Thừa kế là gì theo quy định pháp luật hiện hành? Thừa kế theo di chúc và thừa kế theo pháp luật được quy định như thế nào? Cùng tìm hiểu chi tiết về quyền thừa kế trong bài viết này.
Mục Lục
Toggle1. Thừa kế là gì theo quy định pháp luật hiện hành?
Thừa kế, theo quy định của Bộ luật Dân sự Việt Nam, là việc chuyển quyền sở hữu tài sản, các quyền và nghĩa vụ từ người đã qua đời (gọi là người để lại di sản) sang cho những người còn sống (gọi là người thừa kế). Việc thừa kế có thể diễn ra theo hai hình thức chính:
- Thừa kế theo di chúc: Người để lại di sản có thể lập di chúc để chỉ định người sẽ nhận tài sản sau khi họ qua đời. Di chúc có thể là văn bản hoặc lời nói, nhưng phải tuân thủ các điều kiện về hình thức và nội dung do pháp luật quy định để có hiệu lực pháp lý. Người thừa kế theo di chúc sẽ được nhận toàn bộ hoặc một phần tài sản mà người để lại di sản mong muốn.
- Thừa kế theo pháp luật: Trong trường hợp không có di chúc, hoặc di chúc không hợp lệ, không có giá trị pháp lý, hoặc chỉ định một phần tài sản thì phần còn lại của di sản sẽ được phân chia theo quy định của pháp luật. Việc thừa kế theo pháp luật thường dựa trên mối quan hệ gia đình, máu mủ và ưu tiên những người thân cận nhất như vợ, chồng, con cái, và cha mẹ của người để lại di sản.
Cụ thể, theo Điều 649 và Điều 650 Bộ luật Dân sự năm 2015, việc thừa kế theo pháp luật áp dụng trong các trường hợp sau:
- Không có di chúc.
- Di chúc không hợp pháp.
- Người thừa kế theo di chúc không còn sống hoặc không có quyền thừa kế.
- Người thừa kế từ chối nhận di sản thừa kế.
Trong trường hợp thừa kế theo pháp luật, những người thừa kế sẽ được chia tài sản theo thứ tự ưu tiên đã quy định trong pháp luật.
2. Ví dụ minh họa
Giả sử ông A qua đời mà không để lại di chúc. Ông A có một khối tài sản bao gồm một căn nhà và một khoản tiền tiết kiệm lớn trong ngân hàng. Ông A có vợ và hai người con. Trong trường hợp này, theo quy định thừa kế theo pháp luật, vợ ông A và hai người con sẽ là những người thừa kế hợp pháp tài sản của ông. Tài sản sẽ được chia đều cho ba người theo quy định của pháp luật hiện hành, trừ trường hợp có một trong những người thừa kế từ chối nhận di sản hoặc không đủ điều kiện nhận di sản (ví dụ như bị tước quyền thừa kế theo pháp luật).
Trong ví dụ này, căn nhà và số tiền tiết kiệm của ông A sẽ được chia đều thành ba phần tương đương. Vợ ông A và hai người con mỗi người sẽ nhận được một phần tài sản. Nếu có các khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính khác mà ông A chưa thực hiện khi còn sống, những người thừa kế cũng có trách nhiệm giải quyết các nghĩa vụ đó trước khi nhận tài sản thừa kế.
3. Những vướng mắc thực tế về thừa kế
Mặc dù pháp luật về thừa kế đã có những quy định rất cụ thể, nhưng trong thực tế vẫn tồn tại nhiều vướng mắc, tranh chấp liên quan đến việc phân chia tài sản thừa kế. Một số trường hợp phổ biến bao gồm:
- Không có di chúc hoặc di chúc không rõ ràng: Nhiều người qua đời mà không để lại di chúc, dẫn đến việc phân chia tài sản theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, có những trường hợp di chúc tồn tại nhưng không hợp lệ do không đáp ứng được các yêu cầu pháp lý về hình thức và nội dung, dẫn đến tranh chấp giữa những người thừa kế.
- Tranh chấp giữa những người thừa kế: Trong nhiều gia đình, việc phân chia tài sản thừa kế thường gây ra những tranh chấp lớn, đặc biệt khi có sự không đồng thuận giữa các thành viên trong gia đình. Điều này có thể xảy ra khi tài sản không được chia đều hoặc có người thừa kế cảm thấy mình bị đối xử bất công.
- Nghĩa vụ tài chính của người để lại di sản: Khi người để lại di sản còn có các khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính chưa hoàn thành, những người thừa kế sẽ phải giải quyết các nghĩa vụ này trước khi nhận tài sản thừa kế. Đây cũng là một vấn đề thường gây ra nhiều tranh cãi trong quá trình thừa kế.
