Quy định về việc chia tài sản thừa kế trong trường hợp tài sản chung là gì? Bài viết cung cấp thông tin chi tiết, ví dụ minh họa, vướng mắc, lưu ý và căn cứ pháp lý.
1) Quy định về việc chia tài sản thừa kế trong trường hợp tài sản chung là gì?
Câu trả lời: Tài sản chung là những tài sản thuộc sở hữu của hai người trở lên, có thể bao gồm tài sản chung của vợ chồng hoặc tài sản chung của các thành viên trong gia đình, nhóm hoặc tổ chức. Khi một trong các chủ sở hữu tài sản chung qua đời, việc phân chia di sản thừa kế phải tuân theo các quy định của Bộ luật Dân sự 2015 để đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan và đảm bảo sự công bằng.
1.1 Xác định phần tài sản của người quá cố trong tài sản chung
Khi một trong các đồng sở hữu tài sản chung qua đời, bước đầu tiên trong quá trình thừa kế là xác định phần sở hữu của người quá cố trong tài sản chung. Điều này rất quan trọng vì chỉ phần tài sản thuộc sở hữu của người quá cố mới được coi là di sản thừa kế, và phần tài sản còn lại sẽ thuộc quyền sở hữu của những người đồng sở hữu khác. Tỷ lệ sở hữu của người quá cố trong tài sản chung có thể được xác định dựa trên:
- Thỏa thuận của các đồng sở hữu: Nếu có thỏa thuận trước đó giữa các đồng sở hữu về tỷ lệ sở hữu, tỷ lệ này sẽ được áp dụng khi xác định di sản thừa kế. Ví dụ, trong tài sản chung của vợ chồng, nếu có thỏa thuận riêng, tỷ lệ sở hữu sẽ được xác định dựa trên thỏa thuận này.
- Pháp luật quy định: Trong trường hợp không có thỏa thuận cụ thể, pháp luật sẽ mặc định tỷ lệ sở hữu của các đồng sở hữu là bằng nhau. Điều này có nghĩa là mỗi đồng sở hữu sẽ có quyền sở hữu bằng nhau đối với tài sản chung, trừ khi có bằng chứng khác chứng minh.
1.2 Phân chia di sản thừa kế từ tài sản chung
Sau khi xác định được phần tài sản của người quá cố trong tài sản chung, di sản thừa kế sẽ được phân chia theo nguyên tắc thừa kế, bao gồm:
- Thừa kế theo di chúc: Nếu người quá cố có để lại di chúc hợp pháp, tài sản sẽ được phân chia theo ý nguyện trong di chúc. Các đồng thừa kế sẽ nhận phần tài sản theo nội dung di chúc đã ghi.
- Thừa kế theo pháp luật: Nếu người quá cố không để lại di chúc hoặc di chúc không hợp lệ, việc phân chia tài sản sẽ tuân theo quy định pháp luật về thừa kế, cụ thể là chia theo thứ tự hàng thừa kế. Hàng thừa kế thứ nhất bao gồm vợ/chồng, con cái và cha mẹ của người quá cố. Nếu không có ai thuộc hàng thừa kế thứ nhất, tài sản sẽ chuyển cho hàng thừa kế tiếp theo.
1.3 Trách nhiệm và nghĩa vụ của người thừa kế đối với tài sản chung
Khi nhận tài sản thừa kế, người thừa kế sẽ có trách nhiệm thực hiện các nghĩa vụ liên quan đến phần tài sản mình nhận được, bao gồm:
- Đảm bảo quyền lợi của các đồng sở hữu khác: Phần tài sản thừa kế là một phần của tài sản chung, do đó người thừa kế phải tôn trọng quyền sở hữu của các đồng sở hữu khác. Các quyết định liên quan đến tài sản chung như bán, cho thuê, hoặc sử dụng cần có sự đồng ý của tất cả các đồng sở hữu.
- Thực hiện các nghĩa vụ tài chính: Nếu tài sản chung có các khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính đi kèm, người thừa kế sẽ phải chịu trách nhiệm tương ứng với phần tài sản mình nhận được. Nghĩa vụ tài chính có thể bao gồm việc thanh toán nợ, chi phí bảo dưỡng hoặc chi phí quản lý tài sản.
2) Ví dụ minh họa
Giả sử ông A và bà B là vợ chồng, cùng sở hữu một ngôi nhà. Khi ông A qua đời, ngôi nhà được coi là tài sản chung của hai vợ chồng. Phần tài sản của ông A trong ngôi nhà này sẽ được tính là 50%, trừ khi có thỏa thuận khác giữa ông A và bà B. Theo đó, phần 50% của ông A sẽ được coi là di sản thừa kế.
