Bảo vệ có phải chịu trách nhiệm nếu không tuân thủ quy định an ninh của công ty không?

Bảo vệ có phải chịu trách nhiệm nếu không tuân thủ quy định an ninh của công ty không? Bài viết phân tích chi tiết trách nhiệm, ví dụ, các vấn đề thực tế và căn cứ pháp lý liên quan.

1. Bảo vệ có phải chịu trách nhiệm nếu không tuân thủ quy định an ninh của công ty không?

Bảo vệ là lực lượng trực tiếp đảm bảo an ninh, trật tự trong các tổ chức, công ty. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì an toàn tài sản, bảo vệ con người, và ngăn ngừa các rủi ro phát sinh. Khi bảo vệ không tuân thủ quy định an ninh của công ty, trách nhiệm của họ sẽ được xác định dựa trên các yếu tố như hợp đồng lao động, quy định nội bộ, và các căn cứ pháp lý liên quan.

Trách nhiệm bảo vệ theo hợp đồng lao động

Hợp đồng lao động giữa công ty và nhân viên bảo vệ thường quy định chi tiết về các nhiệm vụ và nghĩa vụ của bảo vệ. Nếu bảo vệ vi phạm, họ phải chịu các hình thức xử lý kỷ luật nội bộ như khiển trách, đình chỉ công việc hoặc chấm dứt hợp đồng lao động. Các mức độ xử lý phụ thuộc vào:

  • Nội dung vi phạm: Vi phạm nhỏ như không hoàn thành báo cáo đúng giờ có thể chỉ bị khiển trách. Nhưng vi phạm lớn như tiếp tay cho hành vi trộm cắp tài sản công ty sẽ bị xử lý nghiêm khắc hơn.
  • Hậu quả vi phạm: Nếu hành động của bảo vệ gây tổn thất tài sản lớn hoặc ảnh hưởng đến an toàn con người, trách nhiệm của họ có thể được mở rộng, bao gồm cả trách nhiệm bồi thường hoặc thậm chí bị khởi tố hình sự.

Trách nhiệm bảo vệ theo quy định nội bộ

Các doanh nghiệp thường ban hành quy định nội bộ liên quan đến an ninh nhằm hỗ trợ bảo vệ trong việc thực hiện nhiệm vụ. Nếu bảo vệ không tuân thủ, họ có thể bị xử phạt theo quy chế này. Ví dụ:

  • Không thực hiện tuần tra theo đúng quy trình dẫn đến việc kẻ gian đột nhập.
  • Lơ là, không theo dõi camera an ninh trong ca trực.

Trách nhiệm dân sự hoặc hình sự

Trong một số trường hợp, nếu vi phạm của bảo vệ gây ra tổn thất nghiêm trọng hoặc liên quan đến các hành vi vi phạm pháp luật như trộm cắp, làm thất thoát tài sản công ty, họ có thể phải chịu trách nhiệm dân sự hoặc hình sự:

  • Trách nhiệm dân sự: Đền bù thiệt hại vật chất hoặc tài chính cho công ty.
  • Trách nhiệm hình sự: Khi bảo vệ có hành vi cố ý tiếp tay hoặc vi phạm nghiêm trọng (ví dụ: tham gia vào hành vi trộm cắp hoặc lừa đảo), họ có thể bị xử lý theo pháp luật hình sự.

Vai trò của công ty trong việc quy trách nhiệm

Ngoài việc đánh giá trách nhiệm của bảo vệ, cần xem xét liệu công ty đã thực hiện đầy đủ trách nhiệm hướng dẫn, đào tạo và cung cấp các công cụ hỗ trợ an ninh hay chưa. Nếu công ty không đảm bảo các điều kiện làm việc phù hợp, một phần trách nhiệm có thể thuộc về doanh nghiệp.

2. Ví dụ minh họa

Một doanh nghiệp vận tải lớn tại TP.HCM có đội bảo vệ chuyên trách quản lý việc xuất nhập hàng hóa. Theo quy định nội bộ, bảo vệ cần kiểm tra và ghi nhận đầy đủ thông tin của xe ra vào khu vực kho bãi.