4. Những lưu ý cần thiết khi thực hiện thừa kế
Khi tham gia vào quá trình thừa kế, có một số lưu ý quan trọng mà người thừa kế cần phải nắm rõ để tránh những rủi ro pháp lý:
- Kiểm tra hiệu lực của di chúc: Đối với những trường hợp thừa kế theo di chúc, người thừa kế cần phải kiểm tra xem di chúc có hợp lệ theo quy định pháp luật hay không. Một di chúc hợp lệ phải được lập bằng văn bản, có chữ ký của người để lại di sản và tuân thủ các quy định về hình thức lập di chúc.
- Xác định rõ quyền và nghĩa vụ thừa kế: Người thừa kế cần phải hiểu rõ về quyền lợi của mình, cũng như các nghĩa vụ phải thực hiện như thanh toán các khoản nợ, thuế hoặc các nghĩa vụ khác mà người để lại di sản chưa hoàn thành.
- Tránh tranh chấp thừa kế: Để tránh những tranh chấp không đáng có, người thừa kế nên thỏa thuận với nhau về việc phân chia tài sản một cách công bằng và hòa bình. Nếu không thể đạt được thỏa thuận, việc nhờ tới sự can thiệp của luật sư hoặc cơ quan pháp luật có thể là một giải pháp.
5. Căn cứ pháp lý về thừa kế theo pháp luật hiện hành
Để đảm bảo rằng việc thừa kế được thực hiện đúng quy định, dưới đây là các căn cứ pháp lý chính liên quan đến vấn đề thừa kế:
- Bộ luật Dân sự 2015: Đây là văn bản pháp lý chính điều chỉnh tất cả các vấn đề liên quan đến thừa kế, bao gồm quy định về thừa kế theo di chúc, thừa kế theo pháp luật, quyền và nghĩa vụ của người thừa kế, cũng như các điều kiện để di chúc có hiệu lực.
- Luật đất đai 2013: Trong trường hợp tài sản thừa kế là bất động sản, Luật đất đai cung cấp các quy định liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất, thủ tục chuyển quyền sở hữu và các nghĩa vụ tài chính đi kèm.
- Các văn bản pháp lý hướng dẫn thi hành: Ngoài Bộ luật Dân sự và Luật đất đai, còn có các nghị định, thông tư hướng dẫn cụ thể về thủ tục và quy trình thực hiện thừa kế, đặc biệt là trong trường hợp có tranh chấp.
Để hiểu rõ hơn và được tư vấn chi tiết về các quy định pháp luật liên quan đến thừa kế, bạn có thể liên hệ với Luật PVL Group, một đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý uy tín và chuyên nghiệp trong các vấn đề về dân sự và thừa kế.
Liên kết nội bộ: Thừa kế theo quy định pháp luật hiện hành
Liên kết ngoại: Thừa kế và tranh chấp thừa kế
Related posts:
- Những Vấn Đề Chung Của Luật Thừa Kế Việt Nam
- Quy định về việc chia di sản thừa kế giữa các hàng thừa kế là gì?
- Nếu người thừa kế duy nhất từ chối thừa kế thì tài sản sẽ thuộc về ai?
- Quyền thừa kế có thể được chuyển giao cho người khác không?
- Quy định về phân chia di sản thừa kế khi có nhiều người thừa kế là gì?
- Phân biệt giữa quyền thừa kế tài sản và nghĩa vụ thừa kế tài sản
- Nếu người thừa kế không đủ năng lực hành vi dân sự, quyền thừa kế nhà ở sẽ được xử lý ra sao
- Quy định về thời điểm mở thừa kế đối với di sản là gì?
- Thừa kế theo pháp luật được chia thành bao nhiêu hàng thừa kế?
- Khi người thừa kế không yêu cầu tài sản trong thời hạn nhất định, quyền thừa kế có bị mất không
- Người thừa kế từ thế hệ sau có thể từ chối quyền thừa kế không
- Người thừa kế có cần sự đồng ý của các thành viên gia đình để nhận nhà ở thừa kế không
- Nếu người thừa kế bị chết trước khi nhận tài sản thì xử lý ra sao?
- Khi nào một người thừa kế bị loại khỏi danh sách người thừa kế theo di chúc?
- Nếu người thừa kế từ chối nhận di sản, phần của họ có thể được chia cho ai?
- Người thừa kế có thể yêu cầu Nhà nước bàn giao tài sản thừa kế trong thời hạn bao lâu
- Tài sản do Nhà nước quản lý có thể bị mất nếu người thừa kế không yêu cầu trong thời gian dài không?
- Trường hợp người thừa kế qua đời trước người lập di chúc, thì thừa kế thế vị áp dụng ra sao?
- Quy định về phân chia di sản thừa kế cho người thừa kế không có mặt là gì?
- Tài sản do Nhà nước quản lý có thể thừa kế qua nhiều thế hệ không