Quy định pháp luật về việc sử dụng drone để quay phim là gì?

Quy định pháp luật về việc sử dụng drone để quay phim là gì? Bài viết này phân tích chi tiết quy định, ví dụ minh họa và các căn cứ pháp lý liên quan đến việc quay phim bằng drone.

1. Quy định pháp luật về việc sử dụng drone để quay phim là gì?

Việc sử dụng drone (thiết bị bay không người lái) để quay phim đã trở nên phổ biến, đặc biệt trong lĩnh vực điện ảnh và truyền thông nhờ khả năng cung cấp góc quay đa dạng, bắt mắt từ trên cao. Tuy nhiên, việc sử dụng drone trong quá trình quay phim phải tuân thủ các quy định pháp luật chặt chẽ nhằm đảm bảo an toàn và an ninh. Tại Việt Nam, việc vận hành drone, đặc biệt là dùng cho quay phim và chụp ảnh, được quản lý nghiêm ngặt để tránh các rủi ro về an ninh và an toàn hàng không.

Các quy định chính về việc sử dụng drone để quay phim tại Việt Nam bao gồm:

  • Đăng ký và xin giấy phép sử dụng drone: Trước khi sử dụng drone cho mục đích quay phim, các tổ chức và cá nhân cần đăng ký và xin cấp phép từ Cục Tác chiến, Bộ Quốc phòng. Giấy phép này quy định rõ khu vực, thời gian và độ cao được phép bay, nhằm đảm bảo drone không gây nguy hiểm cho không phận và không ảnh hưởng đến an ninh quốc gia.
  • Phạm vi và khu vực cấm bay: Có một số khu vực bị cấm hoặc hạn chế sử dụng drone, như các khu vực quân sự, các vùng gần sân bay, biên giới, hoặc các khu vực an ninh quan trọng. Việc bay drone tại những khu vực này cần có sự chấp thuận đặc biệt từ các cơ quan chức năng. Nếu vi phạm, người vận hành có thể bị xử phạt hành chính hoặc thậm chí truy cứu trách nhiệm hình sự nếu gây ra hậu quả nghiêm trọng.
  • Quy định về an toàn khi vận hành: Người điều khiển drone phải tuân thủ các quy định về an toàn bay, đảm bảo drone không gây nguy hiểm cho người và tài sản xung quanh. Cụ thể, cần giữ khoảng cách an toàn với các tòa nhà cao tầng, các khu vực đông người và hạn chế bay quá gần các công trình công cộng.
  • Quy định về bảo mật và quyền riêng tư: Trong quá trình quay phim, người vận hành drone cần tuân thủ quy định về bảo vệ quyền riêng tư của cá nhân. Việc quay phim hoặc chụp ảnh ở các khu vực dân cư, khu vực có người sinh sống phải được sự đồng ý của người dân hoặc cơ quan có thẩm quyền. Quay phim mà không có sự đồng ý tại các khu vực cá nhân có thể dẫn đến tranh chấp pháp lý và bị xử phạt hành chính.
  • Cấp phép sử dụng cho mục đích thương mại: Nếu việc quay phim bằng drone phục vụ cho mục đích thương mại (ví dụ như quay phim quảng cáo, phim điện ảnh), người vận hành có thể cần phải xin thêm giấy phép thương mại. Điều này giúp đảm bảo rằng nội dung quay phim được sử dụng đúng mục đích và không vi phạm quy định pháp luật.

Việc tuân thủ các quy định này là điều kiện bắt buộc để đảm bảo rằng quá trình sử dụng drone quay phim diễn ra an toàn, hợp pháp và không ảnh hưởng đến quyền lợi của các bên liên quan.

2. Ví dụ minh họa về việc xin phép sử dụng drone để quay phim

Một ví dụ thực tế là quá trình sản xuất bộ phim “Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh” của đạo diễn Victor Vũ. Trong quá trình quay, đoàn làm phim đã sử dụng nhiều cảnh quay từ trên cao bằng drone để bắt trọn vẻ đẹp thiên nhiên của Việt Nam. Trước khi tiến hành quay, đoàn làm phim đã phải đăng ký xin phép sử dụng drone cho mục đích quay phim và tuân thủ các quy định về độ cao và phạm vi quay.

Cụ thể, các cảnh quay từ drone được thực hiện tại các vùng núi và vùng ven biển, nơi không có khu vực cấm bay. Đoàn làm phim cũng phải thông báo cho các cơ quan quản lý địa phương và đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn bay để tránh ảnh hưởng đến đời sống người dân. Nhờ tuân thủ các quy định, bộ phim đã có những cảnh quay ngoạn mục mà vẫn đảm bảo an toàn và tuân thủ pháp luật.

Ví dụ này cho thấy rằng, việc sử dụng drone để quay phim có thể mang lại hiệu quả hình ảnh cao nhưng đòi hỏi sự tuân thủ pháp luật chặt chẽ để tránh rủi ro pháp lý.

