Quy định về việc lập di chúc chung giữa vợ và chồng là gì? Tìm hiểu chi tiết quy định pháp luật và các lưu ý về di chúc chung của vợ chồng.
Mục Lục
Toggle1. Quy định về việc lập di chúc chung giữa vợ và chồng là gì?
Quy định về việc lập di chúc chung giữa vợ và chồng là gì? Di chúc chung giữa vợ và chồng là một hình thức di chúc đặc biệt mà hai vợ chồng cùng thể hiện ý nguyện phân chia tài sản chung khi một hoặc cả hai người qua đời. Pháp luật Việt Nam cho phép vợ chồng lập di chúc chung để phân định rõ ràng quyền lợi của các thành viên gia đình và người thừa kế, nhưng cũng quy định rõ các điều kiện để di chúc chung có giá trị pháp lý.
Các quy định cụ thể về lập di chúc chung giữa vợ và chồng
Di chúc chung giữa vợ và chồng phải đáp ứng các điều kiện về hình thức, nội dung, năng lực hành vi dân sự và sự tự nguyện của cả hai vợ chồng. Cụ thể, một di chúc chung hợp pháp cần tuân thủ các quy định sau:
- Vợ và chồng phải có tài sản chung: Di chúc chung chỉ có thể được lập khi hai vợ chồng có tài sản chung và mong muốn phân chia tài sản đó cho những người thừa kế. Nếu không có tài sản chung, di chúc chung sẽ không có giá trị pháp lý.
- Nội dung di chúc phải rõ ràng: Di chúc chung giữa vợ và chồng phải ghi rõ các thông tin của cả hai vợ chồng, bao gồm họ tên, ngày tháng năm sinh, số chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, và địa chỉ cư trú. Ngoài ra, di chúc cần liệt kê danh mục tài sản chung và chỉ định phần tài sản dành cho từng người thừa kế sau khi một hoặc cả hai vợ chồng qua đời.
- Ký tên và ghi ngày tháng lập di chúc: Di chúc chung giữa vợ và chồng phải được cả hai vợ chồng ký tên, ghi rõ ngày tháng lập di chúc. Điều này giúp xác định thời điểm lập di chúc và tránh tranh chấp về thời gian lập di chúc nếu có nhiều di chúc tồn tại.
Sự thay đổi, sửa đổi và hủy bỏ di chúc chung
Pháp luật cũng quy định về quyền sửa đổi, bổ sung hoặc hủy bỏ di chúc chung giữa vợ và chồng trong các tình huống cụ thể. Cụ thể như sau:
- Trong trường hợp cả hai vợ chồng còn sống: Khi cả hai vợ chồng đều còn sống, việc sửa đổi hoặc hủy bỏ di chúc chung có thể được thực hiện khi có sự đồng ý của cả hai người. Di chúc chung chỉ có thể bị thay đổi hoặc hủy bỏ khi vợ chồng cùng thống nhất và lập văn bản bổ sung hoặc thay thế.
- Khi một người đã qua đời: Nếu một trong hai vợ chồng đã qua đời, người còn lại không được phép tự ý sửa đổi hoặc hủy bỏ nội dung di chúc chung. Điều này nhằm bảo vệ ý nguyện ban đầu của cả hai vợ chồng và tránh việc người còn lại thay đổi ý chí đã thỏa thuận ban đầu. Chỉ trong trường hợp di chúc chung có các sai sót về hình thức hoặc nội dung không hợp lệ, di chúc mới có thể được tòa án xem xét sửa đổi.
Di chúc chung giữa vợ và chồng là cách để bảo vệ quyền lợi tài sản của cả hai và tránh các tranh chấp về thừa kế. Tuy nhiên, để di chúc này có hiệu lực pháp lý, cả hai vợ chồng phải tuân thủ các điều kiện pháp luật nêu trên.
2. Ví Dụ Minh Họa
Giả sử ông H và bà M là vợ chồng đã chung sống hơn 30 năm và cùng có một căn nhà cùng với các tài sản khác. Ông bà có ba người con là A, B và C. Để tránh tranh chấp tài sản sau này, ông H và bà M quyết định lập di chúc chung, trong đó họ muốn căn nhà sẽ được chia đều cho ba người con, trong khi tài sản tiền mặt sẽ được chia cho các cháu của họ khi mỗi người tròn 18 tuổi.
Di chúc này được ông H và bà M cùng ký và ghi rõ ngày tháng lập di chúc. Cả hai ông bà đã tự nguyện lập di chúc và không bị ai ép buộc. Di chúc này sẽ có giá trị pháp lý vì đã đáp ứng đủ các điều kiện về năng lực hành vi dân sự, nội dung rõ ràng, và tuân thủ quy định pháp luật.
Trong trường hợp ông H qua đời, bà M không thể tự ý sửa đổi hoặc hủy bỏ di chúc chung để thay đổi nội dung phân chia tài sản. Nếu bà M muốn thay đổi ý nguyện, bà chỉ có thể thực hiện khi di chúc chung có lỗi sai về mặt pháp lý và được tòa án phê duyệt.
