Giấy chứng nhận truy xuất nguồn gốc (VNTLAS/FLEGT) cho sản phẩm từ gỗ, tre, nứa. Vậy thủ tục, hồ sơ xin cấp chứng nhận gồm những gì?
1. Giới thiệu về giấy chứng nhận truy xuất nguồn gốc (VNTLAS/FLEGT) cho sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
Việt Nam là một trong những quốc gia xuất khẩu đồ gỗ và sản phẩm từ tre, nứa hàng đầu sang thị trường châu Âu, Mỹ và các nước phát triển. Tuy nhiên, trong bối cảnh toàn cầu đang gia tăng các biện pháp kiểm soát xuất xứ và gỗ hợp pháp, việc truy xuất nguồn gốc gỗ hợp pháp đã trở thành yêu cầu bắt buộc.
Hiện nay, chứng nhận được áp dụng phổ biến trong lĩnh vực này là VNTLAS và FLEGT:
VNTLAS (Vietnam Timber Legality Assurance System): là hệ thống đảm bảo gỗ hợp pháp của Việt Nam, được xây dựng theo Hiệp định VPA/FLEGT ký giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EU) nhằm chứng minh tính hợp pháp của gỗ và sản phẩm gỗ xuất khẩu.
FLEGT (Forest Law Enforcement, Governance and Trade): là một sáng kiến của EU nhằm ngăn chặn khai thác và buôn bán gỗ bất hợp pháp, bằng cách yêu cầu chứng nhận nguồn gốc rõ ràng cho tất cả sản phẩm gỗ nhập khẩu vào EU.
Theo lộ trình, việc truy xuất nguồn gốc gỗ theo VNTLAS/FLEGT là bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu sản phẩm từ gỗ, tre, nứa. Sản phẩm hợp lệ sẽ được cấp giấy phép FLEGT, đủ điều kiện xuất khẩu trực tiếp vào EU mà không bị kiểm tra thêm về nguồn gốc gỗ.
Áp dụng chứng nhận này giúp doanh nghiệp:
Khẳng định tính hợp pháp và minh bạch của chuỗi cung ứng
Đáp ứng yêu cầu pháp lý của thị trường EU, Mỹ, Nhật Bản
Tăng uy tín, thương hiệu trong ngành gỗ, tre, nứa
Tránh rủi ro bị từ chối nhập khẩu, trả hàng, đình chỉ xuất khẩu
2. Trình tự thủ tục xin giấy chứng nhận VNTLAS/FLEGT cho sản phẩm gỗ, tre, nứa
Để có thể xuất khẩu sản phẩm vào EU và được cấp giấy phép FLEGT, doanh nghiệp cần trải qua các bước như sau:
Bước 1: Xác định loại hình doanh nghiệp theo VNTLAS
Theo quy định tại Nghị định 102/2020/NĐ-CP, doanh nghiệp được phân loại thành:
Nhóm I: có hệ thống kiểm soát gỗ hợp pháp đầy đủ, được đánh giá đáp ứng yêu cầu VNTLAS. Được phép xuất khẩu không cần kiểm tra từng lô hàng.
Nhóm II: chưa đáp ứng đầy đủ, phải kiểm tra nguồn gốc gỗ từng lô hàng trước khi cấp phép FLEGT.
Doanh nghiệp cần tự đánh giá, hoặc đề nghị cơ quan chức năng phân loại.
Bước 2: Xây dựng hệ thống quản lý truy xuất nguồn gốc
Doanh nghiệp cần thiết lập:
Chính sách cam kết sử dụng gỗ hợp pháp
Sổ sách, biểu mẫu lưu trữ chứng từ nguồn gốc gỗ
Quy trình kiểm soát đầu vào – đầu ra
Phân công nhân sự phụ trách truy xuất nguồn gốc
Cần đảm bảo mỗi sản phẩm gỗ, tre, nứa có thể được truy ngược đến nguồn cung ban đầu, kể cả gỗ nhập khẩu hay nội địa.
Bước 3: Nộp hồ sơ xin cấp giấy phép FLEGT
Doanh nghiệp thuộc nhóm II khi có đơn hàng xuất khẩu vào EU cần nộp hồ sơ tại:
Tổng cục Lâm nghiệp – Bộ NN&PTNT, hoặc
Chi cục Kiểm lâm địa phương (tùy quy mô)
Hồ sơ sẽ được kiểm tra thực tế và đánh giá năng lực truy xuất nguồn gốc theo VNTLAS.
Bước 4: Được cấp giấy phép FLEGT
Nếu hồ sơ đạt yêu cầu, doanh nghiệp được cấp Giấy phép FLEGT kèm theo lô hàng xuất khẩu.
Giấy phép này sẽ được cơ quan hải quan EU chấp nhận, cho phép thông quan mà không cần kiểm tra thêm về nguồn gốc gỗ.
3. Thành phần hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận truy xuất nguồn gốc (FLEGT/VNTLAS)
Hồ sơ xin giấy phép FLEGT theo quy định tại Nghị định 102/2020/NĐ-CP gồm:
Văn bản đề nghị cấp giấy phép FLEGT (theo mẫu)
Hợp đồng thương mại với đối tác EU
Hóa đơn thương mại, packing list
Chứng từ thể hiện nguồn gốc gỗ hợp pháp, gồm:
Hợp đồng mua bán nguyên liệu
Hóa đơn giá trị gia tăng
Giấy khai thác, vận chuyển, kiểm lâm xác nhận (nếu là gỗ trong nước)
Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) nếu là gỗ nhập khẩu
Bản mô tả hệ thống truy xuất nội bộ
Danh mục sản phẩm, mã HS, số lượng, chủng loại
Doanh nghiệp nhóm I có thể chỉ cần cung cấp báo cáo tổng hợp, trong khi nhóm II cần nộp hồ sơ chi tiết cho từng lô hàng.
4. Những lưu ý quan trọng khi xin chứng nhận VNTLAS/FLEGT cho sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
Dưới đây là các vấn đề thường gặp:
Không đủ hồ sơ chứng minh nguồn gốc hợp pháp: Nếu thiếu hóa đơn, giấy vận chuyển, hoặc giấy xác nhận kiểm lâm, hồ sơ sẽ bị từ chối.
Không phân biệt rõ nhóm I và nhóm II: Nhầm lẫn giữa hai nhóm dẫn đến xử lý hồ sơ sai quy trình.
Gỗ nhập khẩu không có giấy tờ hợp lệ: Đặc biệt với gỗ từ châu Phi hoặc Nam Mỹ, cần có CITES, FLEGT license hoặc giấy xác nhận nước xuất khẩu.
Không có hệ thống truy xuất nội bộ bài bản: Doanh nghiệp dễ bị loại khỏi nhóm I nếu không lưu trữ hồ sơ đúng chuẩn.
Không cập nhật quy định mới về FLEGT/VNTLAS: Hệ thống VNTLAS cập nhật thường xuyên, doanh nghiệp cần theo dõi để tránh sai sót.
5. Luật PVL Group – Đồng hành pháp lý trọn gói cho doanh nghiệp ngành gỗ, tre, nứa
Với kinh nghiệm tư vấn xuất khẩu sản phẩm gỗ, tre, nứa vào thị trường châu Âu và các quốc gia kiểm soát nguồn gốc nghiêm ngặt, Luật PVL Group cam kết cung cấp dịch vụ trọn gói – từ xây dựng hệ thống đến xin cấp giấy phép VNTLAS/FLEGT cho doanh nghiệp.
Chúng tôi hỗ trợ:
Phân tích nhóm doanh nghiệp (I hoặc II) và tư vấn hệ thống truy xuất phù hợp
Soạn hồ sơ, biểu mẫu, hướng dẫn lưu trữ tài liệu đúng quy định
Đại diện doanh nghiệp làm việc với cơ quan kiểm lâm
Kết nối kiểm nghiệm và xác minh nguồn gốc gỗ nhập khẩu
Kết hợp thủ tục xin giấy phép FLEGT với các giấy tờ xuất khẩu khác như C/O, CE, FSC
Tham khảo thêm các thủ tục liên quan tại chuyên mục doanh nghiệp:
👉 https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/