3. Những vướng mắc thực tế khi sử dụng drone để quay phim tại Việt Nam

Dù các quy định về sử dụng drone đã được ban hành, thực tế vẫn tồn tại nhiều vướng mắc cho các nhà sản xuất và các cá nhân sử dụng drone để quay phim:

  • Quy trình xin giấy phép phức tạp và mất thời gian: Quy trình xin cấp phép sử dụng drone có thể kéo dài và yêu cầu nhiều loại giấy tờ, đặc biệt đối với các dự án phim lớn hoặc những khu vực cần phê duyệt đặc biệt. Điều này ảnh hưởng đến tiến độ sản xuất phim và gây khó khăn cho các nhà làm phim khi cần cảnh quay drone trong thời gian ngắn.
  • Hạn chế khu vực và độ cao: Các quy định về khu vực và độ cao cấm bay có thể hạn chế khả năng sáng tạo của nhà làm phim. Nhiều cảnh quay đẹp ở các khu vực có giới hạn, như gần các khu vực quân sự hoặc vùng cấm bay, khó có thể thực hiện được do các quy định pháp lý chặt chẽ.
  • Rủi ro về quyền riêng tư: Việc quay phim bằng drone đôi khi gặp phải các phản đối từ phía người dân địa phương, do lo ngại về quyền riêng tư và bảo mật. Điều này dẫn đến các khó khăn trong việc triển khai cảnh quay và có thể gây ra các tranh chấp pháp lý.
  • Chi phí vận hành và bảo dưỡng drone: Việc tuân thủ các quy định về an toàn và bảo dưỡng drone định kỳ đòi hỏi chi phí không nhỏ. Đối với các đoàn làm phim có ngân sách hạn chế, việc sử dụng drone có thể không khả thi do chi phí vận hành và bảo trì cao.
  • Khó khăn trong việc kiểm tra và giám sát tuân thủ: Mặc dù các quy định đã được ban hành, việc giám sát tuân thủ còn gặp khó khăn, đặc biệt ở những khu vực xa xôi hoặc nơi có mật độ dân cư thấp. Điều này có thể gây ra các vi phạm pháp luật khi người vận hành không tuân thủ đúng quy định.

4. Những lưu ý cần thiết khi sử dụng drone để quay phim

Để đảm bảo việc sử dụng drone trong quá trình quay phim tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật và hạn chế các rủi ro, các cá nhân và đơn vị sản xuất nên chú ý một số điểm sau:

  • Xin giấy phép trước khi bay: Việc xin giấy phép là bắt buộc để đảm bảo drone được sử dụng hợp pháp. Để tránh ảnh hưởng đến tiến độ quay phim, nên tiến hành xin phép trước thời gian quay dự kiến ít nhất một vài tuần.
  • Nắm rõ khu vực cấm bay và các hạn chế về độ cao: Trước khi sử dụng drone, nên tìm hiểu kỹ về khu vực cấm bay và giới hạn độ cao để tránh vi phạm pháp luật. Đảm bảo rằng khu vực quay phim không nằm trong phạm vi cấm hoặc hạn chế bay để tránh bị xử phạt.
  • Đảm bảo an toàn và quyền riêng tư: Trong quá trình quay phim, cần đảm bảo rằng drone không xâm phạm quyền riêng tư của người dân hoặc gây ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống xung quanh. Nên thông báo trước cho người dân tại các khu vực quay phim để họ biết và đồng ý.
  • Sử dụng các thiết bị bảo vệ và bảo dưỡng định kỳ cho drone: Đảm bảo rằng drone được bảo dưỡng định kỳ và có đủ các thiết bị an toàn cần thiết. Điều này giúp hạn chế sự cố trong quá trình bay và giảm thiểu nguy cơ gây tai nạn.
  • Lưu ý về thời gian bay và điều kiện thời tiết: Các yếu tố thời tiết và thời gian bay có thể ảnh hưởng lớn đến độ an toàn của drone. Tránh bay drone trong điều kiện thời tiết xấu, gió lớn hoặc vào ban đêm khi khả năng kiểm soát drone hạn chế.

5. Căn cứ pháp lý về việc sử dụng drone để quay phim

Việc sử dụng drone tại Việt Nam được quy định và kiểm soát chặt chẽ bởi các văn bản pháp lý sau:

  • Nghị định số 36/2008/NĐ-CP về quản lý phương tiện bay không người lái: Nghị định này quy định các yêu cầu về quản lý, cấp phép và sử dụng phương tiện bay không người lái tại Việt Nam, bao gồm cả drone.
  • Thông tư số 79/2011/TT-BQP của Bộ Quốc phòng về quản lý phương tiện bay không người lái: Thông tư này cung cấp hướng dẫn cụ thể về việc xin phép, vận hành và kiểm soát an toàn cho drone.
  • Quyết định số 18/2020/QĐ-TTg về quản lý và cấp phép phương tiện bay không người lái và các phương tiện bay siêu nhẹ: Quy định này cụ thể hóa về các loại giấy phép, giới hạn về phạm vi, độ cao bay, và các yêu cầu an toàn cho người vận hành drone tại Việt Nam.

Để tìm hiểu thêm về các quy định pháp lý liên quan đến việc sử dụng drone và các phương tiện quay phim khác, bạn có thể truy cập vào mục Tổng hợp tại PVL Group.

Rate this post
Like,Chia Sẻ Và Đánh Giá 5 Sao Giúp Chúng Tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *