Người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trong trường hợp nào?Tìm hiểu chi tiết các quy định pháp lý về các trường hợp người lao động được phép chấm dứt hợp đồng lao động mà không vi phạm quy định pháp luật.
1. Người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trong trường hợp nào?
Người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trong trường hợp nào? Đây là một câu hỏi quan trọng mà rất nhiều người lao động quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh thị trường lao động ngày càng biến động. Theo quy định của Bộ luật Lao động 2019, người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động mà không cần phải nêu lý do hay phải bồi thường nếu thuộc các trường hợp cụ thể dưới đây:
- Không được bố trí đúng công việc, địa điểm làm việc hoặc điều kiện làm việc như đã thỏa thuận, trừ trường hợp bất khả kháng như thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh. Điều này có nghĩa là nếu công ty không thể đáp ứng được những điều kiện đã cam kết trong hợp đồng lao động, người lao động có thể chấm dứt hợp đồng.
- Không được trả đủ lương hoặc không trả lương đúng hạn theo hợp đồng lao động. Khi công ty không đảm bảo quyền lợi về lương bổng, người lao động có thể chấm dứt hợp đồng mà không cần báo trước. Việc trả lương đúng hạn là trách nhiệm cơ bản của người sử dụng lao động.
- Bị ngược đãi, quấy rối tình dục hoặc bị cưỡng bức lao động. Đây là những hành vi vi phạm nghiêm trọng quyền con người và luật pháp. Người lao động có quyền rời bỏ công việc ngay lập tức nếu cảm thấy không an toàn hay bị xâm hại.
- Bản thân hoặc gia đình gặp hoàn cảnh khó khăn, không thể tiếp tục công việc. Điều này có thể bao gồm các trường hợp như bệnh tật, tai nạn hoặc các tình huống khẩn cấp khác khiến người lao động không thể tiếp tục làm việc.
- Mang thai và có yêu cầu hoặc chỉ định y tế phải nghỉ làm để đảm bảo sức khỏe. Phụ nữ mang thai có quyền được nghỉ việc nếu công việc đang làm có thể gây nguy hiểm đến sức khỏe của bản thân và thai nhi.
- Người lao động đủ tuổi nghỉ hưu theo quy định, trừ khi hai bên có thỏa thuận khác. Khi người lao động đạt đến độ tuổi nghỉ hưu, họ có quyền chấm dứt hợp đồng mà không cần lý do.
- Người sử dụng lao động cung cấp thông tin sai lệch về công việc, điều kiện làm việc ảnh hưởng đến việc thực hiện hợp đồng lao động. Việc lừa dối, cung cấp thông tin sai lệch có thể khiến người lao động cảm thấy bị mất lòng tin và mong muốn chấm dứt công việc ngay lập tức.
Bên cạnh đó, người lao động vẫn có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động nhưng cần thông báo trước một khoảng thời gian nhất định, tùy thuộc vào loại hợp đồng:
- 45 ngày đối với hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
- 30 ngày đối với hợp đồng lao động xác định thời hạn từ 12 tháng đến 36 tháng.
- 3 ngày làm việc đối với hợp đồng lao động có thời hạn dưới 12 tháng.
2. Ví dụ minh họa
Ví dụ về trường hợp người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng hợp pháp:
Anh Minh là kỹ sư công nghệ thông tin làm việc tại một công ty khởi nghiệp. Trong hợp đồng, công ty cam kết sẽ trả lương vào ngày 5 hàng tháng. Tuy nhiên, trong 6 tháng làm việc, công ty thường xuyên trả lương chậm, thậm chí có tháng bị chậm tới 20 ngày. Điều này gây ảnh hưởng lớn đến cuộc sống gia đình của anh Minh, đặc biệt là khi anh có các khoản chi tiêu cố định hàng tháng.
Sau nhiều lần nhắc nhở không có kết quả, anh Minh quyết định gửi đơn chấm dứt hợp đồng lao động mà không cần thông báo trước. Theo quy định pháp luật, anh Minh hoàn toàn có quyền làm điều này vì công ty đã vi phạm nghĩa vụ trả lương đúng hạn, một trong những quyền lợi cơ bản của người lao động.
3. Những vướng mắc thực tế khi chấm dứt hợp đồng lao động
Những vướng mắc người lao động thường gặp phải khi chấm dứt hợp đồng lao động:
- Thiếu hiểu biết về quyền lợi và nghĩa vụ của mình: Nhiều người lao động không nắm rõ các quyền lợi của mình khi muốn chấm dứt hợp đồng, dẫn đến việc e ngại hoặc sợ bị phạt tiền khi nghỉ việc. Ví dụ, không ít người lao động cho rằng mình không thể nghỉ việc mà không có lý do chính đáng hoặc phải bồi thường cho công ty.
- Không thực hiện đúng thời gian thông báo trước: Một số người lao động, vì không biết rõ quy định về thời gian thông báo trước, đã nghỉ việc đột ngột mà không báo trước đủ thời gian, dẫn đến việc bị công ty yêu cầu bồi thường.
- Công ty gây khó dễ hoặc từ chối chấp nhận đơn xin nghỉ việc: Đây là tình huống không hiếm gặp, đặc biệt trong các doanh nghiệp nhỏ hoặc các doanh nghiệp không tuân thủ đúng quy định pháp luật. Một số công ty giữ lại sổ bảo hiểm xã hội hoặc các giấy tờ quan trọng của người lao động để gây khó khăn khi nghỉ việc.
- Thiếu bằng chứng về vi phạm của công ty: Trong nhiều trường hợp, người lao động không thể cung cấp đủ bằng chứng để chứng minh công ty đã vi phạm hợp đồng, dẫn đến việc tranh chấp pháp lý kéo dài hoặc không bảo vệ được quyền lợi của mình.
4. Những lưu ý cần thiết khi chấm dứt hợp đồng lao động
Những lưu ý quan trọng khi người lao động quyết định chấm dứt hợp đồng lao động:
- Nắm rõ các quy định pháp lý về quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng: Người lao động cần đọc kỹ các điều khoản trong hợp đồng lao động và nắm vững các quy định của Bộ luật Lao động. Hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình sẽ giúp người lao động đưa ra quyết định đúng đắn.
- Thực hiện đúng thủ tục và thời gian thông báo trước: Trừ những trường hợp được phép nghỉ ngay lập tức, người lao động cần thông báo cho người sử dụng lao động theo thời gian quy định để tránh các rắc rối pháp lý.
- Lưu giữ bằng chứng vi phạm của công ty: Trong trường hợp đơn phương chấm dứt hợp đồng do vi phạm từ phía công ty, người lao động nên lưu giữ các bằng chứng liên quan như tin nhắn, email, biên bản làm việc, hoặc các giấy tờ khác để chứng minh lý do chấm dứt hợp đồng.
- Hoàn tất bàn giao công việc và tài sản của công ty: Người lao động cần hoàn thành bàn giao công việc một cách đầy đủ, trả lại tài sản của công ty như máy tính, thẻ nhân viên, hoặc các thiết bị khác để tránh việc bị công ty yêu cầu bồi thường.
- Yêu cầu công ty trả lại sổ bảo hiểm xã hội và các giấy tờ liên quan: Đây là quyền lợi của người lao động khi chấm dứt hợp đồng. Người lao động nên chủ động yêu cầu và kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không bị mất mát hoặc sai sót trong quá trình bàn giao.
5. Căn cứ pháp lý
Căn cứ pháp lý về quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động của người lao động:
- Bộ luật Lao động 2019, Điều 35 quy định rõ quyền của người lao động khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động.
- Nghị định số 145/2020/NĐ-CP hướng dẫn chi tiết về việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ liên quan đến hợp đồng lao động, bao gồm quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng.
- Thông tư số 10/2020/TT-BLĐTBXH hướng dẫn về thời gian thông báo trước khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động, đảm bảo người lao động thực hiện đúng quy trình khi muốn nghỉ việc.
Việc nắm rõ các quy định pháp luật và tuân thủ đầy đủ các thủ tục là rất quan trọng để bảo vệ quyền lợi của người lao động, tránh những tranh chấp không đáng có và đảm bảo quá trình nghỉ việc diễn ra thuận lợi.
Liên kết nội bộ: Để biết thêm về các quyền lợi của người lao động, bạn có thể tham khảo thêm tại Luật PVL Group.
Liên kết ngoại: Bạn cũng có thể xem thêm các trường hợp thực tế và lời khuyên từ chuyên gia tại Báo Pháp Luật.