Giấy chứng nhận CE cho nồi hơi xuất

Giấy chứng nhận CE cho nồi hơi xuất. Vậy thủ tục xin chứng nhận CE cho nồi hơi xuất khẩu cần thực hiện như thế nào?

1. Giới thiệu về giấy chứng nhận CE cho nồi hơi xuất khẩu

Trong xu thế toàn cầu hóa, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã và đang xuất khẩu nồi hơi (boiler) sang thị trường châu Âu – nơi có tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định an toàn cực kỳ nghiêm ngặt. Để được phép lưu thông hợp pháp tại thị trường này, sản phẩm phải được chứng nhận CE (Conformité Européenne) – một dấu hiệu pháp lý thể hiện sự phù hợp với các chỉ thị và tiêu chuẩn bắt buộc của Liên minh Châu Âu (EU).

Giấy chứng nhận CE là văn bản xác nhận rằng sản phẩm, trong đó có nồi hơi, đáp ứng đầy đủ yêu cầu an toàn, sức khỏe, môi trường và bảo vệ người tiêu dùng theo luật pháp EU. Với sản phẩm nồi hơi áp lực, chứng nhận CE được quản lý dưới Chỉ thị Thiết bị Áp lực PED 2014/68/EU (Pressure Equipment Directive) – áp dụng bắt buộc đối với:

  • Nồi hơi công nghiệp có áp suất thiết kế lớn hơn 0,5 bar;

  • Thiết bị chứa, truyền chất khí hoặc lỏng nguy hiểm;

  • Nồi hơi sử dụng nhiên liệu đốt hoặc điện năng.

Việc sở hữu chứng nhận CE không chỉ là điều kiện bắt buộc để xuất khẩu nồi hơi sang Châu Âu, mà còn là bằng chứng khẳng định chất lượng và khả năng kiểm soát kỹ thuật của doanh nghiệp, giúp mở rộng thị trường toàn cầu.

Một nồi hơi được chứng nhận CE sẽ có:

  • Biểu tượng CE được gắn trên sản phẩm;

  • Hồ sơ kỹ thuật sản phẩm lưu trữ tại châu Âu;

  • Tuyên bố hợp chuẩn CE (Declaration of Conformity);

  • Được phép gắn nhãn CE hợp lệ theo pháp luật EU.

2. Trình tự thủ tục xin cấp giấy chứng nhận CE cho nồi hơi xuất khẩu

Quy trình xin chứng nhận CE đối với nồi hơi được thực hiện theo Chỉ thị PED 2014/68/EU, kết hợp với các tiêu chuẩn hài hòa như EN 12952, EN 12953 hoặc các tiêu chuẩn thiết kế tương đương.

Bước 1: Xác định phân loại thiết bị theo chỉ thị PED

Theo Chỉ thị PED, sản phẩm nồi hơi được phân loại theo:

  • Áp suất làm việc (PS);

  • Dung tích (V);

  • Loại môi chất (nhóm 1 – nguy hiểm, nhóm 2 – không nguy hiểm).

Dựa vào biểu đồ phân loại (Annex II – PED), thiết bị sẽ được phân thành các loại từ Category I đến IV, tương ứng với mức độ kiểm tra và sự tham gia của tổ chức đánh giá hợp chuẩn (Notified Body).

Ví dụ:

  • Nồi hơi áp suất lớn, chứa chất nguy hiểm → Category IV (cao nhất);

  • Nồi hơi công suất nhỏ, chứa nước thường → Category I (tự đánh giá).

Bước 2: Lựa chọn mô-đun đánh giá sự phù hợp

Tùy theo phân loại thiết bị, doanh nghiệp lựa chọn mô-đun đánh giá phù hợp, trong số các mô-đun quy định tại PED như:

  • Module A: Tự đánh giá nội bộ (cho sản phẩm nguy cơ thấp);

  • Module B + F: Thử nghiệm mẫu và kiểm tra sản phẩm cuối;

  • Module H/H1: Đánh giá hệ thống chất lượng sản xuất kết hợp giám sát sản phẩm (áp dụng cho Category III – IV).

Phần lớn nồi hơi công nghiệp thuộc Category III hoặc IV, cần áp dụng mô-đun H1 hoặc B+F, với sự tham gia của tổ chức Notified Body được EU công nhận.

Bước 3: Chuẩn bị tài liệu kỹ thuật và mẫu thử nghiệm

Doanh nghiệp cần chuẩn bị:

  • Bản thiết kế chi tiết: bản vẽ kỹ thuật, tính toán áp lực, kiểm tra mối hàn;

  • Hồ sơ kỹ thuật (Technical File): vật liệu, kết quả kiểm tra, quy trình sản xuất, bảo trì;

  • Báo cáo phân tích rủi ro (Risk Assessment) theo tiêu chuẩn ISO 12100;

  • Tài liệu quản lý chất lượng (ISO 9001 hoặc tương đương);

  • Hướng dẫn sử dụng, bảo trì, quy trình vận hành an toàn;

  • Mẫu sản phẩm hoặc sản phẩm thực tế để thử nghiệm.

Nếu đơn vị không có kinh nghiệm tự soạn thảo hồ sơ kỹ thuật CE, nên thuê đơn vị tư vấn chuyên nghiệp để đảm bảo đúng yêu cầu.

Bước 4: Tổ chức chứng nhận CE thực hiện đánh giá

Tổ chức Notified Body sẽ tiến hành:

  • Thẩm định hồ sơ kỹ thuật;

  • Đánh giá quy trình sản xuất tại nhà máy;

  • Kiểm tra thử áp, đánh giá mối hàn, chất lượng vật liệu;

  • Thử nghiệm vận hành thiết bị nếu cần.

