Khi nào tài sản thừa kế đang có tranh chấp được chia theo thỏa thuận thay vì theo pháp luật?

Khi nào tài sản thừa kế đang có tranh chấp được chia theo thỏa thuận thay vì theo pháp luật? Tìm hiểu quy định pháp luật, ví dụ và các lưu ý quan trọng trong bài viết.

Khi nào tài sản thừa kế đang có tranh chấp được chia theo thỏa thuận thay vì theo pháp luật?

Khi nào tài sản thừa kế đang có tranh chấp được chia theo thỏa thuận thay vì theo pháp luật? Đây là câu hỏi phổ biến khi các bên thừa kế mong muốn đạt được một giải pháp linh hoạt, thỏa đáng và tránh được những thủ tục pháp lý kéo dài. Trong một số trường hợp, các bên thừa kế có quyền tự thỏa thuận về cách phân chia tài sản thừa kế mà không cần phải tuân theo thứ tự hàng thừa kế hoặc tỷ lệ chia tài sản như quy định của pháp luật. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về điều kiện, quy trình và các yếu tố pháp lý liên quan đến việc chia tài sản thừa kế theo thỏa thuận thay vì theo pháp luật.

1. Trả lời chi tiết khi nào tài sản thừa kế đang có tranh chấp được chia theo thỏa thuận thay vì theo pháp luật

Chia tài sản thừa kế theo thỏa thuận là khi các bên thừa kế có thể đạt được sự đồng thuận về cách phân chia tài sản, không phụ thuộc hoàn toàn vào quy định pháp luật. Theo pháp luật Việt Nam, việc phân chia tài sản thừa kế theo thỏa thuận có thể thực hiện được khi tất cả các bên thừa kế đều đồng ý về phương án chia tài sản và không vi phạm quyền lợi của bất kỳ ai trong hàng thừa kế. Điều này giúp các bên có quyền linh hoạt trong việc phân chia tài sản sao cho phù hợp với tình hình thực tế và nhu cầu của từng cá nhân.

1.1. Điều kiện để thực hiện phân chia tài sản thừa kế theo thỏa thuận

Để phân chia tài sản thừa kế theo thỏa thuận, các điều kiện sau đây cần được đảm bảo:

  • Tất cả các bên thừa kế đều đồng ý về phương án chia tài sản: Mọi người thừa kế đều phải có quyền và tiếng nói trong quá trình thỏa thuận. Bất kỳ sự thiếu đồng thuận nào cũng có thể dẫn đến tranh chấp và tòa án sẽ áp dụng quy định pháp luật để phân chia tài sản.
  • Thỏa thuận không vi phạm điều cấm của pháp luật và không trái đạo đức xã hội: Nội dung thỏa thuận phải tuân theo các quy định pháp luật về quyền sở hữu, không gây tổn hại đến quyền lợi của người khác và phù hợp với các quy tắc đạo đức chung.
  • Người tham gia thỏa thuận có đầy đủ năng lực hành vi dân sự: Những người tham gia thỏa thuận phải là người có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, không bị mất hoặc hạn chế năng lực theo quy định pháp luật. Nếu có người thừa kế bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, họ phải được sự đồng ý từ người giám hộ hợp pháp.

1.2. Quy trình thỏa thuận phân chia tài sản thừa kế

Quy trình thỏa thuận phân chia tài sản thừa kế gồm các bước chính sau:

  1. Thảo luận và đạt được đồng thuận: Các bên thừa kế tổ chức thảo luận để đạt được thỏa thuận về cách chia tài sản sao cho hài hòa quyền lợi của từng người. Đây là bước quan trọng nhất và cũng có thể phức tạp nhất nếu các bên có những kỳ vọng hoặc nhu cầu khác nhau.
  2. Lập văn bản thỏa thuận phân chia di sản: Sau khi đạt được đồng thuận, các bên cần lập một văn bản thỏa thuận phân chia di sản. Văn bản này cần ghi rõ phương thức và tỷ lệ chia tài sản cho từng người thừa kế và phải có chữ ký của tất cả các bên.
  3. Công chứng hoặc chứng thực văn bản thỏa thuận: Để đảm bảo tính hợp pháp và tránh tranh chấp sau này, các bên nên mang văn bản thỏa thuận ra công chứng hoặc chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền. Theo pháp luật Việt Nam, công chứng giúp văn bản thỏa thuận có giá trị pháp lý cao và bảo vệ quyền lợi của các bên.

1.3. Trường hợp phân chia tài sản theo thỏa thuận không hợp lệ

Trong một số trường hợp, thỏa thuận phân chia tài sản thừa kế có thể bị xem là vô hiệu nếu:

  • Thỏa thuận được thực hiện do sự lừa dối, ép buộc hoặc đe dọa.
  • Một trong các bên thừa kế không có đủ năng lực hành vi dân sự hoặc không đồng ý với phương án thỏa thuận.
  • Nội dung của thỏa thuận vi phạm điều cấm của pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội.