3. Những Vướng Mắc Thực Tế
Trong thực tế, di chúc chung giữa vợ và chồng thường gặp phải nhiều vướng mắc, gây khó khăn trong việc phân chia tài sản sau khi một hoặc cả hai người qua đời. Các vấn đề phổ biến bao gồm:
- Khó khăn trong việc sửa đổi di chúc khi một người qua đời: Pháp luật quy định người còn lại không được phép thay đổi nội dung di chúc sau khi một người qua đời. Điều này có thể gây khó khăn nếu có những tình huống phát sinh mới hoặc người còn sống có ý định phân chia tài sản khác đi.
- Mâu thuẫn giữa các thành viên gia đình: Di chúc chung giữa vợ và chồng thường là tài sản chung của cả hai, nhưng trong trường hợp một trong hai người qua đời, người còn lại thường gặp mâu thuẫn với các thành viên gia đình về việc thực hiện di chúc. Nếu không có sự đồng thuận rõ ràng, việc thi hành di chúc có thể gặp trở ngại.
- Hiểu lầm về quyền của người lập di chúc chung: Một số người lập di chúc chung nghĩ rằng họ có thể dễ dàng sửa đổi di chúc bất kỳ lúc nào, nhưng trên thực tế, họ không có quyền đơn phương thay đổi nếu một người qua đời. Điều này có thể gây ra những tranh chấp không đáng có nếu người lập di chúc không hiểu rõ quy định pháp luật.
4. Những Lưu Ý Cần Thiết
- Xem xét kỹ trước khi lập di chúc chung: Khi lập di chúc chung, cả hai vợ chồng cần suy nghĩ kỹ và thống nhất về nội dung, tránh các tranh chấp phát sinh sau này. Việc đồng thuận trước khi lập di chúc sẽ giúp bảo vệ quyền lợi của người thừa kế và đảm bảo di chúc có giá trị pháp lý.
- Tuân thủ quy định về thừa kế bắt buộc: Khi lập di chúc chung, vợ chồng cần lưu ý về các quy định về thừa kế bắt buộc cho các thành viên như con chưa thành niên hoặc con mất năng lực hành vi dân sự. Điều này sẽ giúp tránh được các tranh chấp pháp lý và đảm bảo quyền lợi của các đối tượng được pháp luật bảo vệ.
- Tham khảo ý kiến luật sư nếu cần: Di chúc chung giữa vợ và chồng có nhiều quy định phức tạp, do đó, vợ chồng nên tìm đến các chuyên gia pháp lý để được tư vấn về cách lập di chúc sao cho phù hợp với quy định pháp luật và đảm bảo tính hiệu lực của di chúc.
5. Căn Cứ Pháp Lý
- Bộ luật Dân sự 2015, Điều 626: Quy định về quyền lập di chúc của mỗi cá nhân, bao gồm quyền lập di chúc chung giữa vợ và chồng.
- Bộ luật Dân sự 2015, Điều 664: Quy định về điều kiện để di chúc chung giữa vợ và chồng có giá trị pháp lý và các điều kiện để sửa đổi hoặc hủy bỏ di chúc chung.
Trên đây là các quy định và lưu ý quan trọng về quy định về việc lập di chúc chung giữa vợ và chồng là gì. Để bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan và tránh các tranh chấp phát sinh, vợ chồng cần tuân thủ đúng quy định pháp luật và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi lập di chúc chung.
Luật PVL Group hy vọng bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy định pháp luật liên quan đến di chúc chung giữa vợ và chồng. Để tìm hiểu thêm, bạn có thể tham khảo tại Luật PVL Group và các quy định pháp lý liên quan tại Báo Pháp Luật.
Related posts:
- Có cần phải có mặt cả hai vợ chồng khi ký kết di chúc chung không?
- Có thể chứng thực di chúc chung của hai vợ chồng không?
- Có bắt buộc phải có sự đồng ý của cả hai vợ chồng khi lập di chúc chung không
- Thủ tục lập di chúc chung của vợ chồng được thực hiện như thế nào
- Có cần sự hiện diện của người làm chứng khi lập di chúc chung của vợ chồng không?
- Di chúc chung của vợ chồng có giá trị pháp lý khi nào?
- Vợ chồng có thể lập nhiều di chúc chung không?
- Khi nào vợ chồng có thể lập di chúc chung?
- Quy định pháp luật về việc lập di chúc cho tài sản chung của vợ chồng là gì?
- Di chúc chung của vợ chồng được quy định như thế nào?
- Những Vấn Đề Chung Của Luật Thừa Kế Việt Nam
- Khi nào di chúc chung của vợ chồng có thể bị vô hiệu hóa?
- Nếu một trong hai vợ chồng mất trước khi di chúc chung được công chứng, di chúc có còn giá trị không?
- Di chúc chung của vợ chồng có hiệu lực ngay sau khi lập hay không
- Có thể lập di chúc chung về tài sản riêng của mỗi bên vợ chồng không?
- Khi nào di chúc được lập tại bệnh viện có thể có hiệu lực pháp lý?
- Di chúc chung của vợ chồng có phải tuân theo các quy định về thời gian không
- Quyền của người lập di chúc trong việc rút lại di chúc đã lập là gì?
- Khi nào một di chúc chung có thể bị vô hiệu bởi một trong hai vợ chồng?
- Di chúc chung của vợ chồng có thể thay đổi sau khi cả hai đã qua đời không?