Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 7035:2009 cho sản xuất cà phê. Đây là tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng cho cà phê hòa tan. Doanh nghiệp cần hiểu rõ để đảm bảo chất lượng và xuất khẩu sản phẩm hiệu quả.
1. Giới thiệu về giấy phép và tiêu chuẩn TCVN 7035:2009
TCVN 7035:2009 là Tiêu chuẩn quốc gia quy định các yêu cầu kỹ thuật đối với cà phê hòa tan (instant coffee) – một trong những sản phẩm chủ lực trong ngành cà phê tại Việt Nam. Tiêu chuẩn này do Bộ Khoa học và Công nghệ công bố, được xây dựng dựa trên sự tham khảo từ tiêu chuẩn quốc tế ISO và Codex nhằm đảm bảo chất lượng, an toàn thực phẩm, và năng lực cạnh tranh của sản phẩm cà phê Việt Nam trên thị trường nội địa và quốc tế.
Với mục tiêu kiểm soát chất lượng sản phẩm, TCVN 7035:2009 đưa ra các chỉ tiêu về cảm quan, thành phần hóa học, độ ẩm, tỷ lệ caffeine, tro tan và không tan, cùng yêu cầu về bao bì, ghi nhãn, và bảo quản. Việc tuân thủ tiêu chuẩn này không chỉ giúp doanh nghiệp đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng, mà còn là điều kiện tiên quyết để xin giấy công bố chất lượng sản phẩm, giấy chứng nhận an toàn thực phẩm, và phục vụ cho hoạt động xuất khẩu cà phê.
Câu hỏi đặt ra là: TCVN 7035:2009 có bắt buộc không? Câu trả lời là có trong một số trường hợp nhất định. Đây là một tiêu chuẩn kỹ thuật được yêu cầu khi doanh nghiệp muốn thực hiện công bố hợp chuẩn hoặc cần sử dụng làm cơ sở đánh giá trong các chứng nhận như ISO 22000, HACCP, FSSC 22000,…
Việc áp dụng TCVN 7035:2009 là bằng chứng cho thấy doanh nghiệp sản xuất cà phê tuân thủ quy định pháp luật, đảm bảo an toàn thực phẩm, và đủ năng lực xuất khẩu sang các thị trường khắt khe như EU, Nhật Bản, Hoa Kỳ.
2. Trình tự thủ tục áp dụng TCVN 7035:2009 vào sản xuất cà phê
Quy trình áp dụng TCVN 7035:2009 thường đi kèm với thủ tục công bố hợp chuẩn, hoặc làm căn cứ để hoàn thiện hồ sơ xin cấp các loại chứng nhận chất lượng. Doanh nghiệp cần trải qua các bước chính sau:
Bước 1: Đánh giá nội bộ và xác định phạm vi áp dụng
Doanh nghiệp cần rà soát toàn bộ quy trình sản xuất cà phê hòa tan để xác định xem sản phẩm đã đáp ứng các yêu cầu về:
Thành phần nguyên liệu
Hàm lượng caffeine, độ ẩm, tro hòa tan
Quy trình chiết xuất, sấy khô và đóng gói
Nếu chưa đạt, doanh nghiệp phải điều chỉnh dây chuyền hoặc nguyên liệu phù hợp.
Bước 2: Lựa chọn đơn vị kiểm nghiệm và thử nghiệm sản phẩm
Doanh nghiệp cần gửi mẫu sản phẩm đến các phòng kiểm nghiệm được công nhận (theo ISO/IEC 17025) để đánh giá các chỉ tiêu:
Độ ẩm không vượt quá 5%
Hàm lượng caffeine tối thiểu 2.3%
Tro tan trong nước không dưới 30%
Kết quả thử nghiệm là cơ sở để xác nhận sản phẩm phù hợp TCVN 7035:2009.
Bước 3: Lập hồ sơ công bố hợp chuẩn (nếu cần)
Nếu doanh nghiệp muốn thực hiện công bố hợp chuẩn để phục vụ cho kiểm tra chuyên ngành hoặc hoạt động xuất khẩu, thì việc lập hồ sơ công bố theo TCVN 7035:2009 là cần thiết.