Tuy nhiên, trong một sự cố, một bảo vệ đã không kiểm tra đầy đủ giấy tờ và không đối chiếu thông tin hàng hóa với lệnh xuất kho. Kết quả là một lượng hàng hóa trị giá 500 triệu đồng đã bị thất thoát. Qua điều tra, công ty xác định:

  • Bảo vệ đã vi phạm quy định nội bộ khi không tuân thủ quy trình kiểm tra.
  • Hệ thống giám sát tại kho bãi không hoạt động hiệu quả, khiến việc xác minh thông tin gặp khó khăn.

Hậu quả:

  • Bảo vệ bị sa thải ngay lập tức và buộc phải chịu trách nhiệm bồi thường một phần thiệt hại.
  • Công ty phải rà soát lại toàn bộ quy trình làm việc và đầu tư cải tiến hệ thống giám sát.

Trường hợp này minh họa rõ ràng rằng bảo vệ có trách nhiệm nếu không tuân thủ quy định, đồng thời cũng nhấn mạnh vai trò của công ty trong việc hỗ trợ bảo vệ hoàn thành nhiệm vụ.

3. Những vướng mắc thực tế

Thiếu đào tạo và hướng dẫn

Một trong những vấn đề phổ biến là bảo vệ không được đào tạo bài bản hoặc không hiểu rõ quy định của công ty. Điều này khiến họ dễ mắc sai sót trong công việc.

Trách nhiệm không rõ ràng

Trong nhiều doanh nghiệp, bảo vệ không được cung cấp văn bản quy định cụ thể về trách nhiệm và quyền hạn của mình. Điều này gây khó khăn khi xác định lỗi vi phạm và xử lý trách nhiệm.

Áp lực công việc cao

Bảo vệ thường làm việc trong môi trường áp lực cao, đặc biệt là ở các doanh nghiệp lớn với lượng người và tài sản lớn cần giám sát. Sự mệt mỏi hoặc mất tập trung có thể dẫn đến sai sót nghiêm trọng.

Hạn chế về công nghệ hỗ trợ

Nhiều doanh nghiệp chưa đầu tư vào các công cụ như camera an ninh, hệ thống báo động hoặc phần mềm quản lý. Điều này làm tăng nguy cơ sai sót của bảo vệ.

4. Những lưu ý cần thiết

Để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an ninh hiệu quả, các doanh nghiệp cần chú ý:

  • Đào tạo bảo vệ định kỳ:
    Doanh nghiệp nên tổ chức các buổi đào tạo về kỹ năng xử lý tình huống, nhận diện rủi ro và sử dụng công cụ hỗ trợ an ninh.
  • Quy định rõ ràng trách nhiệm:
    Quyền hạn và trách nhiệm của bảo vệ cần được quy định rõ trong hợp đồng lao động hoặc nội quy công ty.
  • Đầu tư công nghệ an ninh:
    Trang bị camera giám sát, hệ thống kiểm soát ra vào và các công cụ hỗ trợ khác sẽ giúp giảm thiểu gánh nặng cho bảo vệ.
  • Kiểm tra định kỳ:
    Doanh nghiệp nên kiểm tra thường xuyên để đánh giá hiệu quả làm việc của bảo vệ và phát hiện sớm các vi phạm.
  • Xây dựng cơ chế giám sát:
    Cần có một bộ phận chuyên trách hoặc phần mềm quản lý để hỗ trợ giám sát hoạt động của đội ngũ bảo vệ.

5. Căn cứ pháp lý

Bộ luật Lao động 2019

Quy định về trách nhiệm và quyền lợi của người lao động, trong đó bảo vệ thuộc nhóm lao động đặc thù phải tuân thủ các quy định an ninh tại doanh nghiệp.

Luật An ninh trật tự

Điều chỉnh nhiệm vụ, quyền hạn của lực lượng bảo vệ trong việc duy trì an ninh và trật tự tại nơi làm việc.

Hợp đồng lao động và nội quy doanh nghiệp

Hợp đồng lao động và nội quy công ty là căn cứ chính để xác định trách nhiệm của bảo vệ trong các tình huống vi phạm.

Đọc thêm các bài viết liên quan tại Luật PVL Group – Tổng Hợp.

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *