Thành viên hộ gia đình có thể yêu cầu phân chia tài sản chung khi không có người thừa kế thứ hai không? Tìm hiểu các quy định và điều kiện cần thiết trong bài viết này.
1) Thành viên hộ gia đình có thể yêu cầu phân chia tài sản chung khi không có người thừa kế thứ hai không?
Thành viên hộ gia đình có thể yêu cầu phân chia tài sản chung khi không có người thừa kế thứ hai không? Việc phân chia tài sản chung trong gia đình là một quá trình phức tạp, đặc biệt khi không có người thừa kế thuộc hàng thừa kế thứ hai. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, khi không có người thừa kế thuộc hàng thứ hai, tài sản của người đã qua đời sẽ được phân chia cho những người thuộc hàng thừa kế thứ nhất.
Trong trường hợp một thành viên hộ gia đình qua đời và chỉ có những người thừa kế thuộc hàng thừa kế thứ nhất (bao gồm cha mẹ, vợ/chồng và con), những người này sẽ là đối tượng hưởng di sản thừa kế theo pháp luật. Nếu không có người thuộc hàng thừa kế thứ hai (ông bà, anh chị em ruột của người đã mất), thì việc phân chia di sản chỉ thực hiện với những người thuộc hàng thừa kế thứ nhất.
Trong trường hợp này, các thành viên trong gia đình có quyền yêu cầu phân chia tài sản chung để đảm bảo quyền lợi thừa kế của mình. Tuy nhiên, nếu không đạt được sự đồng thuận, các thành viên có quyền yêu cầu tòa án phân chia tài sản chung của gia đình để bảo đảm sự công bằng và hợp pháp.
Việc không có người thừa kế thuộc hàng thừa kế thứ hai không ảnh hưởng đến quyền yêu cầu phân chia tài sản của các thành viên hộ gia đình, miễn là những người thuộc hàng thừa kế thứ nhất đều đồng ý hoặc có yêu cầu hợp pháp đối với di sản của người đã mất.
2) Ví dụ minh họa
Gia đình ông X bao gồm vợ ông là bà Y và hai con là A và B. Khi ông X qua đời, không có di chúc, và những người thuộc hàng thừa kế thứ nhất của ông X là bà Y, A, và B. Ông X không có người thân thuộc hàng thừa kế thứ hai (như ông bà hoặc anh chị em ruột). Theo quy định pháp luật, bà Y, A, và B là những người duy nhất có quyền yêu cầu phân chia di sản thừa kế của ông X.
Bà Y và hai con đã thỏa thuận phân chia di sản của ông X một cách bình đẳng, mỗi người hưởng một phần ba giá trị tài sản của ông. Trong trường hợp này, việc phân chia tài sản chung trong gia đình diễn ra một cách hợp pháp dù không có người thừa kế thứ hai, do các thành viên thuộc hàng thừa kế thứ nhất đã đồng ý với cách phân chia này.
3) Những vướng mắc thực tế
Việc phân chia tài sản chung của gia đình khi không có người thừa kế thứ hai thường gặp phải một số vướng mắc thực tế như sau:
- Mâu thuẫn về tỷ lệ phân chia: Khi không có người thừa kế thứ hai, những người thuộc hàng thừa kế thứ nhất có thể tranh cãi về tỷ lệ phân chia tài sản. Trong nhiều trường hợp, một thành viên cho rằng mình có quyền hưởng tỷ lệ cao hơn do có công sức đóng góp vào tài sản chung của gia đình.
- Thiếu thỏa thuận bằng văn bản: Đôi khi các thành viên có thể đạt được sự đồng thuận nhưng không lập văn bản phân chia hợp pháp, dẫn đến các tranh chấp về sau. Nếu không có văn bản thỏa thuận có công chứng hoặc chứng thực, có thể xảy ra các tranh chấp khó giải quyết.
- Khó khăn trong việc định giá tài sản: Đối với các tài sản có giá trị lớn như bất động sản, việc định giá để phân chia có thể gặp khó khăn, đòi hỏi các bên phải thuê chuyên gia định giá hoặc yêu cầu tòa án can thiệp.
- Thiếu hiểu biết pháp lý: Một số thành viên trong gia đình có thể không hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý của mình khi không có người thừa kế thuộc hàng thừa kế thứ hai, dẫn đến quyết định không chính xác hoặc mất quyền lợi.
4) Những lưu ý cần thiết
- Lập văn bản thỏa thuận phân chia tài sản: Nếu các thành viên hộ gia đình đạt được thỏa thuận về phân chia tài sản, nên lập văn bản thỏa thuận có công chứng hoặc chứng thực để bảo đảm tính hợp pháp và tránh tranh chấp về sau.
- Đảm bảo quyền lợi cho người thừa kế bắt buộc: Đối với những người thừa kế thuộc diện bắt buộc như con chưa thành niên hoặc người không có khả năng lao động, cần bảo đảm rằng họ nhận được phần di sản theo quy định của pháp luật.
- Tham khảo ý kiến tư vấn pháp lý: Các thành viên hộ gia đình nên tìm kiếm sự tư vấn từ luật sư chuyên môn về thừa kế để hiểu rõ quyền lợi và quy định pháp luật, bảo đảm việc phân chia tài sản được thực hiện đúng quy định.
- Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ pháp lý: Các thành viên thừa kế cần chuẩn bị giấy tờ pháp lý như giấy chứng tử của người qua đời, giấy tờ nhân thân của các thành viên thừa kế, và giấy chứng nhận quyền sở hữu tài sản (nếu có) để thuận lợi trong quá trình phân chia.
5) Căn cứ pháp lý
Các căn cứ pháp lý liên quan đến việc phân chia tài sản chung khi không có người thừa kế thuộc hàng thừa kế thứ hai bao gồm:
- Bộ luật Dân sự 2015 (từ Điều 609 đến Điều 662), quy định về quyền thừa kế, thứ tự hàng thừa kế, và quyền lợi của người thừa kế bắt buộc.
- Nghị định số 29/2020/NĐ-CP và các thông tư hướng dẫn về thủ tục công chứng, chứng thực văn bản phân chia di sản thừa kế.
- Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, quy định về quyền sở hữu tài sản chung của vợ chồng và quyền và nghĩa vụ của các thành viên trong gia đình liên quan đến tài sản chung và quyền thừa kế khi có thành viên qua đời.
Để biết thêm chi tiết về các quy định pháp lý và thủ tục phân chia tài sản chung của hộ gia đình, bạn có thể tham khảo Luật PVL Group – Chuyên mục Thừa Kế hoặc Báo Pháp Luật Việt Nam – Mục Bạn Đọc.
Kết luận: Việc phân chia tài sản chung khi không có người thừa kế thuộc hàng thứ hai vẫn đảm bảo quyền yêu cầu phân chia của các thành viên thuộc hàng thừa kế thứ nhất. Luật PVL Group khuyến nghị các gia đình nên lập văn bản thỏa thuận có công chứng để bảo đảm tính pháp lý và tránh tranh chấp.