Bước 4: Xin giấy chứng nhận liên quan
Kết quả thử nghiệm phù hợp TCVN 7035:2009 là thành phần trong bộ hồ sơ xin các giấy phép sau:
Giấy công bố phù hợp quy định an toàn thực phẩm
Giấy chứng nhận HACCP/ISO 22000/FSSC 22000
Giấy phép xuất khẩu
3. Thành phần hồ sơ áp dụng TCVN 7035:2009
Hồ sơ đầy đủ để chứng minh sản phẩm cà phê hòa tan phù hợp với TCVN 7035:2009 sẽ gồm:
Hồ sơ kiểm nghiệm sản phẩm
Mẫu thử cà phê hòa tan
Phiếu kết quả kiểm nghiệm từ đơn vị có năng lực (ISO 17025)
Mô tả quy trình sản xuất sản phẩm
Hồ sơ pháp lý của doanh nghiệp
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm
Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu (nếu có)
Hồ sơ công bố hợp chuẩn (nếu thực hiện)
Bản công bố hợp chuẩn
Bản sao kết quả kiểm nghiệm phù hợp TCVN 7035:2009
Báo cáo đánh giá hợp chuẩn nội bộ hoặc của bên thứ ba
Hồ sơ xin các giấy phép liên quan khác
Hồ sơ xin cấp chứng nhận ISO, HACCP, FSSC
Hồ sơ công bố chất lượng sản phẩm
Hồ sơ xuất khẩu (CFS, COA, C/O,…)
4. Những lưu ý quan trọng khi áp dụng TCVN 7035:2009
Việc triển khai áp dụng TCVN 7035:2009 đòi hỏi doanh nghiệp cần nắm rõ những điểm sau:
Tuân thủ nghiêm ngặt chỉ tiêu kỹ thuật
Đặc biệt là các chỉ tiêu có tính chất bắt buộc như:
Hàm lượng caffeine không được thấp hơn 2.3%
Tro hòa tan trong nước không được dưới 30%
Độ ẩm sản phẩm không được vượt quá 5%
Không đáp ứng sẽ bị từ chối cấp phép, công bố hoặc kiểm tra chuyên ngành.
Bao bì và ghi nhãn theo đúng quy định
Bao bì sản phẩm cà phê hòa tan phải:
Ghi đầy đủ thông tin: tên sản phẩm, thành phần, hướng dẫn sử dụng, ngày sản xuất, hạn sử dụng
Ghi rõ khối lượng, điều kiện bảo quản
Không chứa thông tin gây hiểu lầm hoặc sai sự thật
Chứng nhận phù hợp cần được gia hạn định kỳ
Kết quả thử nghiệm và chứng nhận hợp chuẩn chỉ có giá trị trong thời gian nhất định (thường từ 6 đến 12 tháng). Doanh nghiệp cần theo dõi thời hạn và thực hiện kiểm tra định kỳ.
Lựa chọn đơn vị tư vấn uy tín
Vì quy trình thực hiện khá phức tạp, nhiều doanh nghiệp lựa chọn dịch vụ trọn gói từ các đơn vị tư vấn pháp lý như Luật PVL Group để tiết kiệm thời gian và đảm bảo hồ sơ được xử lý chính xác, hợp lệ ngay từ đầu.
5. Luật PVL Group – Đơn vị hỗ trợ xin giấy phép sản xuất cà phê theo TCVN 7035:2009 chuyên nghiệp
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp lý doanh nghiệp và thực phẩm, Luật PVL Group cam kết đồng hành cùng các cơ sở sản xuất cà phê:
Tư vấn chi tiết về áp dụng TCVN 7035:2009
Soạn thảo hồ sơ công bố hợp chuẩn, kiểm nghiệm sản phẩm
Đại diện doanh nghiệp làm việc với cơ quan nhà nước
Hỗ trợ xin các loại giấy phép liên quan: ISO 22000, HACCP, FSSC, giấy công bố chất lượng, giấy chứng nhận ATTP,…
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ nhanh chóng:
👉 Tham khảo thêm các bài viết hữu ích tại: https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/