Nếu ông A có để lại di chúc, phần tài sản này sẽ được chia theo di chúc cho các con và bà B. Nếu ông A không để lại di chúc, phần tài sản này sẽ được chia theo pháp luật cho bà B và các con của ông A theo tỷ lệ quy định. Bà B vẫn giữ quyền sở hữu 50% ngôi nhà theo tư cách đồng sở hữu và sẽ nhận thêm phần thừa kế từ ông A.
3) Những vướng mắc thực tế
Việc chia tài sản thừa kế từ tài sản chung thường gặp một số khó khăn trong thực tế, bao gồm:
- Xác định tỷ lệ sở hữu trong tài sản chung: Nếu không có thỏa thuận rõ ràng về tỷ lệ sở hữu giữa các đồng sở hữu, việc xác định tỷ lệ sở hữu sẽ khó khăn, đặc biệt khi tài sản chung có giá trị lớn. Điều này dễ dẫn đến mâu thuẫn giữa các đồng sở hữu hoặc giữa các người thừa kế.
- Mâu thuẫn trong việc sử dụng và quản lý tài sản chung: Khi một phần tài sản chung trở thành di sản thừa kế, quyền sử dụng và quản lý tài sản này có thể gây mâu thuẫn. Người thừa kế có thể muốn bán hoặc chia tài sản, trong khi các đồng sở hữu khác muốn giữ lại hoặc sử dụng tài sản cho mục đích khác.
- Tranh chấp về giá trị tài sản: Trong một số trường hợp, các bên thừa kế không đồng ý về giá trị của phần tài sản thừa kế. Điều này thường xảy ra khi tài sản chung có giá trị lớn và khó định giá như bất động sản, cổ phần trong công ty, hoặc các tài sản đặc biệt.
- Khó khăn trong thủ tục pháp lý: Việc phân chia tài sản chung đòi hỏi phải tuân thủ nhiều thủ tục pháp lý và có thể kéo dài thời gian giải quyết, đặc biệt khi có tranh chấp về quyền sở hữu hoặc cách thức phân chia.
4) Những lưu ý cần thiết
- Thỏa thuận về tỷ lệ sở hữu: Để tránh các tranh chấp trong tương lai, các đồng sở hữu nên có thỏa thuận rõ ràng về tỷ lệ sở hữu trong tài sản chung. Thỏa thuận này nên được lập thành văn bản và công chứng để có tính pháp lý.
- Tôn trọng quyền lợi của các đồng sở hữu khác: Người thừa kế nên tôn trọng quyền lợi của các đồng sở hữu trong tài sản chung. Trước khi thực hiện các quyết định quan trọng liên quan đến tài sản, người thừa kế cần tham khảo ý kiến và đạt được sự đồng thuận từ các đồng sở hữu.
- Tham khảo ý kiến của chuyên gia pháp lý: Để đảm bảo quá trình phân chia tài sản diễn ra đúng quy định pháp luật, người thừa kế nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia pháp lý hoặc luật sư. Điều này giúp người thừa kế hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình trong việc quản lý và sử dụng tài sản chung.
- Cẩn trọng trong việc định giá tài sản: Đối với các tài sản có giá trị lớn hoặc đặc thù, người thừa kế nên sử dụng dịch vụ định giá độc lập để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc phân chia tài sản.
5) Căn cứ pháp lý
Việc chia tài sản thừa kế trong trường hợp tài sản chung được điều chỉnh bởi các quy định của Bộ luật Dân sự 2015, bao gồm:
- Điều 219 quy định về quyền của các đồng sở hữu đối với tài sản chung.
- Điều 612 quy định về tài sản thừa kế.
- Điều 659 quy định về quyền và nghĩa vụ của người thừa kế trong quá trình phân chia di sản.
- Điều 660 về thỏa thuận và quyền của các đồng thừa kế trong quá trình phân chia tài sản thừa kế từ tài sản chung.
Các điều khoản này cung cấp nền tảng pháp lý để người thừa kế thực hiện việc phân chia tài sản một cách công bằng và minh bạch, đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn chi tiết về quy trình chia tài sản thừa kế trong trường hợp tài sản chung, hãy liên hệ Bộ Tư pháp hoặc Tòa án nhân dân.
Bài viết trên đã giải đáp thắc mắc về “Quy định về việc chia tài sản thừa kế trong trường hợp tài sản chung là gì?” và cung cấp các thông tin quan trọng để bảo vệ quyền lợi của người thừa kế. Để được tư vấn thêm về quy trình pháp lý liên quan đến thừa kế và tài sản chung, bạn có thể tham khảo dịch vụ tư vấn từ Luật PVL Group.
Liên kết nội bộ: Chuyên mục thừa kế
Liên kết ngoài: Báo Pháp Luật