Trong các tình huống này, tòa án sẽ không công nhận thỏa thuận và tiến hành phân chia tài sản thừa kế theo quy định của pháp luật.

2. Ví dụ minh họa về phân chia tài sản thừa kế theo thỏa thuận khi có tranh chấp

Ví dụ: Ông A qua đời mà không để lại di chúc, để lại một ngôi nhà và một khoản tiền tiết kiệm. Ông A có ba người con là B, C và D, cùng với vợ là bà E. Theo quy định pháp luật, tài sản của ông A sẽ được chia đều cho bà E, B, C và D. Tuy nhiên, B và C đều sinh sống ở xa và không có nhu cầu sử dụng ngôi nhà, trong khi D mong muốn được sở hữu ngôi nhà để ở.

Trong trường hợp này, các bên thừa kế có thể thỏa thuận như sau:

  • B và C đồng ý nhường quyền sở hữu ngôi nhà cho D, và đổi lại D sẽ thanh toán lại cho B và C bằng phần tiền tiết kiệm.
  • Bà E đồng ý với thỏa thuận này và không yêu cầu thêm bất kỳ tài sản nào khác.

Sau khi đạt được thỏa thuận, các bên lập văn bản và tiến hành công chứng để đảm bảo tính hợp pháp. Nhờ thỏa thuận này, gia đình đã giải quyết được tranh chấp và mỗi bên đều nhận được phần tài sản phù hợp với nhu cầu của mình.

3. Những vướng mắc thực tế khi phân chia tài sản thừa kế theo thỏa thuận

Thực tế, việc phân chia tài sản thừa kế theo thỏa thuận cũng gặp nhiều khó khăn và vướng mắc như:

  • Mâu thuẫn về giá trị tài sản: Khi tài sản có giá trị lớn, các bên có thể không thống nhất được về phương án thỏa thuận, dẫn đến tranh chấp và kéo dài thời gian giải quyết.
  • Khó khăn trong việc công chứng văn bản thỏa thuận: Để công chứng được thỏa thuận, các bên cần có đủ giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản. Trong nhiều trường hợp, việc thu thập giấy tờ đầy đủ và hợp lệ có thể rất phức tạp.
  • Thiếu sự tin tưởng giữa các bên: Trong một số gia đình, việc thiếu lòng tin giữa các bên thừa kế khiến việc thỏa thuận trở nên khó khăn, do không ai muốn nhượng bộ quyền lợi của mình.

4. Những lưu ý cần thiết khi phân chia tài sản thừa kế theo thỏa thuận

Khi thực hiện thỏa thuận phân chia tài sản thừa kế, các bên thừa kế cần lưu ý những điểm sau:

  • Đảm bảo sự đồng thuận của tất cả các bên: Việc thỏa thuận chỉ hợp pháp khi tất cả các bên đồng ý. Để tránh tranh chấp, các bên nên thảo luận cởi mở và công bằng.
  • Lập văn bản thỏa thuận rõ ràng: Văn bản thỏa thuận phải ghi rõ thông tin từng bên, phương án chia tài sản và chữ ký của tất cả các bên. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi của mỗi người thừa kế.
  • Nên công chứng hoặc chứng thực: Công chứng văn bản thỏa thuận giúp văn bản có giá trị pháp lý cao, tránh các tranh chấp sau này.

5. Căn cứ pháp lý cho việc phân chia tài sản thừa kế theo thỏa thuận

Các quy định pháp lý liên quan đến phân chia tài sản thừa kế theo thỏa thuận bao gồm:

  • Bộ luật Dân sự 2015 – Điều 651 và các quy định về phân chia tài sản thừa kế theo pháp luật và các nguyên tắc thừa kế.
  • Luật Công chứng 2014 – Quy định về thủ tục công chứng văn bản thỏa thuận nhằm đảm bảo tính pháp lý cho thỏa thuận giữa các bên thừa kế.

Để tìm hiểu thêm về các quy định liên quan đến thừa kế và tranh chấp tài sản thừa kế, bạn có thể tham khảo tại Luật PVL Group – Thừa kếBáo Pháp Luật – Bạn đọc.

Qua bài viết trên, chúng ta đã hiểu rõ hơn khi nào tài sản thừa kế đang có tranh chấp được chia theo thỏa thuận thay vì theo pháp luật, cùng với các ví dụ, vướng mắc và lưu ý quan trọng. Để được tư vấn pháp lý chi tiết hơn về phân chia tài sản thừa kế, bạn có thể liên hệ với Luật PVL Group, nơi cung cấp các dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp trong lĩnh vực thừa kế và tranh chấp tài sản.

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *