm hóa chất là một hoạt động thương mại có tính đặc thù, liên quan đến an toàn, môi trường và sức khỏe cộng đồng. Do đó, không phải tất cả các loại hóa chất đều được phép xuất khẩu một cách tự do. Đối với các sản phẩm nằm trong danh mục hóa chất bị kiểm soát, bị hạn chế hoặc có thể gây nguy hiểm theo quy định tại Luật Hóa chất 2007, Nghị định 113/2017/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 17/2020/NĐ-CP), doanh nghiệp bắt buộc phải xin giấy phép xuất khẩu sản phẩm hóa chất.
Việc có giấy phép này không chỉ đảm bảo tính hợp pháp cho hoạt động xuất khẩu, mà còn giúp doanh nghiệp thể hiện sự tuân thủ với các hiệp định quốc tế như Công ước Rotterdam, REACH, hoặc các quy chuẩn nhập khẩu khắt khe của các thị trường như EU, Mỹ, Nhật Bản…
Các loại hóa chất bắt buộc phải xin giấy phép khi xuất khẩu
Hóa chất nguy hiểm thuộc Phụ lục II, III, IV Nghị định 113/2017/NĐ-CP
Các loại tiền chất ma túy trong danh mục quản lý của Bộ Công an
Hóa chất nằm trong danh sách giám sát của công ước quốc tế
Hóa chất có nguy cơ gây tác động đến sức khỏe, môi trường
Do đó, khi doanh nghiệp có kế hoạch xuất khẩu bất kỳ sản phẩm hóa chất nào, cần xác định cụ thể mã HS, tính chất, thành phần hóa học để kiểm tra nghĩa vụ pháp lý liên quan đến cấp phép.
2. Trình tự thủ tục xin giấy phép xuất khẩu sản phẩm hóa chất
Bước 1: Xác định loại hóa chất cần xuất khẩu
Doanh nghiệp cần đối chiếu tên gọi, mã CAS, mã HS và tính chất hóa học của sản phẩm với danh mục hóa chất quy định tại Nghị định 113/2017/NĐ-CP để biết có thuộc diện xin phép xuất khẩu hay không. Nếu thuộc danh mục kiểm soát, bắt buộc phải thực hiện thủ tục xin giấy phép.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ
Hồ sơ xin giấy phép phải được chuẩn bị theo đúng quy định (xem chi tiết ở mục 3 bên dưới), bảo đảm thông tin chính xác, minh bạch và có đầy đủ chứng từ liên quan đến sản phẩm.
Bước 3: Nộp hồ sơ đến Bộ Công Thương
Hồ sơ được nộp theo hình thức trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc hệ thống một cửa điện tử của Bộ Công Thương. Ngoài ra, có thể nộp trực tiếp hoặc qua bưu điện đến Cục Hóa chất – Bộ Công Thương.
Bước 4: Cơ quan nhà nước thẩm định và xử lý
Sau khi tiếp nhận hồ sơ, Bộ Công Thương tiến hành đánh giá:
Loại hóa chất có thuộc danh mục hạn chế hay không
Nguồn gốc, tính hợp pháp của sản phẩm
Mục đích, đối tác và thị trường xuất khẩu
Nếu hồ sơ hợp lệ, cơ quan chức năng sẽ cấp Giấy phép xuất khẩu hóa chất trong thời hạn từ 5 đến 10 ngày làm việc.
Bước 5: Nhận giấy phép và thực hiện xuất khẩu
Doanh nghiệp nhận giấy phép và tiến hành làm thủ tục hải quan theo quy định, kèm theo các chứng từ cần thiết như COA, MSDS, hợp đồng, hóa đơn…
3. Thành phần hồ sơ xin giấy phép xuất khẩu sản phẩm hóa chất
Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau khi xin phép xuất khẩu hóa chất:
Đơn đề nghị cấp giấy phép xuất khẩu hóa chất (theo mẫu)
Hợp đồng ngoại thương hoặc thỏa thuận xuất khẩu với đối tác nước ngoài
Hóa đơn thương mại (invoice) và packing list
Bảng phân tích thành phần hóa chất (COA – Certificate of Analysis)
Phiếu an toàn hóa chất (MSDS)
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (bản sao y chứng thực)
Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất (nếu hóa chất thuộc danh mục hạn chế)
Tài liệu kỹ thuật mô tả sản phẩm (nếu có yêu cầu)
Bản sao hộ chiếu, CMND của người đại diện hợp pháp (nếu làm thủ tục cá nhân)
Văn bản ủy quyền (trong trường hợp ủy quyền cho đơn vị dịch vụ hoặc tổ chức đại diện)
Tùy vào từng loại hóa chất, hồ sơ có thể được yêu cầu bổ sung thêm các chứng từ liên quan đến nguồn gốc, quy trình sản xuất, hợp đồng thuê gia công, vận chuyển,…
4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy phép xuất khẩu hóa chất
Không phải tất cả hóa chất đều cần xin phép
Các loại hóa chất thông thường, không nằm trong danh mục kiểm soát, có thể xuất khẩu mà không cần xin phép. Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn phải tuân thủ các quy định hải quan, thuế và tiêu chuẩn quốc tế (như MSDS, bao bì nhãn mác…).
Cần kiểm tra kỹ danh mục hóa chất kiểm soát
Việc xác định sai loại hóa chất có thể dẫn đến bị từ chối cấp phép, thậm chí vi phạm pháp luật nếu cố ý xuất khẩu hóa chất bị cấm mà không khai báo. Do đó, cần căn cứ theo:
Mã HS và mô tả của Tổng cục Hải quan
Danh mục hóa chất tại Nghị định 113/2017/NĐ-CP
Danh mục tiền chất ma túy, hóa chất công nghiệp đặc biệt của Bộ Công an, Bộ Y tế
Xin giấy phép trước khi ký hợp đồng xuất khẩu
Nhiều doanh nghiệp chủ quan ký hợp đồng trước khi có giấy phép, dẫn đến rủi ro bị hủy đơn hàng, chậm tiến độ giao hàng do vướng thủ tục. Tốt nhất nên xin giấy phép hoặc kiểm tra điều kiện pháp lý trước khi ký kết.
Tôn trọng quy định của thị trường nhập khẩu
Một số quốc gia yêu cầu thêm giấy chứng nhận như: REACH (EU), FDA (Mỹ), chứng nhận nguồn gốc nguyên liệu hoặc kiểm nghiệm an toàn. Doanh nghiệp nên tìm hiểu rõ để chuẩn bị đồng bộ.
Sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp để rút ngắn thời gian
Thủ tục xuất khẩu hóa chất phức tạp, đòi hỏi hiểu rõ pháp lý, mã HS và yêu cầu từng thị trường. Việc sử dụng dịch vụ hỗ trợ pháp lý trọn gói sẽ giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh rủi ro sai sót.
5. PVL Group – Đơn vị hỗ trợ xin giấy phép xuất khẩu hóa chất nhanh chóng và hiệu quả
Là đơn vị tư vấn pháp lý chuyên sâu trong lĩnh vực hóa chất và xuất nhập khẩu, PVL Group tự hào đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước thực hiện thủ tục xin giấy phép xuất khẩu hóa chất nhanh gọn, hiệu quả và hoàn toàn hợp pháp.
Chúng tôi cung cấp:
Tư vấn xác định mã HS, kiểm tra danh mục hóa chất
Soạn thảo, rà soát hồ sơ theo chuẩn quy định
Đại diện làm việc với Cục Hóa chất, Bộ Công Thương
Hỗ trợ toàn diện từ khâu xin phép đến khai hải quan
Tham khảo thêm các thủ tục liên quan tại:
👉 https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/