Nếu đạt yêu cầu, Notified Body sẽ cấp:

  • Giấy chứng nhận CE;

  • Tuyên bố phù hợp CE (DoC);

  • Hồ sơ cấp phép gắn nhãn CE lên sản phẩm.

Bước 5: Gắn dấu CE và lưu hành sản phẩm

Doanh nghiệp được phép:

  • In, dán hoặc đúc nhãn CE lên sản phẩm (kèm mã Notified Body nếu cần);

  • Lưu trữ hồ sơ kỹ thuật trong vòng 10 năm tại đại diện ở EU;

  • Phân phối sản phẩm hợp pháp tại các quốc gia thành viên EU.

3. Thành phần hồ sơ xin chứng nhận CE cho nồi hơi

Một bộ hồ sơ xin cấp chứng nhận CE cho nồi hơi cần bao gồm:

  • Thông tin về nhà sản xuất: giấy phép đăng ký kinh doanh, mã số thuế;

  • Tài liệu kỹ thuật chi tiết (Technical File):

    • Bản vẽ thiết kế 2D, 3D;

    • Bảng tính toán áp lực, ứng suất;

    • Danh sách vật liệu và chứng chỉ vật liệu;

    • Quy trình hàn, kiểm tra mối hàn (WPS, PQR);

    • Biên bản kiểm tra không phá hủy (NDT);

    • Hồ sơ thử áp lực, kiểm tra van an toàn, đồng hồ đo;

    • Quy trình bảo trì, vận hành, hướng dẫn sử dụng;

  • Báo cáo phân tích rủi ro theo ISO 12100;

  • Giấy chứng nhận ISO 9001 hoặc hệ thống quản lý tương đương;

  • Bản Tuyên bố Hợp chuẩn CE (Declaration of Conformity);

  • Bằng chứng thử nghiệm (test report) từ tổ chức chứng nhận.

4. Những lưu ý quan trọng khi xin giấy chứng nhận CE cho nồi hơi

Lưu ý về Notified Body

CE chỉ có giá trị khi được cấp bởi tổ chức chứng nhận được công nhận chính thức (Notified Body) trong danh sách EU. Các tổ chức này có mã số riêng (ví dụ: SGS – 0120, TUV – 0035) và sẽ được ghi kèm theo nhãn CE đối với sản phẩm có rủi ro cao.

Tránh các đơn vị không rõ nguồn gốc, cấp chứng nhận không có mã số Notified Body – sản phẩm có thể bị tịch thu, thu hồi hoặc từ chối nhập khẩu tại EU.

Lưu ý về quy trình kỹ thuật

Doanh nghiệp cần kiểm soát chặt chẽ từ khâu thiết kế, vật liệu, gia công đến thử nghiệm. Đặc biệt:

  • Vật liệu chế tạo phải có chứng chỉ nguồn gốc (EN 10204 3.1);

  • Thợ hàn, quy trình hàn phải được kiểm định theo EN ISO 9606;

  • Thử nghiệm áp lực, rò rỉ, kiểm tra NDT cần lưu hồ sơ đầy đủ.

Thiếu bất kỳ tài liệu nào có thể khiến hồ sơ CE bị từ chối hoặc kéo dài thời gian đánh giá.

Lưu ý về chi phí và thời gian

Thời gian xin chứng nhận CE dao động từ 1 – 4 tháng, tùy vào loại mô-đun và mức độ hoàn thiện hồ sơ. Chi phí bao gồm:

  • Phí dịch vụ tư vấn, dịch thuật kỹ thuật;

  • Phí thử nghiệm (nếu yêu cầu);

  • Phí chứng nhận của Notified Body.

Tổng chi phí có thể từ 5.000 – 30.000 EUR, tùy quy mô thiết bị và quy trình đánh giá.

Lưu ý về hỗ trợ pháp lý và kỹ thuật

Việc xin chứng nhận CE là quy trình kỹ thuật phức tạp, tiêu chuẩn cao, yêu cầu phối hợp giữa nhiều bộ phận: thiết kế – sản xuất – pháp chế – xuất khẩu. Rất nhiều doanh nghiệp Việt gặp khó khăn vì:

  • Thiếu hiểu biết về chỉ thị PED và mô-đun đánh giá phù hợp;

  • Không có kinh nghiệm soạn hồ sơ kỹ thuật theo chuẩn EU;

  • Khó tiếp cận các tổ chức chứng nhận CE uy tín;

  • Lúng túng khi có yêu cầu sửa đổi hồ sơ từ Notified Body.

Luật PVL Group là đơn vị tiên phong hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam:

  • Tư vấn lựa chọn mô-đun CE phù hợp cho từng loại nồi hơi;

  • Hỗ trợ xây dựng hồ sơ kỹ thuật đầy đủ, dịch thuật chuyên ngành;

  • Liên hệ và làm việc với Notified Body uy tín tại EU;

  • Đại diện pháp lý theo dõi toàn bộ quá trình đánh giá CE cho đến khi gắn nhãn CE thành công.

Hãy liên hệ ngay với Luật PVL Group – đơn vị tư vấn pháp lý kỹ thuật chuyên sâu, giúp bạn xin giấy chứng nhận CE nhanh, đúng quy trình và tiết kiệm chi phí.

Xem thêm các thủ tục pháp lý liên quan tại: https://luatpvlgroup.com/category/doanh-nghiep/

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *