Người thừa kế có thể yêu cầu chia tài sản có yếu tố nước ngoài trong trường hợp không có di chúc không?

Người thừa kế có thể yêu cầu chia tài sản có yếu tố nước ngoài trong trường hợp không có di chúc không? Bài viết giải đáp chi tiết quy định pháp luật, ví dụ minh họa, vướng mắc và lưu ý quan trọng.

1) Người thừa kế có thể yêu cầu chia tài sản có yếu tố nước ngoài trong trường hợp không có di chúc không?

Quyền thừa kế trong trường hợp không có di chúc:
Khi người để lại tài sản qua đời mà không để lại di chúc, quyền thừa kế tài sản được thực hiện theo pháp luật. Việc chia tài sản có yếu tố nước ngoài trong trường hợp này đòi hỏi phải đáp ứng các điều kiện pháp lý cụ thể tại quốc gia nơi tài sản tọa lạc và tại Việt Nam.

Quy định pháp luật tại Việt Nam

Theo Bộ luật Dân sự 2015, tài sản của người để lại di sản sẽ được phân chia theo pháp luật khi không có di chúc. Thứ tự ưu tiên thừa kế như sau:

  1. Hàng thừa kế thứ nhất: Vợ/chồng, cha mẹ đẻ, cha mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người để lại di sản.
  2. Hàng thừa kế thứ hai: Ông bà nội ngoại, anh chị em ruột của người để lại di sản.
  3. Hàng thừa kế thứ ba: Cụ nội ngoại, bác, chú, cô, cậu, dì, và các hàng thừa kế xa hơn.

Tài sản có yếu tố nước ngoài cũng được áp dụng quy tắc này nếu người thừa kế là công dân Việt Nam và có quyền liên quan đến tài sản.

Tuân thủ pháp luật quốc gia nơi tài sản tọa lạc

Tài sản ở nước ngoài phải được phân chia theo quy định pháp luật của quốc gia nơi tài sản tồn tại. Một số điểm quan trọng bao gồm:

  • Quy định về thừa kế không có di chúc: Nhiều quốc gia quy định tài sản không có di chúc sẽ được phân chia dựa trên quan hệ huyết thống hoặc quan hệ gia đình hợp pháp.
  • Yêu cầu pháp lý liên quan: Người thừa kế phải chứng minh mối quan hệ thừa kế hợp pháp và hoàn tất các thủ tục pháp lý tại quốc gia đó.

Hồ sơ yêu cầu chia tài sản

Để yêu cầu chia tài sản, người thừa kế cần chuẩn bị các giấy tờ sau:

  1. Giấy khai tử của người để lại di sản.
  2. Giấy tờ xác minh quan hệ thừa kế (giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, hồ sơ nhận con nuôi nếu có).
  3. Giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu tài sản.
  4. Hồ sơ hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật (đối với tài sản ở nước ngoài).

Thẩm quyền giải quyết

  • Tòa án Việt Nam: Nếu tài sản có liên quan đến quyền lợi của người thừa kế tại Việt Nam hoặc có tranh chấp giữa các bên.
  • Tòa án nước ngoài: Nếu tài sản nằm ở nước ngoài, tòa án tại quốc gia nơi tài sản tọa lạc sẽ xử lý theo quy định pháp luật của quốc gia đó.

2) Ví dụ minh họa

Trường hợp yêu cầu chia bất động sản tại Pháp không có di chúc:
Ông Nguyễn Văn A, một Việt kiều sinh sống tại Pháp, qua đời mà không để lại di chúc. Ông có một căn hộ tại Paris. Các con của ông, gồm anh Nguyễn Văn B (sống tại Việt Nam) và chị Nguyễn Thị C (sống tại Pháp), muốn yêu cầu phân chia tài sản.

Quy trình giải quyết:

  1. Chứng minh quan hệ thừa kế:
    • Anh B và chị C cung cấp giấy khai sinh, giấy khai tử, và các giấy tờ liên quan để chứng minh mối quan hệ cha con với ông A.
  2. Liên hệ tòa án tại Pháp:
    • Chị C đại diện gia đình nộp hồ sơ yêu cầu phân chia tài sản tại tòa án Pháp.
  3. Thực hiện nghĩa vụ tài chính:
    • Gia đình phải nộp thuế thừa kế tại Pháp trước khi tiến hành chuyển nhượng hoặc quản lý tài sản.
  4. Chuyển quyền sở hữu:
    • Sau khi hoàn tất các thủ tục pháp lý tại Pháp, căn hộ sẽ được chia theo tỷ lệ hợp pháp giữa anh B và chị C.

Kết quả:
Căn hộ tại Paris được công nhận là tài sản hợp pháp của anh B và chị C sau khi hoàn thành thủ tục.

3) Những vướng mắc thực tế

Xung đột pháp luật giữa các quốc gia

  • Một số quốc gia yêu cầu người thừa kế phải là công dân hoặc cư trú tại quốc gia đó mới được phân chia tài sản.
  • Quy định pháp luật Việt Nam về thứ tự thừa kế có thể không phù hợp với quy định tại quốc gia nơi tài sản tọa lạc.

Thủ tục pháp lý phức tạp

  • Việc chuẩn bị hồ sơ, hợp pháp hóa lãnh sự, và dịch thuật công chứng thường kéo dài và tốn kém chi phí.
  • Quy trình làm việc với các cơ quan pháp lý tại nước ngoài có thể gây khó khăn nếu người thừa kế không hiểu rõ quy định.

Chi phí cao

  • Chi phí nộp thuế thừa kế tại quốc gia sở tại, phí công chứng, dịch thuật, và thuê luật sư đều là các khoản tốn kém mà người thừa kế phải chuẩn bị.

Rủi ro tranh chấp tài sản

  • Khi có nhiều người thừa kế ở các quốc gia khác nhau, việc thống nhất phương án phân chia tài sản thường gặp khó khăn.

4) Những lưu ý cần thiết

Tìm hiểu kỹ pháp luật tại nước sở tại

  • Người thừa kế cần tìm hiểu kỹ các quy định pháp luật của quốc gia nơi tài sản tọa lạc để tránh vi phạm hoặc mất quyền lợi.

Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác

  • Hồ sơ cần được chuẩn bị kỹ lưỡng, bao gồm giấy khai sinh, giấy khai tử, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản, và các giấy tờ pháp lý khác.

Sử dụng dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp

  • Tìm kiếm sự hỗ trợ từ luật sư có kinh nghiệm trong lĩnh vực thừa kế quốc tế để đảm bảo quyền lợi và tiết kiệm thời gian.

Hoàn thành nghĩa vụ tài chính

  • Người thừa kế cần chuẩn bị tài chính để nộp thuế thừa kế, phí công chứng, và các chi phí liên quan khác tại quốc gia sở tại.

Hạn chế tranh chấp bằng hòa giải

  • Nếu xảy ra tranh chấp, các bên nên cân nhắc hòa giải để tránh kéo dài thời gian và tăng chi phí pháp lý.

5) Căn cứ pháp lý

  • Bộ luật Dân sự 2015: Các quy định về quyền thừa kế và thứ tự phân chia tài sản không có di chúc (Điều 651 – Điều 662).
  • Luật Quốc tịch Việt Nam 2008: Quy định về quyền sở hữu tài sản của công dân Việt Nam ở nước ngoài.
  • Hiệp định tương trợ tư pháp: Các điều ước quốc tế về công nhận và thi hành phán quyết của tòa án nước ngoài tại Việt Nam.
  • Luật quốc gia nơi tài sản tọa lạc: Quy định về thừa kế tại quốc gia sở tại.

Bạn có thể tham khảo thêm thông tin tại chuyên mục Thừa kế tại Luật PVL Group hoặc tại Báo Pháp Luật.

Luật PVL Group luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn pháp lý để đảm bảo quyền lợi cho bạn trong các vấn đề liên quan đến tài sản quốc tế. Hãy liên hệ ngay để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất!

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *