Thế nào là thừa kế theo di chúc và thừa kế theo pháp luật? Tìm hiểu quy định pháp luật và phân biệt giữa hai loại thừa kế qua bài viết dưới đây.
Mục Lục
Toggle1. Thế nào là thừa kế theo di chúc và thừa kế theo pháp luật?
Thừa kế theo di chúc và thừa kế theo pháp luật là hai cách thức phổ biến để phân chia tài sản của người qua đời cho những người còn sống. Hai hình thức này được quy định cụ thể trong Bộ luật Dân sự 2015, đảm bảo rằng tài sản của người đã khuất sẽ được phân chia đúng theo mong muốn hoặc theo quy định của pháp luật.
Thừa kế theo di chúc
Thừa kế theo di chúc là hình thức thừa kế mà người để lại di sản tự nguyện lập ra di chúc, chỉ định rõ ràng ai sẽ nhận tài sản của mình. Di chúc có thể là văn bản hoặc di chúc miệng, nhưng nó phải tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật để có giá trị pháp lý. Theo Điều 624 Bộ luật Dân sự 2015, di chúc là sự thể hiện ý chí của cá nhân nhằm chuyển tài sản của mình cho người khác sau khi chết.
Di chúc có thể lập bằng văn bản có công chứng, chứng thực hoặc không có công chứng, chứng thực nhưng phải có người làm chứng. Đối với trường hợp di chúc miệng, người lập di chúc phải nói rõ ý chí của mình trước ít nhất hai người làm chứng và phải được xác nhận bằng văn bản trong vòng 5 ngày kể từ khi người để lại di sản thể hiện ý chí.
Một yếu tố quan trọng của thừa kế theo di chúc là người lập di chúc có quyền quyết định phân chia tài sản cho bất kỳ ai mà họ mong muốn, không phụ thuộc vào mối quan hệ huyết thống hay gia đình.
Thừa kế theo pháp luật
Thừa kế theo pháp luật được áp dụng trong trường hợp không có di chúc, di chúc không hợp lệ, hoặc di chúc không đề cập đến toàn bộ di sản. Theo Điều 650 Bộ luật Dân sự 2015, thừa kế theo pháp luật được thực hiện khi:
- Không có di chúc.
- Di chúc không hợp pháp hoặc vô hiệu.
- Người thừa kế theo di chúc không có quyền hưởng di sản, từ chối nhận di sản, hoặc đã chết trước khi người để lại di sản qua đời.
- Phần di sản không được quy định trong di chúc.
Thừa kế theo pháp luật được phân chia dựa trên quan hệ huyết thống, hôn nhân và nuôi dưỡng. Những người thừa kế được chia thành các hàng thừa kế, trong đó hàng thừa kế thứ nhất bao gồm: vợ, chồng, con cái, cha mẹ của người để lại di sản. Nếu không có ai ở hàng thừa kế thứ nhất, thì di sản sẽ được chia cho những người ở hàng thừa kế thứ hai như ông bà, anh chị em ruột.
2. Ví dụ minh họa
Ông H qua đời để lại một khối tài sản gồm một căn nhà và một khoản tiền tiết kiệm. Ông H không để lại di chúc nhưng ông có vợ và hai người con. Theo quy định của thừa kế theo pháp luật, tài sản của ông H sẽ được chia đều cho những người thừa kế thuộc hàng thừa kế thứ nhất: vợ ông và hai người con.
Trong trường hợp này, giả sử tài sản của ông H có tổng giá trị là 9 tỷ đồng. Theo pháp luật, vợ và hai người con của ông sẽ chia đều tài sản. Mỗi người sẽ nhận 3 tỷ đồng, và phần tài sản này sẽ được thực hiện theo thủ tục khai nhận di sản tại văn phòng công chứng.
Ngược lại, nếu ông H đã lập di chúc để lại toàn bộ tài sản cho người con trai lớn và không chia cho người con gái, thì vợ và người con gái của ông H vẫn có quyền yêu cầu tòa án can thiệp theo quy định của Điều 644 Bộ luật Dân sự để bảo vệ quyền lợi thừa kế không phụ thuộc vào di chúc.
3. Những vướng mắc thực tế về thừa kế theo di chúc và thừa kế theo pháp luật
Trong thực tế, việc thừa kế tài sản thường không tránh khỏi những vướng mắc và tranh chấp giữa các thành viên trong gia đình. Một số vướng mắc phổ biến bao gồm:
- Di chúc không hợp lệ hoặc bị tranh chấp: Di chúc cần phải tuân thủ các quy định pháp luật về hình thức và nội dung, nếu không sẽ bị coi là vô hiệu. Nhiều tranh chấp xảy ra khi các thành viên trong gia đình không đồng ý với nội dung di chúc hoặc cho rằng di chúc không hợp pháp.
- Phân chia tài sản không công bằng: Khi không có di chúc, tài sản sẽ được chia theo pháp luật. Tuy nhiên, việc này đôi khi dẫn đến xung đột trong gia đình, đặc biệt là khi có sự không đồng đều trong quá trình phân chia.
- Xung đột giữa các hàng thừa kế: Trong trường hợp có nhiều người thừa kế thuộc các hàng khác nhau, việc phân chia tài sản giữa các hàng thừa kế có thể gây ra tranh chấp và xung đột lợi ích.
- Từ chối nhận di sản: Người thừa kế có quyền từ chối nhận di sản, nhưng điều này đôi khi gây ra sự bất đồng trong việc phân chia tài sản giữa các người thừa kế còn lại.
4. Những lưu ý cần thiết khi thực hiện thừa kế theo di chúc và thừa kế theo pháp luật
Để tránh những tranh chấp và vướng mắc không đáng có, những người tham gia vào quá trình thừa kế cần lưu ý những điểm sau:
- Kiểm tra tính hợp pháp của di chúc: Di chúc chỉ có giá trị khi đáp ứng đủ các điều kiện về hình thức và nội dung theo quy định của pháp luật. Người thừa kế cần kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo rằng di chúc có hiệu lực pháp lý.
- Thực hiện đúng quy trình pháp lý: Người thừa kế cần tuân thủ đầy đủ các thủ tục pháp lý liên quan, bao gồm việc khai nhận di sản tại văn phòng công chứng, đăng ký quyền sở hữu tài sản và thực hiện nghĩa vụ tài chính như thuế thừa kế nếu có.
- Giải quyết tranh chấp một cách hòa bình: Trong trường hợp có tranh chấp, các bên liên quan nên cố gắng giải quyết bằng thỏa thuận trước khi nhờ đến sự can thiệp của pháp luật. Điều này sẽ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí liên quan đến các thủ tục pháp lý phức tạp.
- Nhận tư vấn từ luật sư: Nếu có bất kỳ vướng mắc nào liên quan đến thừa kế tài sản, việc nhờ luật sư tư vấn sẽ giúp giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và đúng quy định pháp luật.
5. Căn cứ pháp lý về thừa kế theo di chúc và thừa kế theo pháp luật
Dưới đây là các căn cứ pháp lý liên quan đến thừa kế theo di chúc và thừa kế theo pháp luật:
- Bộ luật Dân sự 2015: Đây là văn bản pháp lý chính điều chỉnh các vấn đề liên quan đến thừa kế tài sản, bao gồm thừa kế theo di chúc và thừa kế theo pháp luật, quyền và nghĩa vụ của người thừa kế, và các quy định về phân chia tài sản.
- Nghị định và thông tư hướng dẫn thi hành Bộ luật Dân sự: Các văn bản này cung cấp hướng dẫn chi tiết về thủ tục thừa kế, xử lý tranh chấp thừa kế, và các quy định liên quan đến việc khai nhận di sản.
- Luật đất đai 2013: Nếu tài sản thừa kế là bất động sản, Luật đất đai điều chỉnh các thủ tục liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất cho người thừa kế, bao gồm đăng ký và nghĩa vụ tài chính.
Nếu bạn cần được tư vấn thêm về các quy định pháp luật liên quan đến thừa kế, hãy liên hệ với Luật PVL Group để nhận được sự hỗ trợ chi tiết từ các chuyên gia pháp lý.
Liên kết nội bộ: Thừa kế theo di chúc và thừa kế theo pháp luật
Liên kết ngoại: Tìm hiểu thêm về tranh chấp thừa kế
Related posts:
- Những Vấn Đề Chung Của Luật Thừa Kế Việt Nam
- Quy định về việc chia di sản thừa kế giữa các hàng thừa kế là gì?
- Quy định về phân chia di sản thừa kế khi có nhiều người thừa kế là gì?
- Khi có nhiều người thừa kế, tài sản do Nhà nước quản lý sẽ được chia ra sao
- Tài sản thừa kế có thể bị chia lại sau khi đã phân chia không?
- Quy định về phân chia di sản thừa kế cho người thừa kế không có mặt là gì?
- Có thể yêu cầu chia di sản thừa kế bằng hiện vật không?
- Tài sản thừa kế có thể được chia lại sau khi đã hoàn tất thủ tục không?
- Thừa kế theo pháp luật được chia thành bao nhiêu hàng thừa kế?
- Tài sản thừa kế có thể được chia lại nếu có người thừa kế mới xuất hiện không?
- Quyền lợi của người thừa kế khi người để lại di sản mất trong lúc chưa hoàn tất thủ tục chia thừa kế?
- Khi người thừa kế không yêu cầu tài sản trong thời hạn nhất định, quyền thừa kế có bị mất không
- Nếu người thừa kế từ chối nhận di sản, phần của họ có thể được chia cho ai?
- Di sản thừa kế có thể được chia theo tỷ lệ không đồng đều không?
- Ai có quyền yêu cầu tòa án phân chia lại di sản thừa kế
- Khi nào tài sản thừa kế bị tòa án quyết định phân chia lại sau khi đã phân chia?
- Ai có quyền yêu cầu chia tài sản thừa kế có yếu tố nước ngoài
- Các nguyên tắc phân chia di sản khi không có di chúc được quy định như thế nào?
- Thừa kế tài sản trong gia đình nhiều thế hệ có thể được yêu cầu chia nhỏ không
- Khi Nhà nước quản lý tài sản chung, người thừa kế có quyền yêu cầu chia tài sản không